Chi tiết bản cập nhật DTCL 13.24b, hay còn được gọi là TFT 13.25:
Hệ thống
Tỷ lệ ra tướng Siêu Sao
- Cấp độ 9: 0/0/0/90/10 ⇒ 0/0/0/98/2
Cân bằng Hệ Tộc
Tay To Mặt Lớn
- SMCK cộng thêm (Cơ bản): 10/15/25% ⇒ 10/18/30%
Đấu Sĩ
- Máu cộng thêm: 20/45/85% ⇒ 20/45/90%
EDM
- Hiệu lực kỹ năng với các tướng bắt chước: 80/90/100/120% ⇒ 80/100/110/125%
- Thời gian giữa 2 lần dùng kỹ năng của Jax: 8 ⇒ 7 giây
- Thời gian giữa 2 lần dùng kỹ năng của Zed: 7 ⇒ 6 giây
Siêu Quẩy
- Tốc độ tấn công cộng thêm (Cơ bản): 20/30/50% ⇒ 20/40/60%
Liên Xạ
- Tốc độ tấn công mỗi cộng dồn: 4/7/12% ⇒ 4/8/14%
Thuật Sư
- SMPT mỗi lần dùng chiêu: 1/1/2/10 ⇒ 1/2/3/10
- SMPT cơ bản: 120 ⇒ 200 (+10)
Cân bằng Tướng
Tướng bậc 1
Vi
- Năng lượng tối đa: 40/80 ⇒ 40/70
- Giáp và kháng phép: 40 ⇒ 45
Yasuo
- Máu cơ bản: 600 ⇒ 650
- Sát thương kỹ năng theo tỷ lệ SMCK: 290% ⇒ 300%
Tướng bậc 2
Gragas
- Sát thương kỹ năng: 150/225/350 ⇒ 160/240/360
Kayle
- Sát thương kỹ năng (đòn đánh): 30/45/70 ⇒ 35/50/75
- Sát thương kỹ năng (đòn đánh cuối cùng): 190/285/430 ⇒ 210/315/475
Twitch
- Giáp và kháng phép: 20 ⇒ 25
- Sát thương kỹ năng theo tỷ lệ SMCK: 200% ⇒ 225%
Tướng bậc 4
Poppy
- Sát thương kỹ năng theo tỷ lệ SMCK: 240/240/500% ⇒ 260/260/525%
Zac
- Máu cơ bản: 1000 ⇒ 1100
- Năng lượng: 60/160 ⇒ 60/130
Tướng bậc 5
Sona (Buff Tốc độ tấn công)
- Sát thương phép theo đòn đánh: 90/135/777 ⇒ 75/115/777
Hiệu ứng Siêu Sao
Nami: 20 AP ⇒ 25 AP
Olaf: 75 HP, 10 Giáp và kháng phép ⇒ 150 HP, 10 Giáp và kháng phép
Vi: 150 HP, 10% AD ⇒ 150 HP, 20% AD
Gragas: 15% Damage, 8% DR ⇒ 15% Damage, 10% DR
Pantheon: 200 HP, 20 Giáp và kháng phép ⇒ 250 HP 20 Giáp và kháng phép
Riven: 100 HP, 10 AD 10 Giáp và kháng phép ⇒ 200 HP 10 AD 10 Giáp và kháng phép
Blitzcrank: 150 HP & Passive damage always on ⇒ 200 HP & Passive damage always on
Poppy: 150 HP, 10 AD ⇒ 200 HP, 15 AD
Thresh: 100 HP, 25 Mana Reduction ⇒ 250 HP, 25 Mana Reduction
Trang bị
Bùa Xanh
- Giờ đây cộng thêm 20% AD
- Sát thương khuếch đại khi hạ gục kẻ thù: 15% ⇒ 10%
- Bùa Xanh (Trang bị Ánh Sang)
- Giờ đây cộng thêm 60% AD
- Sát thương khuếch đại khi hạ gục kẻ thù: 25% ⇒ 20%
Thú Tượng Thạch Giáp
- Giáp và kháng phép cơ bản: 30 ⇒ 35
Bùa Đỏ
- Tốc độ tấn công: 45% ⇒ 40%
Cuồng Cung Runaan
- SMCK cơ bản: 20% ⇒ 25%
Ngọn Giáo Shojin
- SMCK và SMPT cơ bản: 25 ⇒ 20
Nâng cấp
Training Dummies Base Giáp và kháng phép: 40 ⇒ 30
Cutting Corners XP Reduction: 4 ⇒ 3
On a Roll Gold: 2 ⇒ 3
On a Roll Limit per turn: 2 ⇒ 3
Vampirism I HP per missing 5 HP: 4 ⇒ 2
Bigger Shot (Big Shot) Explosion AD ratio: 65% ⇒ 75%
Blinged Out (True Damage) HP Per Item: 100 ⇒ 80
Inspiring Epitaph Shield: 30% ⇒ 25%
Little Buddies HP per buddy: 100 ⇒ 90
Little Buddies AS per buddy: 10% ⇒ 9%
Low Interest Rates Interest Cap: 2 ⇒ 3
Stars are Born Gold: 1g ⇒ 5g
Three’s a Crowd HP per three cost: 85 ⇒ 80
Too Big to Fail (Bruiser) Explosion HP ratio: 30% ⇒ 40%
Too Big to Fail (Bruiser)Time before large boom: 20 ⇒ 15 sec
Stationary Support II/III no longer can roll Needlessly Big Gem
***
Bản cập nhật DTCL 13.24b ra mắt vào ngày 14/12/2023 trên tất cả các máy chủ Đấu Trường Chân Lý.