ESL Pro League Season 18 là một trong những sự kiện đáng chú ý nhất của tựa game CSGO trong giai đoạn cuối tháng 8, đầu tháng 9. Giải đấu sẽ có sự tham gia của 32 đội tuyển hàng đầu thế giới, với tổng giá trị giải thưởng lên đến 850.000 USD cùng với suất tham dự IEM Katowice và BLAST World Final.
Lịch thi đấu ESL Pro League Season 18
Knockouts
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
26/09 | 20h30 | Vòng 16 đội | Fnatic | 1-2 | Monte |
20h30 | Vòng 16 đội | Astralis | 0-2 | Eternal Fire | |
27/09 | 00h00 | Vòng 16 đội | MOUZ | 2-0 | FURIA |
00h30 | Vòng 16 đội | 9z | 2-0 | Virtus Pro | |
20h30 | Vòng 12 đội | BIG | 0-2 | Eternal Fire | |
20h30 | Vòng 12 đội | Movistar | 2-1 | 9z | |
28/09 | 00h00 | Vòng 12 đội | FaZE | 0-2 | MOUZ |
00h50 | Vòng 12 đội | Monte | 2-1 | Complexity | |
20h45 | Tứ kết | Vitality | 0-2 | Monte | |
29/09 | 0h00 | Tứ kết | NAVI | 2-0 | Eternal Fire |
20h30 | Tứ kết | ENCE | 2-0 | Movistar | |
30/9 | 00h00 | Tứ kết | MOUZ | 2-1 | G2 Esports |
20h30 | Bán kết | NAVI | 2-0 | Monte | |
1/10 | 00h00 | Bán kết | MOUZ | 2-1 | ENCE |
21h00 | Chung kết | NAVI | 0-3 | MOUZ |
Bảng A
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
30/8 | 21h00 | Vòng 1 nhánh thắng | FURIA | 0-2 | Movistar |
30/8 | 21h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Grayhound | 0-2 | GamerLegion |
31/8 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Vitality | 2-0 | ORKS |
31/8 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Astralis | 0-2 | Ninjas In Pyjamas |
31/8 | 17h30 | Vòng 1 nhánh thua | ORKS | 0-2 | Astralis |
31/8 | 17h30 | Vòng 1 nhánh thua | FURIA | 2-0 | Grayhound |
31/8 | 21h00 | Bán kết nhánh thắng | Vitality | 2-0 | Ninjas In Pyjamas |
1/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thắng | Movistar | 2-0 | GamerLegion |
2/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | GamerLegion | 0-2 | Astralis |
2/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | Ninjas In Pyjamas | 0-2 | FURIA |
2/9 | 17h30 | Vòng 1 Last Chance | ORKS | 1-2 | Grayhound |
2/9 | 21h00 | Chung kết nhánh thua | Astralis | 2-0 | FURIA |
3/9 | 00h30 | Bán kết Last Chance | GamerLegion | 2-1 | Ninjas In Pyjamas |
3/9 | 17h30 | Bán kết Last Chance | FURIA | 2-0 | Grayhound |
3/9 | 21h00 | Chung kết nhánh thắng | Vitality | 2-0 | Movistar |
4/9 | 00h30 | Chung kết Last Chance | FURIA | 2-0 | GamerLegion |
Bảng B
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
6/9 | 21h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Heroic | 2-0 | Rooster |
6/9 | 21h00 | Vòng 1 nhánh thắng | BIG | 2-1 | Monte |
7/9 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | MOUZ | 1-2 | MIBR |
7/9 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | EG | 0-2 | ENCE |
7/9 | 17h30 | Vòng 1 nhánh thua | Rooster | 1-2 | Monte |
7/9 | 17h30 | Vòng 1 nhánh thua | MOUZ | 2-0 | EG |
8/9 | 21h00 | Bán kết nhánh thắng | Heroic | 0-2 | BIG |
8/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thắng | ENCE | 1-2 | MIBR |
8/9 | 21h00 | Bán kết nhánh thua | MIBR | 2-1 | Monte |
9/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | Heroic | 0-2 | MOUZ |
9/9 | 17h30 | Vòng 1 Last Chance | Rooster | 0-2 | EG |
9/9 | 21h00 | Chung kết nhánh thua | MIBR | 1-2 | MOUZ |
10/9 | 00h30 | Bán kết Last Chance | Monte | 2-1 | Heroic |
10/9 | 17h30 | Bán kết Last Chance | MIBR | 2-1 | EG |
10/9 | 21h00 | Chung kết nhánh thắng | BIG | 1-2 | ENCE |
11/9 | 00h30 | Chung kết Last Chance | Monte | 2-0 | MIBR |
Bảng C
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
13/9 | 21h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Apeks | 2-0 | M80 |
13/9 | 21h00 | Vòng 1 nhánh thắng | 5yclone | 0-2 | NAVI |
14/9 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | FaZe Clan | 2-0 | 9z |
14/9 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Imperial | 1-2 | Fnatic |
14/9 | 17h30 | Vòng 1 nhánh thua | M80 | 0-2 | 5yclone |
14/9 | 17h30 | Vòng 1 nhánh thua | 9z | 0-2 | Imperial |
14/9 | 21h00 | Bán kết nhánh thắng | NAVI | 0-2 | Apeks |
15/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thắng | FaZe Clan | 2-1 | Fnatic |
15/9 | 21h00 | Vòng 1 Last Chance | M80 | 0-2 | 9z |
16/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | Apeks | 2-0 | Imperial |
16/9 | 17h30 | Bán kết nhánh thua | 5ycolne | 0-2 | Fnatic |
16/9 | 21h00 | Chung kết nhánh thua | Fnatic | 2-1 | Apeks |
17/9 | 00h30 | Bán kết Last Chance | Imperial | 1-2 | 5ylone |
17/9 | 17h30 | Bán kết Last Chance | Apeks | 0-2 | 9z |
17/9 | 21h00 | Chung kết nhánh thắng | NAVI | 2-0 | FaZe Caln |
18/9 | 00h30 | Chung kết Last Chance | 5ylone | 1-2 | 9z |
Bảng D
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
20/9 | 21h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Liquid | 1-2 | Virtus Pro |
20/9 | 21h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Lynn Vision | 0-2 | G2 Esports |
21/9 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Cloud9 | 2-0 | Eternal Fire |
21/9 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Complexity | 2-1 | 9INE |
21/9 | 21h00 | Bán kết nhánh thắng | Cloud 9 | Complexity | |
21/9 | 17h30 | Vòng 1 nhánh thua | Team Liquid | Lynn Vision | |
22/9 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thua | Eternal Fire | 9INE | |
22/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thắng | Virtus Pro | G2 Esports | |
22/9 | 21h00 | Vòng 1 Last Chance | |||
23/9 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | |||
23/9 | 17h30 | Bán kết nhánh thua | |||
24/9 | 21h00 | Chung kết nhánh thua | |||
25/9 | 00h30 | Bán kết Last Chance | |||
25/9 | 17h30 | Bán kết Last Chance | |||
25/9 | 21h00 | Chung kết nhánh thắng | |||
26/9 | 00h30 | Chung kết Last Chance |
Mỗi bảng sẽ bao gồm 8 đội thi đấu Triple Elimination (nhánh thắng, nhánh thua và Last Chance). 2 đội ở chung kết nhánh thắng, 1 đội thắng chung kết nhánh thua và 1 đội thắng chung kết Last Chance, tổng là 4 đội mỗi bảng sẽ vào Playoffs.
Giai đoạn Playoffs sẽ bao gồm 5 vòng đấu. Đội nhất bảng vào thẳng tứ kết, đội nhì bảng sẽ lọt vào vòng 2, đội thứ 3 và thứ 4 sẽ thi đấu từ vòng 1.
Vòng Playoffs vẫn sẽ thi đấu theo thể thức loại trực tiếp (Single Elimination). Đội vô địch ESL Pro League Season 18 sẽ giành khoản tiền thưởng trị giá 200,000 USD cùng suất tham dự 2 giải đấu CSGO hàng đầu khác là IEM Katowice 2024 và BLAST World Final 2023.