Cập nhật lịch LPL 2025 mùa giải đấu tiên, giải đấu Liên Minh Huyền Thoại lớn nhất của khu vực Trung Quốc. Đội tuyển nào có thể phá vỡ thế độc tôn của Bilibili Gaming?
Lịch thi đấu LPL 2025 Split 3
Tuần 1
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
19/7
14h00
UP
EDG
16h00
WBG
FPX
18h00
IG
TES
20/7
16h00
TT
EDG
18h00
WBG
TES
Tuần 2
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
21/7
16h00
UP
TT
18h00
LNG
NIP
22/7
16h00
LDG
NIP
18h00
WE
IG
23/7
16h00
FPX
TES
18h00
WBG
WE
24/7
16h00
JDG
IG
18h00
LNG
TT
25/7
16h00
NIP
EDG
18h00
LNG
LGD
26/7
14h00
UP
NIP
16h00
AL
BLG
18h00
JDG
WE
28/7
16h00
BLG
FPX
18h00
WBG
AL
Tuần 3
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
28/7
16h00
LGD
EDG
18h00
JDG
TES
29/7
16h00
UP
LGD
18h00
IG
FPX
30/7
16h00
WE
AL
18h00
IG
BLG
31/7
16h00
WE
TES
18h00
WBG
BLG
1/8
16h00
JDG
FPX
18h00
WBG
IG
2/8
14h00
TT
LGD
16h00
UP
LNG
18h00
JDG
AL
3/8
16h00
LNG
EDG
18h00
BLG
TES
Tuần 3
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
28/7
16h00
LGD
EDG
18h00
JDG
TES
29/7
16h00
UP
LGD
18h00
IG
FPX
30/7
16h00
WE
AL
18h00
IG
BLG
31/7
16h00
WE
TES
18h00
WBG
BLG
1/8
16h00
JDG
FPX
18h00
WBG
IG
2/8
14h00
TT
LGD
16h00
UP
LNG
18h00
JDG
AL
3/8
16h00
LNG
EDG
18h00
BLG
TES
Tuần 4
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
4/8
16h00
WE
FPX
18h00
WBG
JDG
5/8
16h00
TT
NIP
18h00
AL
TES
6/8
16h00
JDG
BLG
18h00
AL
IG
7/8
16h00
LNG
LGD
18h00
TT
NIP
8/8
16h00
UP
LNG
18h00
AL
FPX
9/8
14h00
WE
BLG
16h00
WBG
TES
18h00
JDG
IG
10/8
16h00
TT
EDG
18h00
WE
BLG
Tuần 5
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
11/8
16h00
UP
NIP
18h00
JDG
FPX
12/8
16h00
LGD
NIP
18h00
WBG
WE
13/8
16h00
JDG
TES
18h00
AL
BLG
14/8
16h00
NIP
EDG
18h00
WE
FPX
15/8
16h00
AL
IG
18h00
WBG
BLG
16/8
14h00
JDG
WE
16h00
UP
TT
18h00
IG
TES
17/8
16h00
WBG
AL
18h00
BLG
TES
Tuần 6
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
18/8
16h00
WBG
FPX
18h00
IG
BLG
19/8
16h00
LNG
NIP
18h00
AL
TES
20/8
16h00
TT
LGD
18h00
AL
FPX
21/8
16h00
UP
EDG
18h00
JDG
BLG
22/8
16h00
IG
FPX
18h00
LGD
EDG
23/8
14h00
LNG
TT
16h00
WE
TES
18h00
WBG
IG
24/8
16h00
LNG
EDG
18h00
JDG
AL
Tuần 7
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
25/8
16h00
UP
LGD
18h00
BLG
FPX
26/8
16h00
WE
IG
18h00
FPX
TES
27/8
16h00
WBG
JDG
18h00
WE
AL
Lịch thi đấu LPL 2025 Split 2
Tuần 1
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
5/4
14h00
IG
FPX
2-0
16h00
TT
BLG
0-2
18h00
TES
AL
2-1
6/4
14h00
JDG
NIP
2-0
16h00
FPX
TT
1-2
18h00
BLG
IG
2-0
Tuần 2
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
7/4
16h00
LNG
EDG
1-2
18h00
TES
WBG
2-1
8/4
16h00
TES
FPX
2-0
18h00
IG
AL
0-2
9/4
16h00
LGD
OMG
2-1
18h00
WE
JDG
0-2
10/4
16h00
WBG
TT
2-0
18h00
BLG
AL
1-2
11/4
16h00
AL
FPX
2-1
18h00
IG
TES
2-1
12/4
14h00
FPX
WBG
2-0
16h00
TT
IG
1-2
18h00
BLG
JDG
0-2
13/4
14h00
NIP
WE
2-0
16h00
TT
TES
0-2
18h00
AL
WBG
2-0
Tuần 3
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
14/4
16h00
RNG
UP
1-2
18h00
JDG
FPX
1-2
15/4
16h00
AL
TT
2-0
18h00
NIP
IG
2-1
16/4
16h00
LGD
LNG
2-0
18h00
WE
TES
1-2
17/4
16h00
BLG
WE
2-1
18h00
WBG
NIP
2-1
18/4
16h00
TT
NIP
2-1
18h00
IG
JDG
2-1
19/4
16h00
OMG
EDG
0-2
18h00
WE
AL
1-2
20/4
14h00
LNG
UP
2-0
16h00
BLG
TES
1-2
18h00
FPX
NIP
2-0
Tuần 4
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
21/4
16h00
JDG
WBG
1-2
18h00
WE
IG
0-2
22/4
16h00
LGD
RNG
2-0
18h00
TT
WE
0-2
23/4
16h00
OMG
LNG
0-2
18h00
NIP
TES
1-2
25/4
16h00
WBG
WE
1-2
18h00
AL
JDG
0-2
26/4
16h00
WE
FPX
2-1
18h00
NIP
BLG
0-2
27/4
16h00
EDG
UP
1-2
18h00
JDG
TT
0-2
28/4
14h00
NIP
AL
0-2
16h00
WBG
IG
2-1
18h00
TES
JDG
2-1
Tuần 5
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
28/4
16h00
LNG
RNG
2-0
18h00
FPX
BLG
2-1
29/4
16h00
EDG
LGD
2-1
18h00
WBG
BLG
30/4
16h00
TT
JDG
18h00
IG
WBG
1/5
16h00
FPX
TES
18h00
AL
IG
2/5
16h00
OMG
RNG
18h00
BLG
WBG
3/5
14h00
WE
NIP
16h00
BLG
FPX
18h00
TES
IG
4/5
16h00
UP
OMG
18h00
AL
TES
Tuần 6
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
5/5
16h00
FPX
WE
18h00
BLG
TT
6/5
16h00
JDG
WE
18h00
IG
TT
7/5
16h00
NIP
WBG
18h00
AL
BLG
8/5
16h00
TT
FPX
18h00
TES
NIP
9/5
16h00
FPX
AL
18h00
IG
WE
10/5
14h00
RNG
EDG
16h00
WBG
AL
18h00
WE
BLG
11/5
14h00
UP
LGD
16h00
TT
WBG
18h00
JDG
TES
Tuần 7
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
12/5
16h00
TT
AL
18h00
NIP
FPX
13/5
16h00
BLG
NIP
18h00
JDG
IG
14/5
16h00
WBG
JDG
18h00
TES
WE
16/5
16h00
AL
NIP
18h00
WE
TT
17/5
16h00
FPX
JDG
18h00
IG
NIP
18/5
16h00
WBG
TES
18h00
JDG
BLG
19/5
16h00
TES
TT
18h00
AL
WE
Tuần 8
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
19/5
16h00
WBGP
FPX
18h00
NIP
JDG
20/5
16h00
FPX
IG
18h00
TES
BLG
21/5
16h00
JDG
AL
18h00
IG
BLG
22/5
16h00
WE
WBG
18h00
NIP
TT
Vòng bảng 1
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
21/3
15h00
WBG
EDG
1-0
16h00
WE
BLG
0-1
17h00
EDG
WE
1-0
18h00
BLG
WBG
1-0
19h00
WBG
WE
1-0
20h00
EDG
BLG
0-1
22/3
15h00
IG
LGD
1-0
16h00
LNG
JDG
0-1
17h00
LGD
LNG
1-0
18h00
JDG
IG
0-1
19h00
IG
LNG
1-0
20h00
LGD
JDG
0-1
24/3
15h00
TT
RNG
1-0
16h00
UP
AL
0-1
17h00
RNG
UP
0-1
18h00
AL
TT
1-0
19h00
TT
UP
0-1
20h00
RNG
AL
1-0
25/3
15h00
NIP
OMG
1-0
16h00
FPX
TES
0-1
17h00
OMG
FPX
0-1
18h00
TES
NIP
1-0
19h00
NIP
FPX
1-0
20h00
OMG
TES
0-1
26/3
15h00
EDG
WBG
0-1
16h00
BLG
WE
1-0
17h00
WBG
BLG
1-0
18h00
WE
EDG
1-0
19h00
BLG
EDG
1-0
20h00
WE
WBG
0-1
27/3
15h00
LGD
IG
0-1
16h00
JDG
LNG
1-0
17h00
IG
JDG
1-0
18h00
LNG
LGD
0-1
19h00
JDG
LGD
1-0
20h00
LNG
IG
0-1
28/3
15h00
RNG
TT
0-1
16h00
AL
UP
1-0
17h00
TT
AL
0-1
18h00
UP
RNG
0-1
19h00
AL
RNG
1-0
20h00
UP
TT
0-1
29/3
15h00
OMG
NIP
0-1
16h00
TES
FPX
1-0
17h00
NIP
TES
0-1
18h00
FPX
OMG
0-1
19h00
TES
OMG
1-0
20h00
FPX
NIP
1-0
Tiebreak
26/3
16h00
EDG
WE
0-1
28/3
16h00
UP
RNG
1-0
Round 1
30/3
16h00
FPX
LGD
1-0
17h00
UP
WE
18h00
FPX
Round 2
31/3
16h00
LGD
18h00
Lịch thi đấu LPL 2025 Split 1
Playoffs
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
22/2
13h00
Vòng 2 nhánh thắng
TT
JDG
1-3
18h00
Vòng 2 nhánh thắng
NIP
AL
2-3
23/2
13h00
Vòng 1
BLG
WBG
3-1
18h00
Vòng 1
TES
IG
3-1
24/2
13h00
Vòng 2 nhánh thua
TT
BLG
1-3
18h00
Vòng 2 nhánh thua
NIP
TES
1-3
25/2
16h00
Chung kết nhánh thắng
JDG
AL
2-3
26/2
16h00
Bán kết nhánh thua
BLG
TES
1-3
27/2
16h00
Chung kết nhánh thua
JDG
TES
1-3
1/3
16h00
Chung kết tổng
AL
TES
2-3
Vòng bảng
Thời gian
Đội
Đội
Kết quả
12/1
16h00
OMG
WBG
0-3
13/1
16h00
TT
LNG
3-1
14/1
16h00
RNG
FPX
3-1
15/1
16h00
WBG
UP
3-1
16/1
16h00
LGD
AL
0-3
17/1
16h00
BLG
EDG
3-0
18/1
16h00
TES
WE
3-0
19/1
16h00
IG
NIP
1-3
20/1
16h00
UP
JDG
0-3
21/1
16h00
EDG
TT
1-3
22/1
16h00
WE
LGD
0-3
23/1
16h00
JDG
OMG
3-2
24/1
16h00
AL
TES
3-1
25/1
12h00
LNG
BLG
0-3
16h00
RNG
IG
1-3
8/2
16h00
FPX
NIP
0-3
9/2
16h00
WBG
JDG
2-3
10/2
16h00
AL
WE
3-1
11/2
16h00
EDG
LNG
3-0
12/2
16h00
UP
OMG
2-3
13/2
16h00
NIP
RNG
3-0
14/2
16h00
TT
BLG
3-2
15/2
16h00
IG
FPX
3-0
16/2
16h00
LGD
TES
0-3
Danh sách đội tham dự
Bảng A
Bảng B
Bảng C
Bảng D
AL
WBG
BLG
FPX
LGD
JDG
EDG
IG
WE
UP
LNG
NIP
TES
OMG
TT
RNG
Thể thức thi đấu
- Diễn ra từ tháng 1 tới tháng 3/2025, đội vô địch sẽ giành vé tham dự First Stand, giải LMHT quốc tế đầu tiên trong năm.
- 16 đội phân chia hạt giống dựa trên thành tích năm ngoái, chia đều vào 4 bảng.
- Mỗi bảng 4 đội thi đấu vòng tròn 1 lượt tính điểm, tất cả các trận đấu phân định bằng Bo5.
- Thể thức Fearless Draft được áp dụng: Tướng được chọn ở ván đấu trước sẽ bị cấm ở ván tiếp theo (áp dụng cho đội chọn vị tướng này ở ván đấu trước). Ví dụ: Trong loạt Bo5, sẽ có tổng cộng 50 vị tướng bị cấm (10 lượt ban thường và 40 lượt cấm từ 4 ván đấu trước).
- 2 đội đầu mỗi bảng bước vào vòng playoffs.
- Trước khi ván 1 bắt đầu, 2 đội sẽ cử một đại diện để đấu 1vs1. Người thắng sẽ giúp đội chủ quản có quyền chọn bên.
- Ở vòng playoffs, 4 đội đầu bảng vào nhánh thắng, 4 đội nhì bảng đấu ở nhánh thua.
- Vòng Playoffs sẽ diễn ra theo thể thức nhánh thắng nhánh thua, thi đấu Bo5. Ván 1 sẽ tung đồng xu chọn bên, ván 5 (nếu có) sẽ áp dụng solo 1v1 để chọn bên.