Lần đầu tiên trong lịch sử, Riot Games có một loạt tăng tiến sức mạnh trên máy chủ PBE với khoảng gần 100 vị tướng cả thảy. Rốt cục cha đẻLiên Minh Huyền Thoạiđang muôn làm gì?
Chỉnh sửa cân bằng
Tướng
Aatrox
Khát máu/ Nợ máu (W) sát thương tăng từ 45/80/115/150/185 lên 50/85/120/155/190
Lưỡi gươm đọa đày (E) sát thương tăng từ 70/110/150/190/230 lên 75/115/155/195/235
Ahri
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92
Máu cơ bản tăng từ 514.4 lên 526.4
Akali
Giáp cơ bản tăng từ 26.38 lên 31.38
Máu tăng theo cấp tăng từ 85 lên 90
Máu cơ bản tăng từ 587.8 lên 592.8
Alistar
Giáp cơ bản tăng từ 24.38 lên 44.38
Amumu
Sát thương cơ bản tăng từ 53.384 lên 61.38
Giáp cơ bản tăng từ 23.544 lên 32.54
Anivia
Máu tăng theo cấp tăng từ 70 lên 82
Máu cơ bản tăng từ 467.6 lên 479.6
Annie
Máu tăng theo cấp tăng từ 76 lên 88
Máu cơ bản tăng từ 511.68 lên 523.68
Ashe
Sát thương cơ bản tăng từ 56.508 lên 64.51
Giáp cơ bản tăng từ 21.212 lên 30.21
Aurelion Sol
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92
Máu cơ bản tăng từ 550 lên 562
Azir
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92
Máu cơ bản tăng từ 540 lên 552
Bard
Giáp cơ bản tăng từ 25 lên 34
Blitzcrank
Giáp cơ bản tăng từ 24.38 lên 44.38
brand Cập nhật 5/10: Tăng gấp đôi giáp, tăng máu, buff sát thương cho cả trăm tướng từ Aatrox tới Zyra 2
Brand
Máu tăng theo cấp tăng từ 76 lên 88
Máu cơ bản tăng từ 507.68 lên 519.68
Braum
Giáp cơ bản tăng từ 26.72 lên 46.72
Caitlyn
Sát thương cơ bản tăng từ 53.66 lên 61.66
Giáp cơ bản tăng từ 22.88 lên 31.88
Cassiopeia
Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87
Máu cơ bản tăng từ 525 lên 537
Diana
Giáp cơ bản tăng từ 26.048 lên 31.05
Máu tăng theo cấp tăng từ 90 lên 95
Máu cơ bản tăng từ 589.2 lên 594.2
Draven
Sát thương cơ bản tăng từ 55.8 lên 63.8
Giáp cơ bản tăng từ 25.544 lên 34.54
Dr. Mundo
Sát thương cơ bản tăng từ 61.27 lên 69.27
Giáp cơ bản tăng từ 26.88 lên 35.88
Ekko
Giáp cơ bản tăng từ 27 lên 32
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 85
Máu cơ bản tăng từ 580 lên 585
Elise
Giáp cơ bản tăng từ 22.128 lên 27.13
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 85
Máu cơ bản tăng từ 529.4 lên 534.4
Evelynn
Giáp cơ bản tăng từ 28 lên 37
Ezreal
Sát thương cơ bản tăng từ 55.66 lên 63.66
Giáp cơ bản tăng từ 21.88 lên 30.88
Fiddlesticks
Giáp cơ bản tăng từ 20.88 lên 29.88
Máu tăng theo cấp tăng từ 86 lên 98
Máu cơ bản tăng từ 558.48 lên 570.48
Galio
Máu tăng theo cấp tăng từ 100 lên 112
Máu cơ bản tăng từ 550 lên 562
Gragas
Giáp cơ bản tăng từ 26.05 lên 35.05
Graves
Sát thương cơ bản tăng từ 60.83 lên 68.83
Giáp cơ bản tăng từ 24.376 lên 33.38
Hecarim
Sát thương cơ bản tăng từ 58 lên 66
Giáp cơ bản tăng từ 26.72 lên 35.72
Heimerdinger
Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87
Máu cơ bản tăng từ 476 lên 488
Ivern
Giáp cơ bản tăng từ 22 lên 27
Máu tăng theo cấp tăng từ 90 lên 95
Máu cơ bản tăng từ 580 lên 585
Janna
Giáp cơ bản tăng từ 19.384 lên 28.38
Jinx
Sát thương cơ bản tăng từ 58.46 lên 66.46
Giáp cơ bản tăng từ 22.88 lên 31.88
Karma
Máu tăng theo cấp tăng từ 83 lên 95
Máu cơ bản tăng từ 522.44 lên 534.44
Karthus
Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87
Máu cơ bản tăng từ 516 lên 528
Kassadin
Máu tăng theo cấp tăng từ 78 lên 90
Máu cơ bản tăng từ 564.04 lên 576.04
Katarina
Máu tăng theo cấp tăng từ 82 lên 94
Máu cơ bản tăng từ 590 lên 602
Kennen
Giáp cơ bản tăng từ 24.3 lên 29.3
Máu tăng theo cấp tăng từ 79 lên 84
Máu cơ bản tăng từ 535.72 lên 540.72
Kindred
Sát thương cơ bản tăng từ 57 lên 65
Giáp cơ bản tăng từ 20 lên 29
Kog’Maw
Sát thương cơ bản tăng từ 57.46 lên 65.46
Giáp cơ bản tăng từ 19.88 lên 28.88
LeBlanc
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92
Máu cơ bản tăng từ 516 lên 528
Lissandra
Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87
Máu cơ bản tăng từ 506.12 lên 518.12
Lucian
Sát thương cơ bản tăng từ 57.46 lên 65.46
Giáp cơ bản tăng từ 24.04 lên 33.04
Lulu
Giáp cơ bản tăng từ 19.216 lên 28.22
Lux
Máu tăng theo cấp tăng từ 79 lên 91
Máu cơ bản tăng từ 477.72 lên 489.72
Malphite
Sát thương cơ bản tăng từ 61.97 lên 69.97
Giáp cơ bản tăng từ 28.3 lên 37.3
Malzahar
Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87
Máu cơ bản tăng từ 525 lên 537
Maokai
Sát thương cơ bản tăng từ 63.54 lên 71.54
Giáp cơ bản tăng từ 30 lên 39
Mordekaiser
Giáp cơ bản tăng từ 20 lên 25
Máu tăng theo cấp tăng từ 73 lên 78
Máu cơ bản tăng từ 525 lên 530
Morgana
Máu tăng theo cấp tăng từ 86 lên 98
Máu cơ bản tăng từ 547.48 lên 559.48
Nami
Giáp cơ bản tăng từ 19.72 lên 28.72
Nasus
Sát thương cơ bản tăng từ 59.18 lên 67.18
Giáp cơ bản tăng từ 24.88 lên 33.88
Nautilus
Sát thương cơ bản tăng từ 57.544 lên 65.54
Giáp cơ bản tăng từ 26.46 lên 35.46
Nidalee
Giáp cơ bản tăng từ 22.88 lên 27.88
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 85
Máu cơ bản tăng từ 540 lên 545
Orianna
Máu tăng theo cấp tăng từ 79 lên 91
Máu cơ bản tăng từ 517.72 lên 529.72
Ornn
Sát thương cơ bản tăng từ 59.72 lên 67.72
Giáp cơ bản tăng từ 24.04 lên 33.04
Poppy
Sát thương cơ bản tăng từ 56 lên 64
Giáp cơ bản tăng từ 29 lên 38
Quinn
Sát thương cơ bản tăng từ 54.46 lên 62.46
Giáp cơ bản tăng từ 23.38 lên 32.38
Rakan
Sát thương cơ bản tăng từ 62 lên 70
Giáp cơ bản tăng từ 24 lên 36
Rammus
Sát thương cơ bản tăng từ 55.88 lên 63.88
Giáp cơ bản tăng từ 31.384 lên 40.38
Riven
Sát thương cơ bản tăng từ 56.04 lên 64.04
Giáp cơ bản tăng từ 24.376 lên 33.38
Rumble
Giáp cơ bản tăng từ 25.88 lên 30.88
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 85
Máu cơ bản tăng từ 584.4 lên 589.4
Ryze
Máu tăng theo cấp tăng từ 86 lên 98
Máu cơ bản tăng từ 558.48 lên 570.48
Sejuani
Sát thương cơ bản tăng từ 56 lên 64
Giáp cơ bản tăng từ 27 lên 36
Shen
Sát thương cơ bản tăng từ 60 lên 68
Giáp cơ bản tăng từ 25 lên 34
Singed
Giáp cơ bản tăng từ 27.88 lên 36.88
Sion
Sát thương cơ bản tăng từ 59.72 lên 67.72
Giáp cơ bản tăng từ 23.04 lên 32.04
Sivir
Sát thương cơ bản tăng từ 57.46 lên 65.46
Giáp cơ bản tăng từ 22.21 lên 31.21
Sona
Giáp cơ bản tăng từ 20.544 lên 29.54
Soraka
Giáp cơ bản tăng từ 23.384 lên 32.38
Swain
Máu tăng theo cấp tăng từ 90 lên 102
Máu cơ bản tăng từ 516.04 lên 528.04
Syndra
Máu tăng theo cấp tăng từ 78 lên 90
Máu cơ bản tăng từ 511.04 lên 523.04
Tahm Kench
Giáp cơ bản tăng từ 27 lên 47
Taliyah
Máu tăng theo cấp tăng từ 75 lên 87
Máu cơ bản tăng từ 520 lên 532
Taric
Giáp cơ bản tăng từ 25 lên 45
Thresh
Sát thương cơ bản tăng từ 47.696 lên 55.7
Giáp cơ bản tăng từ 16 lên 28
Tristana
Sát thương cơ bản tăng từ 56.96 lên 64.96
Giáp cơ bản tăng từ 22 lên 31
Trundle
Sát thương cơ bản tăng từ 60.04 lên 68.04
Giáp cơ bản tăng từ 27.536 lên 36.54
Tryndamere
Sát thương cơ bản tăng từ 61.376 lên 69.38
Giáp cơ bản tăng từ 24.108 lên 33.11
Chém xoáy (E) sát thương tăng từ 70/100/130/160/190 lên 80/110/140/170/200
Twisted Fate
Máu tăng theo cấp tăng từ 82 lên 94
Máu cơ bản tăng từ 521.76 lên 533.76
Twitch
Sát thương cơ bản tăng từ 55.46 lên 63.46
Giáp cơ bản tăng từ 23.04 lên 32.04
Varus
Sát thương cơ bản tăng từ 54.66 lên 62.66
Giáp cơ bản tăng từ 23.212 lên 32.21
Vayne
Sát thương cơ bản tăng từ 55.88 lên 63.88
Giáp cơ bản tăng từ 19.012 lên 28.01
Veigar
Máu tăng theo cấp tăng từ 82 lên 94
Máu cơ bản tăng từ 492.76 lên 504.76
Vel’Koz
Máu tăng theo cấp tăng từ 76 lên 88
Máu cơ bản tăng từ 507.68 lên 519.68
Viktor
Máu tăng theo cấp tăng từ 78 lên 90
Máu cơ bản tăng từ 516.04 lên 528.04
Vladimir
Máu tăng theo cấp tăng từ 84 lên 96
Máu cơ bản tăng từ 525 lên 537
Volibear
Sát thương cơ bản tăng từ 59.544 lên 67.54
Giáp cơ bản tăng từ 26.38 lên 35.38
Xayah
Sát thương cơ bản tăng từ 56 lên 64
Giáp cơ bản tăng từ 24 lên 33
Xerath
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92
Máu cơ bản tăng từ 514.4 lên 526.4
Yorick
Sát thương cơ bản tăng từ 57 lên 65
Giáp cơ bản tăng từ 30 lên 39
Zac
Sát thương cơ bản tăng từ 60 lên 68
Giáp cơ bản tăng từ 24 lên 33
Ziggs
Máu tăng theo cấp tăng từ 80 lên 92
Máu cơ bản tăng từ 524.4 lên 536.4
Zilean
Giáp cơ bản tăng từ 19.134 lên 28.13
Zyra
Giáp cơ bản tăng từ 20.04 lên 29.04
Trang bị
Rựa thợ săn
Nội tại duy nhất – Móng
Sát thương cộng thêm lên quái từ đòn đánh thường giảm từ 30 xuống 20
Tốc độ đánh cộng thêm giảm từ 20% xuống 15%