MG4 EV phiên bản DEL tỏ ra thua thiệt rất nhiều trang bị khi so với VinFast VF 6 Plus, đặc biệt về khía cạnh an toàn và tiện nghi.
Kích thước


Thông số | MG4 EV DEL | VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Kích thước D x R x C (mm) | 4.287 x 1.836 x 1.516 | 4.238 x 1.820 x 1.594 |
Chiều dài trục cơ sở (mm) | 2.705 | 2.730 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 170 |
Cỡ lốp | 215/50R17 | 235/45R19 |
Kích thước mâm | 17 inch | 19 inch |
Ngoại thất


Thông số |
MG4 EV DEL |
VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Cụm đèn trước | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED |
Đèn bật/tắt tự động | Có | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có | Có |
Cụm đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù phía sau | Halogen | Tấm phản quang |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi |
Sấy kính sau | Có | - |
Cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Nội thất


Thông số |
MG4 EV DEL |
VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu ghế | Nỉ | Giả da |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng, chỉnh cơ cao thấp, thông gió |
Ghế phụ hàng trước | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ cao thấp, thông gió |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40, chỉnh cơ cao thấp |
Đồng hồ sau vô lăng | Digital 7 inch | - |
Màn hình HUD | - | Có |
Vô lăng | Da, chỉnh cơ 4 hướng | Da, chỉnh cơ 4 hướng |
Màn hình giải trí | 10,25 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto | 12,9 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa |
Điều hoà | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
An toàn


Thông số |
MG4 EV DEL |
VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Túi khí | 6 | 8 |
Cảm biến đỗ xe sau | Có | Có |
ABS, EBD, EBA, ESP, TCS, HAC,... | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có |
Kiếm soát hành trình chủ động | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | - | Có |
Cảnh báo va chạm trước/sau | - | Có |
Phanh tự động khẩn cấp | - | Có |
Hệ thống hỗ trợ lúc kẹt xe | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | - | Có |
Camera 360 độ | - | Có |
Vận hành


Thông số |
MG4 EV DEL |
VinFast VF 6 Plus |
---|---|---|
Dung lượng pin | 51 kWh | 59,6 kWh |
Công suất | 167 mã lực | 201 mã lực |
Mô-men xoắn | 250 Nm | 310 Nm |
Quãng đường tối đa đi được trong 1 lần sạc | 350 km | 381 km |
Hệ dẫn động | Cầu sau | Cầu trước |
Sạc nhanh | 37 phút (từ 10%-80%) | 24 phút (từ 10%-70%) |
Giá bán


MG4 EV DEL |
VinFast VF 6 Plus |
|
---|---|---|
Giá bán | 828 triệu đồng | 855 triệu đồng (kèm pin) |