SEMC đã tạo ra vô cùng nhiều thay đổi đáng chú ý tại bản cập nhật then chốt này và cùng xem, những thay đổi đó là gì nhé !
META 3V3
-
Vàng Thưởng Tăng Mỗi Đợt Ăn Quái
6→ 3
-
Quái rừng và Minion
-
Thời gian tăng cấp độ đầu tiên
3:00→ 2:00
-
Tăng cấp độ mỗi
90s→ 120s
-
Thời gian tăng cấp độ đầu tiên
-
CHỈ SỐ
-
Treant Già
-
Phòng thủ
50→ 0
-
Phòng thủ
-
Treant
-
Máu
1000 + 240→ 750 + 180
-
Phòng thủ
50→ 0
-
Máu
-
Gấu Lớn
-
Máu
700 + 200→ 600 + 130
-
Phòng thủ
50→ 0
-
Máu
-
Gấu Nhỏ
-
Máu
520 + 180→ 480 + 100
-
Phòng thủ
50→ 0
-
Máu
-
Lính Gác Tinh Thạch
-
Máu
3500 + 350→ 3000 + 300
-
Máu
-
Kraken (Rừng)
-
Máu
10500 + 900→ 9500 + 1000
-
Máu
-
Kraken (Bị thu phục)
-
Máu
15750 + 1350→ 9500 + 1500
-
Máu
-
Quái Mỏ Tinh Thạch
-
Sức mạnh Lính gác
-
Thời gian tồn tại
90s→ 60s
-
Sát thương gây ra
15%→ 10%
-
Thời gian tồn tại
-
Tinh hoa Làm chậm
25%→ 20%
-
Thời gian chờ hồi sinh
5/25/60 at 0/8/18→ 0/24/60 at 0/12/24
-
Sức mạnh Lính gác
-
Treant Già
META 5V5
VAIN CRYSTAL
-
Pháo Halcyon
-
Thời gian hồi
5→ 2
-
Sát thương
50→ 2515% Max Health→ 5% Max Health
-
Mức Làm Chậm Giảm Dần
60%→ 75%
-
Thời gian hồi
-
Pháo Phân Ly làm choáng
-
Sát thương
100→ 250
-
Sát thương
HERO
ALPHA
CORE CHARGE
-
Thời gian hồi
6/5.5/5/4.5/4→ 5/4.5/4/3.5/3
BLACKFEATHER
VŨ ĐIỆU HOA HỒNG
-
Sát thương
-
Tỷ lệ vật lý
100%→ 125%
-
Tỷ lệ vật lý
CELESTE
TINH CẦU MẶT TRỜI
-
Sát thương khi trúng
-
Tỷ lệ phép
90%→ 80%
-
Tỷ lệ phép
FORTRESS
RĂNG NANH SẮC
-
Tầm xa
6→ 9
IDRIS
LUỒN LÁCH
-
Sát Thương Khuếch Đại
20/20/20/20/40%→ 30/30/30/30/50%
-
Máu chắn
-
Tỷ lệ vật lý
100%→ 120%
-
Tỷ lệ vật lý
TIÊU BA CÁNH
-
Sát thương
-
Tỷ lệ phép
90%→ 100%
-
Tỷ lệ vật lý
60%→ 70%
-
Tỷ lệ phép
-
SHIMMERSTRIKE
-
Tổng sát thương định kỳ
200/350/500→ 250/425/600
-
Tỷ lệ phép
125%→ 150%
-
Sát thương tức thời
100/150/200→ 150/250/350
-
Tỷ lệ vật lý
100%→ 125%
-
Tổng sát thương định kỳ
JOULE
CÚ NHẢY TRỜI GIÁNG
-
Thời gian hồi
20/18/16/14/10→ 15/14/13/12/8
-
Thời gian làm choáng
1.1/1.2/1.3/1.4/1.5→ 0.7/0.8/0.9/1.0/1.5
-
Hiệu quả làm chậm
30/35/40/45/50%→ 30/35/40/45/60%
-
LÔI KÍCH
-
Sát thương
-
Tỷ lệ phép
220%→ 180%
-
Tỷ lệ phép
-
Sát thương
-
NÚT ĐỎ HỦY DIỆT
-
Sát thương mỗi giây
-
Tỷ lệ phép
240%→ 220%
-
Tỷ lệ phép
-
Sát thương mỗi giây
KENSEI [LÀM MỚI SÁT THƯƠNG]
CHỈ SỐ
-
Sát thương
90-134→ 74-129
TÂM BẤT BIẾN
-
Máu chắn
- 30-140 + 70% sức mạnh vật lý
-
Sát thương
-
Đòn đánh cơ bản
- MỚI Deals 10-20% more damage to heroes with higher maximum health
-
Sát thương cộng thêm
- Loại bỏ
-
Đòn đánh cơ bản
LIÊN HOA TRẢM
-
Sát thương
- 20/40/60/80/100 + 50% Weapon Power
KHAI TÂM
-
Tung ra đòn đánh cơ bản
-
Sát thương cộng thêm
- 20/35/50/65/110
-
Sát thương cộng thêm
CON ĐƯỜNG LÃNG KHÁCH
-
Sát thương
- 200/300/400 + 100% Weapon Ratio
KESTREL
MŨI TÊN ÁNH SÁNG
-
Sát thương lên khu vực
-
Tỷ lệ phép
80%→ 100%
-
Tỷ lệ phép
BẪY NGỤY TRANG
-
Tốc độ di chuyển cộng thêm
-
Tỷ lệ vật lý
0.2%→ 0.5%
-
Tỷ lệ vật lý
BÁCH PHÁT BÁCH TRÚNG
-
Sát thương
-
Tỷ lệ vật lý
120%→ 140%
-
Tỷ lệ vật lý
KRUL
HỒN MA CÔNG KÍCH
-
Sát thương tức thời
-
Tỷ lệ phép
80%→ 90%
-
Tỷ lệ phép
-
Sát thương mỗi stack
-
Tỷ lệ phép
20%→ 30%
-
Tỷ lệ phép
TỪ TÂM ĐỊA NGỤC
-
Sát thương
-
Tỷ lệ phép
100%→ 120%
-
Tỷ lệ phép
LANCE
ĐÂM XUYÊN
-
Sát thương
180/260/340/420/500→ 220/290/360/430/500
KHIÊN GYTHIA
-
Sát thương
50/90/130/170/210→ 80/115/150/185/220
LYRA
CỔNG DỊCH CHUYỂN
-
Thời gian hồi
75/60/45→ 90/80/70
-
Tầm xa
10/12/14→ 10/20/30
MAGNUS
ÁNH SÁNG THIÊN SỨ
-
Sát thương
350/500/650→ 300/450/600
REIM
HỘ THẦN BĂNG GIÁ
-
Tạo máu giáp
-
Hero
20%→ 10%
-
Không phải Hero
5%→ 2.5%
-
Hero
-
Làm chậm
60%→ 50%
GIÓ LẠNH
-
Sát thương
60/110/160/210/310→ 60/100/140/180/220
-
Tỷ lệ phép
80%→ 60%
REZA
MỒI LỬA
-
Sát thương hiệu ứng
-
Tỷ lệ phép
230%→ 250%
-
Tỷ lệ phép
QUỶ ĐỊA NGỤC
-
Thời gian tồn tại
10→ 6
RONA
XÉ XÁC
-
Thời gian hồi
18/17/16/15/13s→ 14/14/14/14/12s
-
Thời gian Tốc Độ Đánh
2/2.5/3/3.5/4s→ 4s
SAW
MAD CANNON
-
Dự Trữ
3→ 3/4/5
-
Sát thương
150/225/300→ 200/275/350
SKAARF
KHẠC LỬA
-
Sát thương
500/700/900→ 400/600/800
TAKA
NHÁT CHÉM X
-
Thời gian hồi
30/22.5/15→ 25/20/15
-
Sát thương
200/275/350→ 250/300/350
TONY
NGON NHÀO VÔ
-
Dự trữ Máu chắn
12-6.5s→ 10-4.5s
LIÊN HOÀN ĐẤM
-
Thời gian làm choáng
0.4/0.4/0.4/0.4/0.6s→ 0.6/0.6/0.6/0.6/0.8s
CÚ ĐẤM THÔI SƠN
- Giờ đây Tony tới điểm đến nhanh hơn
-
Sát thương
250/400/550→ 400/525/650
VOX
SÓNG ÂM
-
Thời gian hồi
10/10/10/10/7→ 8/8/8/8/6
HÃY CHỜ XEM...
-
Thời gian hồi
- 80/65/50 → 70/60/50
-
Sát thương khi trúng
100/150/200→ 100/175/250
-
Sát thương tức thời
200/300/400→ 200/350/500
YLVA
RĂNG NANH ĐỎ
-
Tốc độ di chuyển cộng thêm
1→ 1.5/1.5/1.5/1.5/2
-
Tốc độ đánh cộng thêm
40%→ 40/45/50/55/60%
VẬT PHẨM
MINION CANDY
- Loại bỏ
GĂNG TAY VÔ HIỆU
- Loại bỏ
IRONGUARD CONTRACT
- Loại bỏ
KHẾ ƯỚC MÁU RỒNG
- Giờ là Vật phẩm Hỗ trợ Cấp 2
- Lên từ Quả Tim Đỏ
- Tổng giá: 600
- Máu: 250
- Bị động: Đòn đánh cơ bản làm chậm 35%/20% (Cận chiến/Tầm xa) trong 1s. (6s hồi)
XÍCH BĂNG
-
Đường build
- Khế Ước Máu Rồng + Súng Tiểu Liên
VƯƠNG MIỆN BÃO TỐ
-
Sát thương hiệu ứng
- 400-750 (Based on Level) → 500-750 (Based on Level)
CỜ LỆNH STORMGUARD
-
Sát thương hiệu ứng
250-400 (Based on Level)→ 250-300 (Based on Level)
CỜ MA THUẬT
-
Đường build
- Khế Ước Hộ Vệ + Chiến Giáp
-
Máu chắn
100→ 150
PROTECTOR CONTRACT
- Giờ là Vật phẩm Phòng thủ Cấp 2
- Lên từ Quả Tim Đỏ
- Tổng giá: 600
- Máu: 300
- Bị động: Sau khi dùng một kỹ năng, đòn đánh cơ bản tiếp theo của bạn lên hero địch sẽ tạo 150 máu chắn cho các đồng đội gần bên trong 2s. (12s hồi)