META CHUNG
Vàng thưởng cơ bản
- 300 → 250
Vàng thưởng tối thiểu
- 20 → 25
Thưởng thêm từ Chiến công đầu
- 150 → 125
Vàng thưởng mỗi lượt ăn mạng
- 150 → 125
Thời gian tăng nhiệt của trụ
- 3 → 4
Tổng điểm kinh nghiệm khi chia kinh nghiệm nhận từ minion không phải quái rừng
- 125% → 120%
META 3V3
CHUNG
-
Vàng nhận được khi đứng gần
-
Đường chính
- 60% → 50%
-
Rừng
- 85% → 50%
-
Đường chính
-
Vàng theo thời gian
- 5 → 6
-
Điểm kinh nghiệm theo thời gian
- 0.8 → 1.0
-
Điểm kinh nghiệm để lên cấp
- 90 + 10 → 68 + 16
- Giờ có đồng hồ báo hiệu thời gian xuất hiện các bãi quái rừng
-
Vàng thưởng tăng mỗi đợt ăn quái
- 5 → 6
-
Thời gian chờ hồi sinh
- 5/25/60 at 0/13/24 → 5/25/60 at 0/8/18
-
Tăng tốc độ di chuyển từ bệ hồi sinh
-
Bắt đầu trận đấu
- 2.7 for 11s → 3.5 for 15s
-
Mid Game
- 2.2 for 4.5s → 2.5 for 5s
-
Bắt đầu trận đấu
MINION ĐƯỜNG CHÍNH
CHUNG
-
Thời gian giữa các lần xuất hiện
- 23s → 25s
- [MỚI] Có thêm một minion tầm xa
- [MỚI] Thay thế minion lớn bằng một minion cầm đầu mỗi bốn đợt quái
-
Thời gian tăng cấp độ đầu tiên
- 4:00 → 3:00
-
Tăng cấp độ mỗi
- 120s → 90s
-
Điểm kinh nghiệm
-
Minion cận chiến
- 6 → 8
-
Minion lớn
- 8 → 9
-
Minion cầm đầu
- 10 → 11
-
Minion cận chiến
-
Vàng
-
Tầm xa
- 45 → 40
-
Cận chiến
- 45 → 40
-
Lớn
- 65 → 60
-
Cầm đầu
- 85 → 80
-
Tầm xa
QUÁI RỪNG
CHUNG
- Không còn thay đổi theo lượng vàng thực của người tấn công nó
-
Thời gian hồi sinh
-
Gấu
- 45s → 50s
-
Quái Treant
- 50s → 60s
-
Gấu
- Giờ tất cả đều có phạm vi di chuyển cố định
-
Thời gian tăng cấp độ đầu tiên
- 2:15 → 3:00
-
Tăng cấp độ mỗi
- 120s → 90s
-
Cấp độ tối đa
- 12 → 7 (12 for bosses)
QUÁI TREANT LỚN
-
Thời gian biến mất
- 3:58 → 3:45
QUÁI MỎ TINH THẠCH
- Không còn đi ra từ nhà chính
- Không còn giới hạn số mạng
-
Thời gian hồi sinh
- 60s → 90s
-
[MỚI] Cho người giết nó Sức mạnh Lính gác trong 90s
- Gây thêm 15% sát thương
- Giảm 20% sát thương nhận phải
- Giảm tốc độ di chuyển kẻ địch xung quanh 25%
QUÁI MỎ VÀNG
-
Thời gian hồi sinh
- 10s → 30s
-
Thời gian biến mất
- 15:00 → 11:45
-
Tốc độ tăng vàng
- 2.222/s → 2.5/s
-
Vàng khởi đầu
- 0 → 50
KRAKEN
-
Thời gian xuất hiện
- 15:00 → 12:00
-
Thời gian hồi sinh
- 180s → 90s
CHỈ SỐ
Treant
-
Máu
- 480 + 90 → 1000 + 240
-
Phòng thủ
- 60 + 5 → 50
-
Sát thương
- 48 + 8 → 40 + 10
-
Điểm kinh nghiệm
- 28.5 → 28
-
Vàng
- 25 → 80
Treant Già
-
Máu
- 960 + 180 → 1500 + 360
-
Phòng thủ
- 60 + 5 → 50
-
Sát thương
- 80 + 16 → 80 + 20
-
Điểm kinh nghiệm
- 27 → 28
-
Vàng
- 100 → 140
Gấu Lớn
-
Máu
- 360 + 65 → 700 + 200
-
Phòng thủ
- 60 + 5 → 50
-
Sát thương
- 36 + 8 → 35 + 7
-
Điểm kinh nghiệm
- 15 → 16
Gấu Nhỏ
-
Máu
- 300 + 65 → 520 + 180
-
Phòng thủ
- 60 + 5 → 50
-
Sát thương
- 28 + 6 → 30 + 5
-
Vàng
- 20 → 45
Quái Mỏ Vàng
-
Máu
- 2500 → 4500 + 450
-
Phòng thủ
- 0 + 27.5 → 100
-
Sát thương
- 50 + 12 → 100 + 25
-
Điểm kinh nghiệm
- 0 → 30
Lính Gác Tinh Thạch
-
Máu
- 1200 + 200 → 3500 + 350
-
Phòng thủ
- 40 + 5 → 100
-
Sát thương
-
% Max Health
- 4% → 0%
- 60 + 15 → 80 + 20
-
Điểm kinh nghiệm
- 15 → 20
-
% Max Health
Kraken (Rừng)
-
Máu
- 3200 → 10500 + 900
-
Phòng thủ
- 200 → 100
- No longer takes reduced damage from basic attacks
-
Sát thương
- 300 → 250 + 25
-
Điểm kinh nghiệm
- 250 → 100
Kraken (Bị thu phục)
-
Máu
- 4500 → 15750 + 1350
-
Phòng thủ
- 200 → 100
- No longer takes reduced damage from basic attacks
-
Sát thương
- 1000 → 400 + 75
-
Điểm kinh nghiệm
- 250 → 100
TRỤ
PHÁT NỔ KHI BỊ PHÁ HỦY
-
Sát thương
- Set to 30 health → 25% of current health
CHỈ SỐ
Trụ ngoài
-
Máu
- 2750 → 2500
-
Sát thương
- 300 → 250
-
Phòng thủ
- 32 + 13 → 100
-
Vàng
- 200 → 100 global + 300 local
Trụ giữa
-
Máu
- 3500 → 3000
-
Sát thương
- 300 → 250
-
Phòng thủ
- 32 + 13 → 100
-
Vàng
- 300 → 150 global + 300 local
Trụ gần nhà chính
-
Máu
- 3500 → 3500
-
Sát thương
- 300 → 300
-
Phòng thủ
- 32 + 13 → 100
-
Vàng
- 300 → 200 global + 300 local
Trụ gần khối VainCrystal
-
Máu
- 2600 → 3000
-
Sát thương
- 300 → 250
-
Phòng thủ
- 32 + 13 → 100
-
Vàng
- 100 → 100 global + 300 local
META 5V5
SÔNG
- Tốc độ di chuyển cộng thêm từ dòng sông giảm nhẹ
VÀNG NHẬN ĐƯỢC KHI ĐỨNG GẦN
-
Đường chính
- 75% → 50%
-
Rừng
- 30% → 0%
ĐIỂM KINH NGHIỆM
- Không còn chia điểm kinh nghiệm khi giết quái rừng
- Điểm kinh nghiệm theo thời gian giảm đi 25%
- Điểm kinh nghiệm được phân bố lại cho minion đường chính và quái rừng
QUÁI RỪNG
-
Thời gian tăng cấp độ đầu tiên
- 2:15 → 4:00
-
Độ trâu
- Tăng khoảng 15-20% ở cấp 1, tăng dần về mức cũ khi đến cấp 7.
QUÁI TREANT
-
Hồi máu
- 150-300 → 100-400
-
Năng lượng
- 50-100 → 75-300
BARRIER TREANTS
-
Máu chắn
- 150-300 → 75-500
MINION ĐƯỜNG CHÍNH
Vàng
-
Cận chiến
- 45 → 35
-
Lớn
- 65 → 60
-
Cầm đầu
- 85 → 100
QUÁI RỪNG LỚN
- Các quái boss rừng giờ có giáp vật lý/khiên phép đồng nhất suốt trận đấu
Ghostwing
- Trâu hơn nhiều ở lần xuất hiện đầu tiên
- Ít trâu hơn một chút ở cấp tối đa
Blackclaw (Khi chưa bị thu phục)
- Trâu hơn một chút ở lần xuất hiện đầu tiên
- Ít trâu hơn một chút ở cấp tối đa
HERO
ANKA
SHIMMER BLADE (A)
Sát thương
- 35/60/85/110/160 → 25/50/75/100/150
EVISCERATE (REACTIVATE A)
-
Thời gian tăng tốc độ di chuyển cộng thêm
- 3 → 2
-
Sát thương
- 70/120/170/220/320 → 50/85/120/155/225
-
Tỷ lệ phép
- 80% → 60%
VŨ ĐIỆU DAO GĂM
-
Sát thương
- 50/80/110/140/200 → 50/75/100/125/175
-
Tỷ lệ phép
- 40% → 50%
ẢO ẢNH
-
Thời gian hồi
- 90/70/50 → 100/80/60
ARDAN
MÓN QUÀ CỦA JULIA
-
Báo Thù mỗi đòn đánh
- 15% → 5%
KHIÊN CHẮN
- Ardan không còn nhận được Báo Thù khi tự dùng Khiên Chắn lên chính mình
-
Hồi Báo Thù khi nâng cấp tối đa
- 30% → 50%
-
Sát thương
- 50/100/150/200/250 → 60/100/140/180/220
-
Thời gian hồi
- 17/16/15/14/13 → 17/16/15/14/12
-
Tầm xa
- 8/8/8/8/9 → 7/7/7/7/9
NỢ MÁU TRẢ MÁU
-
Sát thương
- 60/100/140/180/260 → 60/120/180/240/360
-
Phần trăm sát thương thêm
- 40% → 15%
-
Thời gian hồi
- 24 → 20/19/18/17/16
-
Tầm xa
- 7/7/7/7/9 → 7
ĐẤU TRƯỜNG
-
Thời gian hồi
- 130/120/110 → 120/110/100
-
Thời gian tồn tại
- 4/5/6 → 6
-
Thời gian làm choáng
- 1/1/1 → 0.6/0.9/1.2
BARON
CHỈ SỐ
-
Tốc độ di chuyển
- 3.0 → 3.3
-
Đòn đánh cơ bản
-
Tầm xa
- 5.4 → 5.9
-
Tầm xa
-
Sát thương lên mục tiêu chính
-
Tỷ lệ vật lý
- 130% → 135%
-
Tỷ lệ vật lý
-
Sát thương lan
- Tỷ lệ vật lý
- 84.5% → 90%
MÁY PHẢN LỰC
-
Tốc độ di chuyển cộng thêm
- 0.8/1/1.2/1.4/1.8 → 0.5/0.6/0.7/0.8/1.0
-
Tỷ lệ vật lý
- 0.1% → 0.3%
TÊN LỬA VỆ TINH
-
Tầm đánh cộng thêm
- 1/1.5/2 → 0.4/0.8/1.2
FLICKER
CHỈ SỐ
-
Tốc độ di chuyển
- 3.7 → 3.5
VÒNG SÁNG TRÓI BUỘC
-
Sát thương mỗi giây
- 80/160/240/320/400 → 60/120/180/240/300
-
Tỷ lệ phép
- 25% → 50%
BỤI TIÊN
-
Sát thương mỗi giây
- 30/60/90/120/180 → 20/40/60/80/120
-
Tỷ lệ phép
- 50% → 40%
ÁO CHOÀNG MẶT TRĂNG
-
Thời gian trước khi tàng hình
- 0.8 → 1
FORTRESS
RĂNG NANH SẮC
- Giờ lập tức lao tới mục tiêu rồi đánh dấu Con mồi
-
Thời gian hồi
- 11/10/9/8/7 → 9/8.5/8/7.5/7
-
Sát thương
- 20/45/70/95/145 → 30/60/90/120/180
GWEN
ĐẠN BỘC PHÁ
-
Thời gian hồi
- 10/9/8/7/5 → 7/6.5/6/5.5/4
-
Năng lượng tiêu hao
- 60/65/70/75/90 → 50/55/60/65/70
-
Sát thương
- 60/100/140/180/220 → 60/105/150/195/240
-
Tỷ lệ phép
- 225% → 200%
TĂNG TỐC
-
Thời gian hồi
- 24/21/18/15/12 → 20/18/16/14/10
-
Năng lượng tiêu hao
- 60/60/60/60/60 → 60/65/70/75/80
ÁT CHỦ BÀI
-
Thời gian hồi
- 75/60/45 → 80/65/50
-
Tầm xa
- 12 → 14
-
Sát thương
- 250/400/550 → 300/400/500
-
Tỷ lệ phép
- 240% → 250%
-
Thời gian làm choáng
- 1/1.2/1.4 → 0.9/1.2/1.5
IDRIS
HAI ĐƯỜNG TÁCH BIỆT
-
Tỷ lệ phép lên đòn đánh tầm xa
- 75% → 85%
-
Tỷ lệ vật lý lên đòn đánh tầm xa
- 50% → 0%
LUỒN LÁCH
-
Stamina tiêu hao
- 60 → 70
-
Khuếch đại sát thương
- 25%/30%/35%/40%/50% → 20%/20%/20%/20%/40%
-
Máu chắn
- 125/175/225/275/325 → 70/115/160/205/250
-
Tỷ lệ vật lý
- 75% → 100%
-
Thời gian tồn tại máu chắn
- 3.5 → 1.5
-
Thời gian không nhận sát thương để kích hoạt máu chắn
- 4.5 → 7
-
[NEW] Bonus Weapon Power reduces lockout timer
- Tỷ lệ vật lý
- 0% → 3%
TIÊU BA CÁNH
-
Thời gian hồi
- 8/7.5/7/6.5/5 → 8.5/8/7.5/7/5
-
Hồi stamina khi trúng
- 15 → 10
-
Tỷ lệ phép
- 110% → 90%
-
Tỷ lệ vật lý
- 90% → 60%
NHẬP THỂ
-
Thời gian hồi
- 100/80/60 → 110/90/70
-
[MỚI] Tổng sát thương định kỳ
- 0 → 200/350/500
-
Tỷ lệ phép
- 0% → 125%
-
Sát thương lan
- 200/350/500 → 100/150/200
-
Tỷ lệ vật lý
- 150% → 100%
JOULE
CÚ NHẢY TRỜI GIÁNG
-
Tỷ lệ phép
- 170% → 100%
LÔI KÍCH
- Bỏ xuyên giáp cộng thêm
- Không còn chí mạng khi nâng cấp tối đa
-
Năng lượng tiêu hao
- 40 → 30/35/40/45/25
-
Thời gian hồi
- 2.5/2.5/2.5/2.5/2 → 3/2.8/2.6/2.4/2
-
Sát thương
- 80/110/140/170/200 → 80/110/140/170/260
-
Tỷ lệ vật lý
- 160% → 200%
-
Tỷ lệ phép
- 180% → 220%
NÚT ĐỎ HỦY DIỆT
-
Tỷ lệ phép
- 200% → 240%
KINETIC
ĐẠN TỰ HÀNH
-
Tỷ lệ vật lý
- 10% → 6.25%
KOSHKA
VỒ VẬP
- Giờ cũng gây thêm sát thương của một đòn đánh cơ bản khi trúng
-
Thời gian hồi
- 5/5/5/5/4 → 6/5.5/5/4.5/4
-
Sát thương cộng thêm
- 80/120/160/200/280 → 10/40/70/100/160
-
Năng lượng tiêu hao
- 20/25/30/35/40 → 30/35/40/45/50
XOAY TRÒN
-
Tỷ lệ vật lý cộng thêm lên đòn đánh cơ bản
- 0% → 30%
LORELAI
BIỂN SÂU DẬY SÓNG
-
Tỷ lệ phép lên đòn đánh cơ bản
- 70% → 50%
MỒI CÁ
-
Thời gian chờ để có hiệu lực
- 0.7 → 0.8
-
Thời gian làm choáng
-
Bonus Health Ratio
- 0.03% → 0.02%
-
Bonus Health Ratio
TÓE NƯỚC
-
Thời gian hồi
- 9/8/7/6/5 → 10/9/8/7/5
-
Làm chậm
- 25% → 20%
-
Bonus Health Ratio
- 0.017% → 0.015%
KHIÊN NƯỚC
-
Thời gian hồi
- 80/65/50 → 90/75/60
LYRA
BÍ THUẬT
-
Sát thương đòn đánh nhẹ
-
Tỷ lệ phép
- 60% → 40%
-
Tỷ lệ phép
ẤN QUYỀN NĂNG
-
Thời gian hồi
- 15/13/11/9/7 → 12/11/10/9/8
-
Năng lượng tiêu hao
- 75/90/105/120/135 → 80/100/120/140/160
-
Sát thương mỗi giây
- 60/100/140/180/260 → 65/110/155/200/290
-
Tỷ lệ phép
- 60% → 50%
-
Hồi máu mỗi giây
- 20/35/50/65/95 → 20/30/40/50/70
-
Tỷ lệ máu
- 9% → 11%
-
Sát thương tức thời
- 75/125/175/225/325 → 80/130/180/230/330
-
Tỷ lệ phép
- 75% → 60%
-
Hồi máu tức thời
-
Tỷ lệ máu
- 9% → 15%
-
Tỷ lệ máu
TƯỜNG ÁNH SÁNG
-
[MỚI] Nâng cấp tối đa
-
Tăng mạnh thời gian làm chậm tốc độ di chuyển
- 1.5 → 1.5/1.5/1.5/1.5/2.5
-
Tăng mạnh hiệu ứng làm chậm tốc độ di chuyển
- 30% → 30%/30%/30%/30%/50%
-
Tăng mạnh thời gian làm chậm tốc độ di chuyển
-
Thời gian hồi
- 24/22/20/18/14 → 18/17/16/15/12
-
Năng lượng tiêu hao
- 70/80/90/100/110 → 60/70/80/90/100
-
Sát thương
- 80/155/230/305/380 → 80/160/240/320/400
-
Tỷ lệ phép
- 50% → 30%
CỔNG DỊCH CHUYỂN
-
Thời gian hồi
- 50/40/30 → 75/60/45
-
Năng lượng tiêu hao
- 100/100/100 → 150/175/200
-
Tầm xa
- 11/13/15 → 10/12/14
MAGNUS
HUYỀN THUẬT
- Phạm vi hitbox giảm nhẹ
-
Sát thương chính
-
Tỷ lệ phép
- 100% → 110%
-
Tỷ lệ phép
-
Sát thương phụ
- 60/105/150/195/240 → 60/110/160/210/260
-
Tỷ lệ phép
- 75% → 85%
ÁNH SÁNG THIÊN SỨ
-
Sát thương
- 400/550/700 → 350/500/650
-
Tỷ lệ phép
- 135% → 125%
MALENE
LIGHT RIBBONS (A1)
-
Thời gian định thân
- 0.7/0.8/0.9/1/1.2 → 1/1/1/1/1.5
-
Sát thương
-
Tỷ lệ phép
- 120% → 100%
-
Tỷ lệ phép
SHADOW TENDRILS (A2)
-
Sát thương
- 35/60/85/110/135 → 30/60/90/120/150
-
Tỷ lệ phép
- 55% → 60%
ROYAL AMNESTY (B1)
-
Máu chắn
- 60/105/150/195/285 → 75/120/165/210/300
-
Tốc độ di chuyển cộng thêm
- 1/1.1/1.2/1.3/1.4 → 0.8/1/1.2/1.4/1.8
WICKED ESCAPADE (B2)
-
Thời gian hồi
- 22/21/20/19/16 → 20/19/18/17/14
REIM
HỘ THẦN BĂNG GIÁ
- Không còn gây hiệu ứng Tê cóng
-
Máu giáp nhận được từ các mục tiêu không phải hero
- 4% → 5%
-
Phần trăm máu giáp tối đa
- 20% → 40%
NHŨ BĂNG
- Không còn gây thêm sát thương từ hiệu ứng Tê cóng
-
Sát thương chính
-
Sát thương
- 40/60/80/100/120 → 60/100/140/180/220
-
Sát thương
-
Tỷ lệ phép
- 50% → 80%
-
Sát thương đòn đánh thứ hai
-
Sát thương
- 70/140/210/280/350 → 80/140/200/260/320
-
Sát thương
GIÓ LẠNH
- Không còn cần hiệu ứng Tê cóng để trói chân
REZA
MỒI LỬA
-
Sát thương nội năng
- 10-175 (Based on Level) → 45-100 (Based on Level)
-
Tỷ lệ phép
- 110% → 230%
LỬA THIÊU
-
Thời gian hồi
- 6/5.5/5/4.5/4 → 5/4.5/4/3.5/3
-
Năng lượng tiêu hao
- 30/40/50/60/70 → 30/35/40/45/50
-
Sát thương
- 80/130/180/230/280 → 40/80/120/160/200
-
Tỷ lệ phép
- 90% → 40%
KẺ GÂY RỐI
-
Thời gian sạc
- 20/19/18/17/15 → 15/14/13/12/10
-
Thời gian hồi
- 0.5 → 0.5/0.5/0.5/0.5/0.2
-
Năng lượng tiêu hao
- 40/50/60/70/80 → 40/60/80/100/120
-
Sát thương cú lao
- 70/100/130/160/190 → 80/110/140/170/200
-
Tỷ lệ phép
- 60% → 40%
-
Sát thương đòn đánh cơ bản cường hóa
- 25/50/75/100/125 → 20/40/60/80/100
-
Tỷ lệ phép
- 60% → 20%
QUỶ ĐỊA NGỤC
-
Thời gian hồi
- 50/45/40 → 90/70/50
-
Năng lượng tiêu hao
- 100/120/140 → 150/175/200
-
Sát thương
- 250/350/450 → 200/300/400
-
Tỷ lệ phép
- 50% → 80%
-
Máu giáp
- 200/300/400 → 0
-
Tỷ lệ phép
- 40% → 150%
-
Thời gian tồn tại
- 6/7/8 → 10
SAW
BÃO ĐẠN
- Giờ tạo stack Lên Nòng tăng dần
[REWORK] MAD CANNON
- SAW bắn ra một viên đạn nổ, gây sát thương lên các kẻ địch gần bên khi nó phát nổ
-
Sát thương
- 150/225/300 + 100% Weapon Power + 140% Crystal Power
SILVERNAIL
CHỈ SỐ
-
Sát thương
- 132 → 120
MŨI TÊN KÉP
- Giờ luôn bắn ra nếu có mũi tên
CẮM CỌC
-
Thời gian tồn tại
- 4/4.5/5/5.5/6.5 → 3/3.5/4/4.5/6
-
Làm chậm
- 30/35/40/45/50% → 35%
SKAARF
KÍCH LỬA
-
Sát thương mỗi giây
- 16 → 12-34 (Based on Level)
-
Tỷ lệ phép
- 0% → 15%
-
Sát thương máu tối đa từ đòn đánh cơ bản
- 2% → 2.5%
-
Tỷ lệ phép
- 2% → 0%
-
Tỷ lệ đòn đánh chí mạng
- Loại bỏ
QUẢ CẦU LỬA
-
Thời gian hồi
- 5/4.5/4/3.5/3 → 6/5.5/5/4.5/4
-
Năng lượng tiêu hao
- 25/30/35/40/45 → 30/35/40/45/50
-
Sát thương
- 75/135/195/255/315 → 75/125/175/225/275
-
Tỷ lệ phép
- 130% → 100%
-
Tầm xa
- 12.5 → 14
BÃI DẦU
-
Năng lượng tiêu hao
- 50/65/80/95/110 → 40/50/60/70/80
-
Sát thương
- 40/60/80/100/120 → 60/105/150/195/240
-
Tỷ lệ phép
- 110% → 70%
-
Sát thương mỗi giây
- 40/85/130/175/220 → 40/70/100/130/160
-
Tỷ lệ phép
- 80% → 50%
KHẠC LỬA
-
Xuyên khiên phép cộng thêm
- Loại bỏ
-
Máu giáp
- Loại bỏ
-
Thời gian hồi
- 80/75/70 → 90/75/60
-
Năng lượng tiêu hao
- 125/150/175 → 100/125/150
-
Sát thương mỗi giây
- 350/450/550 → 500/700/900
-
Tỷ lệ phép
- 130% → 150%
TAKA
TỘC KAMUHA
-
Giảm thời gian hồi mỗi stack
- 10% → 5%
-
Thời gian sạc nội năng
- 2-1s → 2-0.5s
LỘN VÒNG
-
Thời gian hồi
- 15 → 9/9/9/9/7.5
BOM KHÓI
- Không còn hồi máu nữa
-
Năng lượng tiêu hao
- 50/65/80/95/110 → 40/50/60/70/80
-
Tăng tốc độ di chuyển
- 1.25 → 1.25/1.5/1.75/2/2.5
-
Thời gian tồn tại
- 3/3.2/3.4/3.6/4.0 → 4/4.5/5/5.5/6
-
Thời gian hồi
- 25/24/23/22/21 → 14/14/14/14/12
NHÁT CHÉM X
-
Thời gian hồi
- 20 → 30/22.5/15
-
Tỷ lệ vật lý
- 140% → 100%
VOX
BÀI HÁT CỦA JULIA
-
Sát thương đòn đánh cơ bản
-
Tỷ lệ phép
- 50% → 40%
-
Tỷ lệ phép
-
Sát thương Cộng Hưởng
-
Tỷ lệ phép
- 100% → 80%
-
Tỷ lệ phép
LƯỚT ÂM
-
Thời gian hồi
- 7/6.5/6/5.5/5 → 7/6.5/6/5.5/4
-
Năng lượng tiêu hao
- 35/40/45/50/55 → 40/45/50/55/60
-
Bội số sát thương
- 60/60/60/60/70% → 50%
SÓNG ÂM
-
Năng lượng tiêu hao
- 40/50/60/70/80 → 60/70/80/90/100
HÃY CHỜ XEM...
-
Thời gian hồi
- 70/55/40 → 80/65/50
-
Năng lượng tiêu hao
- 80 → 100
-
Sát thương khi trúng
-
Tỷ lệ phép
- 20% → 50%
-
Tỷ lệ phép
-
Sát thương tức thời
- 100/150/200 → 200/300/400
-
Tỷ lệ phép
- 40% → 100%
-
Thời gian câm lặng
- 0.7/0.7/0.7 → 0.4/0.6/0.8
VẬT PHẨM
GIÁP VAI ATLAS
-
Tổng giá
- 1900 → 1750
CƯA MÁY
-
Tổng giá
- 2700 → 2900
-
Sức mạnh vật lý
- 40 → 30
-
Tốc độ đánh
- 20% → 30%
-
Xuyên giáp vật lý
- 25% → 30%
KIẾM HUYỀN BÍ
-
Tổng giá
- 2700 → 2900
-
Xuyên khiên phép
- 35% → 45%
KHIÊN THẦN TỐC
-
Tổng giá
- 2400 → 2100
LÒ MA THUẬT
-
Tổng giá
- 2100 → 2000
-
Máu
- 700 → 550
QUẢ TIM RỒNG
-
Máu
- 400 → 350
SUỐI NGUỒN TƯƠI TRẺ
-
Tổng giá
- 2400 → 2100
QUẢ TIM ĐỎ
-
Máu
- 200 → 150
DAO ĐỘC
-
Tổng giá
- 2500 → 2750
QUANG CẦU
-
Tổng giá
- 2500 → 2250
-
Thiêu đốt bị động
- 15% → 25%
- Không còn thiêu đốt lên công trình
KHIÊN PHẢN XẠ
-
Máu
- 200 → 150
CỜ MA THUẬT
-
Tổng giá
- 2400 → 2100
VÒNG THIÊU ĐỐT
-
Giá
- 2900 → 3000
-
Tổng sát thương theo thời gian
- 10-120 (Based on Level) → 25-80 (Based on Level)
-
Tỷ lệ phép
- 60% → 75%
VƯƠNG MIỆN BÃO TỐ
-
Sát thương tuyệt đối
- 250-750 (Based on Level) → 400-750
- Sát thương lên Hero → Sát thương lên mục tiêu không phải quái rừng
CỜ LỆNH STORMGUARD
-
Máu
- 300 → 150
-
Sát thương tuyệt đối
- 150-250 (Based on Level) → 250-400
- Sát thương lên Hero → Sát thương lên mục tiêu không phải quái rừng
NỎ BỘC PHÁ
-
Tổng giá
- 2700 → 2900
-
Sát thương hiệu ứng
- 50 → 100
-
Xuyên giáp vật lý
- 35% → 45%
TÀI NĂNG
TAKA
BOM KHÓI BẤT TỬ
-
Hồi máu cơ bản mỗi giây
- 0 → 100
-
Tỷ lệ hồi máu
- 110% + 4% → 100% + 5%
SAMUEL
ÁC MỘNG BẤT TỈNH
- Sửa lỗi khiến thời gian hiệu ứng không thay đổi theo tỷ lệ
-
Tỷ lệ thời gian tồn tại
- 65% + 5%
( Theo Vainglorygame.com)