1/ Cập nhật chung:
- Thêm mẹo và một số thủ thuật của Loot Round ( Round đánh quái) vào mục Season Info.
- Đã thêm Battle Pass Loadout (giúp game thủ tùy chỉnh vật phẩm từ Season Pass)
- Thêm sân đấu tùy chỉnh Sunbreeze.
- Sửa lỗi bị drop FPS trên MacOS.
- Code lại những dòng lệnh bị lỗi.
- Phần thưởng Battle Pass XP khi chơi trận đấu:
Đứng vị trí 1: 120-
Đứng vị trí 2: 80-
Đứng vị trí 3: 60-
Đứng vị trí 4: 50-
Đứng vị trí 5: 30-
Đứng vị trí 6: 20-
Đứng vị trí 7: 10-
Đứng vị trí 8: 10- - Phần thưởng Battle Pass XP tăng cho các cấp độ thử thách hàng ngày khác nhau:
250-
500-
1000-
2/ Mobile:
- Tiếp tục chỉnh sủa hiệu năng cho mobile.
- Tiết kiệm pin hơn cho thiết bị IOS.
3/ Gameplay:
- Chiến đấu vẫn tiếp tục cho đến khi skill hoàn thành thời gian hiệu lực (Lich, Witch Doctor, v.v.)
- Đơn vị triệu hồi sẽ không được tính vào máu trừ đi. Ngoại trừ đặc biệt như Arc Warden và Spirit Bear.
- Sửa lỗi Assasin không nhảy sau khi bắt đầu trận đấu.
- Những tướng Assasin sẽ tấn công đối thủ gần nhất (nếu có) và sẽ không nhảy đi.
- Giảm thời gian chuẩn bị cho 3 vòng đầu tiên từ 25 giây đến 15 giây
- Skill hồi phục sẽ không kích hoạt cho tướng đã bị ảnh hưởng bởi “giảm khả năng hồi phục”.
- Sẽ xuất hiện thông báo khi một người chơi nào đó hoàn thành win streak 7 rounds (1 chu kì)
- Update cơ chế roll : Sẽ không xuất hiện tướng đã xuất hiện ở lần roll kế tiếp.
4/ Thay đổi về các Buff:
-
Warlock Alliance thay đổi từ kết nối cho “tướng thấp máu nhất” thành “tướng có % máu thấp nhất”
Warlock Alliance hút máu đã thay đổi từ [50%, 100%, 150%] thành [50%, 80%, 130%] - Scrappy thay đổi từ: gấp đôi số buff khi “tướng khi bắt đầu của bạn ít hơn đối thủ” thành “tướng còn sống của bạn ít hơn đối thủ”
- Troll Alliance ở mốc 1 sửa đổi thàn “cung cấp 10% tốc độ đánh” cho toàn bộ tướng.
- Knight đã thay đổi từ [-15, -20, -30] thành [-15, -20, -25].
5/ Thay đổi về tướng:
- Abaddon:
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [45, 90, 180] thành [45, 90, 216].
– Sát thương tối đa thay đổi từ [55, 110, 220] thành [55, 110, 264].
Skill Aphotic Shield:
– Hấp thụ sát thương thay đổi từ [100, 300, 500] thành [100, 300, 600].
- Arc Warden:
– Tốc độ tấn công thay đổi từ 0,59 thành [0,59, 0,67, 0,77]
– Lượng máu thay đổi từ [600, 1100, 2200] thành [600, 1100, 2650]
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [75, 150, 250] thành [75, 150, 300]
– Sát thương tối đa thay đổi từ [85, 170, 290] thành [85, 170, 350]
- Clockwerk:
– Giáp thay đổi từ [5, 7, 9] thành [5, 7, 10]
– Lượng máu thay đổi từ [700, 1400, 2800] thành [800, 1600, 3200]
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [45, 90, 180] thành [55, 110, 220]
– Tier từ 1 lên 3 (từ 1 vàng lên 3 vàng)
– Sát thương tối đa thay đổi từ [55, 110, 220] thành [65, 130, 260]
Skill Battery Assault:
– Tỷ lệ đánh dấu thiệt hại thay đổi từ 0,7 thành [0,7, 0,7, 0,35]
- Enigma:
– Liên minh đã thay đổi từ Primordial Warlock thành Primordial Shaman
Skill Midnight Pulse:
– Bán kính thay đổi từ [2, 3, 4] thành [1, 2, 3]
- Kunkka:
Skill Ghostship:
– Damge thay đổi từ [150, 250, 350] thành [50, 150, 250].
– Thời gian hồi chiêu thay đổi từ 10 thành 15.
- Lone Druid:
– Mana tối đa giảm còn 60 là “thả gấu”. Gấu thêm buff “Druid”
- Lycan:
– Lượng máu thay đổi từ [750, 1500, 3000] thành [750, 1500, 3600]
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [50, 100, 200] thành [50, 100, 240]
– Sát thương tối đa thay đổi từ [60, 120, 240] thành [60, 120, 288]
– Sói triệu hồi bây giờ đã di chuyển thông minh hơn.
- Medusa:
– Chi phí vàng thay đổi từ 4 thành 5 (Từ tier 4 lên tier 5)
Skill Split Shot:
– Damge phụ thêm thay đổi từ -40% thành -20%.
– Shots phụ thêm số lượng thay đổi từ 2 thành [2, 3, 4].
- Mirana:
– Mana tối đa thay đổi từ 100 thành 70
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [55, 110, 220] thành [66, 132, 264]
– Sát thương tối đa thay đổi từ [65, 130, 260] thành [78, 156, 312]
Skill Sacred Arrow:
– Mana thay đổi từ 100 thành 70.
- Morphling:
– Tốc độ tấn công thay đổi từ 0,77 thành 0,91.
– Mana tối đa thay đổi từ 100 thành 75.
Skill Waveform:
– Thời gian hồi chiêu thay đổi từ [10, 8, 6] thành [8, 6, 4].
– Mana thay đổi từ 100 thành 75.
- Nature’s Prophet:
– Thời gian “niệm” skill giảm còn 1 giây (từ 1,9 giây)
– “Đệ” được triệu hồi gần ngay Nature’s Prophet và buff thêm sau đây:
– Tốc độ tấn công thay đổi từ 0,67 thành 0,83
– Lượng máu thay đổi từ [300, 500, 700] thành [350, 600, 800]
- Necrophos:
– Skill Death Pulse tăng thời gian hồi chiêu lên thành 7,5 giây.
- Omniknight:
– Lượng máu thay đổi từ [700, 1400, 2800] thành [700, 1400, 3360].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [40, 80, 160] thành [40, 80, 190].
– Sát thương tối đa thay đổi từ [50, 100, 200] thành [50, 100, 240].
Skill Purification:
– Chữa lành đã thay đổi từ [200, 400, 600] thành [200, 400, 720].
- Phantom Assassin:
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [70, 140, 280] thành [70, 140, 300].
– Sát thương tối đa thay đổi từ [90, 180, 360] thành [90, 180, 400].
Skill Coup de Grace:
– Tỉ lệ chí mạng đã thay đổi từ 10 thành [15, 20, 25].
- Puck:
– Mana tối đa thay đổi từ 100 thành 60.
Skill Illusory Orb:
– Mana thay đổi từ 100 thành 60.
- Queen of Pain:
– Tăng giáp lên từ 0 lên 5.
- Razor:
– Lượng máu thay đổi từ [750, 1500, 3000] thành [500, 1000, 2000].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [50, 100, 200] thành [40, 80, 160].
– Biến đổi từ Tier 3 xuống Tier 1 (giảm từ 3 vàng xuống 1 vàng)
– Sát thương tối đa thay đổi từ [60, 120, 240] thành [50, 100, 200].
Skill Plasma Field:
– Sát thương tối đa thay đổi từ [100, 175, 250] thành [50, 100, 150].
- Sand King:
– Lượng máu thay đổi từ [550, 1100, 2200] thành [750, 1500, 3200]
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [45, 90, 180] thành [70, 140, 270]
– Tier đổi từ 3 lên 4 (3 vàng lên 4 vàng)
– Sát thương tối đa thay đổi từ [60, 120, 240] thành [80, 160, 320]
Skill Caustic Finale:
– Giảm tốc độ đánh thay đổi từ -30 thành -35.
– Thời gian tác dụng thay đổi từ 3 thành 3,5.
– Damge skill thay đổi từ [45, 90, 180] thành [55, 100, 190].
– Sát thương khi giết đã thay đổi từ [50, 100, 150] thành [60, 110, 160].
- Shadow Fiend:
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [70, 140, 280] thành [70, 140, 336].
– Sát thương tối đa thay đổi từ [80, 160, 320] thành [80, 160, 384].
- Slark:
– Lượng máu thay đổi từ [500, 1000, 2000] thành [500, 1000, 2400].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [50, 72, 105] thành [50, 72, 126].
– Sát thương tối đa thay đổi từ [60, 92, 145] thành [60, 92, 174].
- Sniper:
– Tốc độ đánh thay đổi từ 0,63 thành [0,63, 0,63, 0,77].
– Lượng máu thay đổi từ [450, 900, 1800] thành [450, 900, 2160].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [125, 180, 330] thành [125, 180, 396].
– Sát thương tối đa thay đổi từ [150, 210, 360] thành [150, 210, 432].
- Techies:
Skill Remote Mines:
– Bán kính thay đổi từ 4 thành [3, 3, 4].
- Terrorblade:
– Lượng máu thay đổi từ [650, 1300, 2600] thành [650, 1300, 3120].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [45, 90, 180] thành [45, 90, 216].
– Sát thương tối đa thay đổi từ [65, 130, 260] thành [65, 130, 312].
- Tidehunter:
– Liên minh đã thay đổi từ Scaled Hunter thành Scaled Warrior
– Lượng máu thay đổi từ [950, 1900, 3800] thành [850, 1700, 3400]
– Tier chuyển thành từ 5 xuống 4 (5 vàng xuống 4 vàng)
– Hồi máu chuyển từ 5 thành 0
Skill Ravage:
– Bán kính thay đổi từ [2, 3, 4] thành [1, 2, 3].
– Damge thay đổi từ [150, 250, 350] thành [100, 150, 250].
– Thời lượng skill thay đổi từ [2, 2.5, 3] thành [2, 2.25, 3].
- Tinker:
– Lượng máu thay đổi từ [500, 1000, 2000] thành [750, 1500, 3500].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [40, 80, 160] thành [50, 100, 225]
– Tier đổi từ 1 sang 3
– Sát thương tối đa thay đổi từ [50, 100, 200] thành [60, 120, 275]
Skill Heat-Seeking Missile:
– Thời gian hồi chiêu thay đổi từ [8, 6, 4] thành [8, 6, 0,5].
– Sát thương mỗi tên lửa thay đổi từ [250, 350, 450] thành [350, 450, 450].
– Mục tiêu thay đổi từ 3 thành [2, 3, 4].
- Treant Protector:
– Lượng máu thay đổi từ [650, 1300, 2300] thành [750, 1500, 2500]
– Tier đổi từ 2 sang 3
Leech Seed:
– Thiệt hại thay đổi từ [60, 90, 120] thành [80, 110, 150]
– Bán kính thay đổi từ 3 thành 1
– Hết hạn khi mục tiêu chết
- Troll Warlord:
– Tốc độ tấn công thay đổi từ 0,91 thành 1,0
– Lượng máu thay đổi từ [900, 1800, 3600] thành [1200, 2000, 4000].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [90, 180, 360] thành [180, 360, 520].
– Tier đổi từ 4 sang 5.
– Sát thương tối đa thay đổi từ [100, 200, 400] thành [200, 400, 600].
- Tusk:
– Lượng máu thay đổi từ [650, 1300, 2600] thành [700, 1400, 2800].
- Venomancer:
– Lượng máu thay đổi từ [550, 1100, 2200] thành [500, 1000, 2000].
– Tier 3 đổi thành 1.
– Sát thương tối đa thay đổi từ [60, 120, 240] thành [55, 110, 220]
Skill Plague Ward:
– Số “cọc” thay đổi từ [1, 2, 4] thành [1, 1, 3]
- Plague Ward:
– Giáp thay đổi từ 5 thành 0.
– Lượng máu thay đổi từ 200 thành [200, 200, 240].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ 50 thành [50, 80, 120].
– Sát thương tối đa thay đổi từ 100 thành [55, 100, 140].
- Viper:
– Lượng máu thay đổi từ [550, 1100, 2200] thành [550, 1100, 3000].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [50, 100, 150] thành [50, 100, 240].
– Sát thương tối đa thay đổi từ [60, 120, 240] thành [60, 120, 360].
- Windranger:
– Lượng thay đổi từ [550, 1100, 2200] thành [550, 1100, 2300].
– Sát thương tối thiểu thay đổi từ [60, 120, 240] thành [50, 100, 230].
– Tier đổi từ 3 sang 2
– Sát thương tối đa thay đổi từ [65, 130, 260] thành [60, 120, 260].
Skill Powershot:
– Damge thay đổi từ [400, 600, 800] thành [200, 400, 600].
6/ Thay đổi về Items:
- Làm lại những vật phẩm dành riêng cho từng Tộc:
– Không còn trong Tier, thành một Tier riêng biệt.
– Khi bắt đầu round đấu, vật phẩm này sẽ roll ngẫu nhiên thành Tier 1,2,3 và sẽ áp dụng cho mỗi round đấu riêng biệt.
– Điều đó dẫn tới: Ví dụ vật phẩm A ở người chơi 1 sẽ được buff Tier 1, còn người chơi 2 sẽ được buff Tier 2.
-Tier roll ra sẽ khác biệt về chỉ số buff và thời gian hiệu lực.
- Chỉnh sửa Items riêng Tộc:
– Unstable Reactor: sát thương nổ thay đổi từ 20% thành 10/20/30% máu tối đa.
– Coordinated Assault: buff tốc độ tấn công thay đổi từ +25 thành +10/20/30.
– Check the Bodies: cơ hội thêm vàng vàng thay đổi từ 20% thành 10/20/30%.
– Forged in Battle: Lượng máu cộng thêm đã thay đổi từ +50 thành +25/50/75.
– Strange Bedfellows: sát thương thêm thay đổi từ + 30% thành + 30/40/50%.
– Retaliate: sát thương mỗi giây thay đổi từ 80 thành 30/45/60.
– Age of Chivalry: giảm sát thương cho cả sát thương vật lý và phép thuật thay đổi từ -10 thành -7 / -10 / -12,5 mỗi Knight liền kề.
– Completing the Cycle: tỷ lệ hồi máu thay đổi từ 5% thành 3/5/7% máu tối đa.
– Tooth and Claw: Sát thương chảy máu trên mỗi stack thay đổi từ 10 thành 7/10/13.
– Unstoppable: Thời gian sống thêm đã thay đổi từ 2 thành 1/2/3.
– Wicked Intent: Tỷ lệ ngăn hồi máu thay đổi từ 25% thành 10/15/25% mỗi đơn vị Heartless.
– Dragon’s Hoard: Phần trăm damge trên mỗi vàng thay đổi từ 1% thành 0,5 / 1,0 / 1,5%.
– Final Flash: Kích hoạt phần trăm máu còn lại đã thay đổi từ 30% thành 10/20/30%.
– Hunter’s Focus: Phần thưởng sát thương mỗi Hunter tấn công mục tiêu thay đổi từ 10% thành 5/7/10%.
– Soul Sucking Syphon: Tỷ lệ phần trăm hút máu thay đổi từ 25% thành 25/35/50%.
– Indomitable Will: Giảm “Kháng” thay đổi từ 50% thành 25/50/75%.
– Elusive Targets: Thời lượng né tránh 100% thay đổi từ 3 giây thành 2/3/4 giây.
– Pocket Sand: Thời gian hiệu ứng thay đổi từ 2 giây thành 1/2/3.
– Shaman Pluck: Cơ hội Hex thay đổi từ 17% thành 7/12/17%.
– Font of Creation: Máu thay đổi từ 300 thành 300/400/500.
Damge thay đổi từ 50-80 thành 40-70 / 50-80 / 60-90.
- Thay đổi Items:
– Maelstrom : Tier từ 4 xuống 3.
– Vicious Intent: Tier từ 4 xuống 3.
– Force Staff:: Tier từ 3 xuống 2.
– Font of Creation: Máu tối đa tăng từ 240 lên 300.
– Radiance: Tier từ 4 lên 5.
– Silver Lining: Chỉ cho phép sở hữu 1 món, số đếm từ số 1.
– Daedalus: Damge từ 80 xuống 70. Sát thương nhân thêm do chí mạng giảm còn 200%.
– Arcane Boots: Tầm tăng từ 1 lên 2 ô.
– Eye of Skadi: Tier từ 3 lên 4.
– Battle Fury: Damge cộng thêm tăng thành 70.
– Summoning Stone: Tốc độ đánh tăng thêm từ 30 lên 45.
– Chainmail: Giáp giảm còn 7.
– Mask of Madness: Tier tăng từ 2 lên 3, tốc độ đánh tăng thành 60, hút máu tăng thành 20.
– Completing the Cycle: Tăng tầm lên thành 2 ô.
– Recruiter: Tier từ 5 xuống 4. Chỉnh sửa thành “Roll chỉ còn mất 1 gold”
– Elusive Targets: Chỉnh sửa từ “Tàng hình” thành tránh né 100% trong 3 giây.
– A Higher Class of Criminal: Tăng từ tier 3 lên 5.
– Shaman Pluck: Bỏ qua kẻ thù miễn dịch ma thuật.
7/ Thay đổi về Loot Round (Round đấu quái):
- Thua round đấu không còn bị giảm 2 offer lựa chọn items.
- Chỉnh sửa thành thua 1 round đấu quái sẽ bị giảm chất lượng items xuống 1 tier.
-
Round 10:
Golem lớn
Lượng máu thay đổi từ 2000 thành 1500
Golem nhỏ
Lượng máu thay đổi từ 1500 thành 1000
Golems hiện có liên minh Mega-Warrior.
Mega-Warrior – 2 đơn vị: Đồng minh Mega-Warriors nhận được 20 áo giáp.
-
Round 15:
Con chó sói to:
Sát thương tấn công thay đổi từ 100-200 thành 200-250
Giáp thay đổi từ 10 thành 5
Lượng máu thay đổi từ 2500 thành 2000
Sói nhỏ:
Lượng máu thay đổi từ 1500 thành 1250
Sói bây giờ có liên minh Mega-Assassin.
Mega-Assassin – 2 đơn vị: Đồng minh sát thủ Mega có 25% cơ hội tấn công chí mạng để gây sát thương 300%
-
Round 20:
Tomato:
Giáp thay đổi từ 0 thành 25
Potato:
Kháng phép thay đổi từ 0 đến 50%
Hiện có liên minh Mega-Bloodbound.
Mega-Bloodbound – 2 đơn vị: Bất cứ khi nào một đơn vị Mega-Bloodbound đồng minh chết, các Mega-Bloodbound khác nhận được + 500% sát thương
-
Round 25:
Revtel Wildwing:
Sát thương tấn công thay đổi từ 500-700 thành 300-500
Wildwing Hatchling:
Sát thương thay đổi từ 400-650 thành 200-450
Wildwings hiện có từ khóa liên minh Mega-Elusive.
Mega-Elusive – 2 đơn vị: Các đơn vị Mega-Elusive đồng minh có tỷ lệ né đòn 75%
-
Round 30:
Thundercoat Alpha:
Bây giờ có 100 mana và skill là Bloodlust.
Sát thương tối đa thay đổi từ 200-1000 thành 200-1500
Thunderhide:
Bây giờ có 100 mana và skill là Bloodlust.
Sát thương tối đa thay đổi từ 200-800 thành 200-1200
Thunderhides hiện có liên minh Mega-Warlock.
Mega-Warlocks – 2 đơn vị: Bất cứ khi nào Mega-Warlock thực hiện một câu thần chú, chúng sẽ tạo thành một liên kết với Ally, người có sức khỏe thấp nhất trong 3 giây. Khi một trong hai anh hùng được liên kết gây sát thương, cả hai đơn vị được hồi phục 200% lượng sát thương gây ra.
-
Round 35:
Black Dragon:
Skill hiện gây sát thương 100%.
Black Dragon hiện có từ khóa liên minh Mega-Scaled.
Mega-Scaleed – 1 đơn vị: Các đơn vị đồng minh có được 75% kháng phép
-
Round 40:
Dark Troll Buddy:
Sát thương tấn công thay đổi từ 200-300 thành 200-400.
Dark Troll Priest:
Sát thương tấn công tăng từ 200-500 lên 550-650.
Lượng máu thay đổi từ 5000 thành 10000.
Dark Troll Boss:
Sát thương tăng từ 200-500 lên 400-800.
Lượng máu thay đổi từ 5000 thành 10000.
Dark Trolls hiện có liên minh Mega-Troll.
Mega-Trolls – 3 đơn vị: Các đơn vị đồng minh có tốc độ tấn công +50.
-
Round 45:
The Year Beast:
Kháng phép tăng từ 50 lên 80
The Beast năm nay có liên minh Mega-Demon.
Mega-Demon: – 1 đơn vị: Đồng minh Mega-Demons nhận + 100% sát thương chuẩn.
-
Round 50:
Roshan:
Sát thương thay đổi từ 500-1500 thành 750-1500
Tốc độ tấn công thay đổi từ 0,5 thành 0,67
Roshan bây giờ là kháng hoàn toàn phép.