Cân bằng Tướng
Ahri
Hôn Gió (E)
- Sát thương: 80/110/140/170/200 (+60% SMPT) ⇒ 80/120/160/200/240 (+75% SMPT)
Aurora
Giữa 2 Thế Giới (R)
- Khoảng cách nhảy tối đa: 450 =
- Nhảy xuyên tường: 700 =
- Thời gian hiệu lực: 3/3.5/4 =
Azir
Phân Chia Thiên Hạ (R)
- Sát thương: 50/65/80/95/110 + 0-77 (tùy theo cấp độ) (+55% SMPT) ⇒ 50/65/80/95/110 + 0-45 (tùy theo cấp độ) (+35/40/45/50/55% SMPT)
Corki
Bom Photpho (Q)
- Sát thương: 70/120/170/220/270 (+120% SMCK cộng thêm) (+100% SMPT) ⇒ 70/115/160/205/250 (+120% SMCK cộng thêm) (+100% SMPT)
Gnar
Chỉ số cơ bản
- SMCK của Gnar Tí Nị: 57 =
Hwei
Ánh Nước Phản Chiếu (WW)
- Giá trị lá chắn cho đồng minh: Giảm đi 50% ⇒ Giảm đi 25%
Ivern
Hạt Hư Hỏng (E)
- Lá chắn: 85/125/165/205/245 (+50% SMPT) ⇒ 75/115/155/195/235 (+50% SMPT)
- Làm chậm: 45/50/55/60/65% ⇒ 40/45/50/55/60%
Jarvan IV
Thương Thuật (Nội tại)
- Sát thương theo tỷ lệ máu: 7% máu hiện tại =
Jax
Bậc Thầy Vũ Khí (R)
- Giáp Cơ Bản Nhận Được: 15/40/65 ⇒ 25/50/75
- Kháng Phép Cơ Bản Nhận Được: 9/24/39 ⇒ 15/30/45
- Sát Thương Phép Trên Đòn Đánh: 60/110/160 (+60% SMPT) ⇒ 70/120/170 (+60% SMPT)
- Giáp Với Mỗi Tướng Tiếp Theo Trúng Chiêu: 15/20/25 (+10% SMCK cộng thêm) ⇒ 20/25/30 (+10% SMCK cộng thêm) (lưu ý: 60% giá trị này vẫn được chuyển thành Kháng Phép)
Jayce
Chỉ Thiên (Q dạng búa)
- Làm chậm: 30/35/40/45/50/55% ⇒ 35/40/45/50/55/60%
Cổng Gia Tốc (E)
- Tốc độ di chuyển: 30/35/40/45/50/55% ⇒ 35/40/45/50/55/60%
Jinx
- Tốc độ tấn công mỗi cấp: 1% =
Leona
Chỉ số cơ bản
- Giáp: 47 =
Lillia
Quyền Trượng Mộng Mị (Nội tại)
- Sát thương tối đa lên quái: 70-100 =
Khúc Ru Rừng Thẩm (R)
- Thời gian ngủ: 2-2.5 giây =
Lulu
Bạn Đồng Hành Pix (Nội tại)
- Sát thương mỗi tia sét: 3-37 (tùy theo cấp độ) (+5% SMPT) ⇒ 5-39 (tùy theo cấp độ) (+5% SMPT)
Lissandra
Mảnh Băng (Q)
- Sát thương: 80/115/150/185/220 (+85% SMPT) ⇒ 80/115/150/185/220 (+75% SMPT)
Malphite
Giáp Hoa Cương (Nội tại)
- Lá chắn: 9% máu tối đa =
Maokai
Bụi Cây Công Kích (Q)
- Sát thương: 65/115/165/215/265 (+40% SMPT) + 2/2,5/3/3,5/4% Máu tối đa của mục tiêu ⇒ 65/110/155/200/245 (+40% SMPT) + 2/2,5/3/3,5/4% Máu tối đa của mục tiêu
Ném Chồi Non (E)
- Hồi chiêu: 16/15/14/13/12 giây ⇒ 18/17/16/15/14 giây
- Hiệu lực: 30 (+2,5% Máu cộng thêm) giây ⇒ 30 (+1,5% Máu cộng thêm) giây
Miss Fortune
Chỉ số cơ bản
- SMCK cơ bản: 55 =
Nasus
Lửa Tâm Linh (E)
- Sát Thương Khởi Đầu: 55/95/135/175/215 (+60% SMPT) ⇒ 50/80/110/140/170 (+60% SMPT)
- Sát Thương Mỗi Giây: 11/19/27/35/43 (+12% SMPT) ⇒ 10/16/22/28/34 (+12% SMPT)
Rell
Phi Nước Đại (E)
- Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm Tối Đa: 12/14/16/18/20% ⇒ 12/13/14/15/16%
- Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm Tối Đa Khi Di Chuyển Về Phía Kẻ Địch Hoặc Đồng Đội Đã Chọn: 24/28/32/36/40% ⇒ 24/26/28/30/32%
- Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm Ban Đầu: 75% lượng tối đa (không đổi)
Rumble
Súng Phun Lửa (Q)
- Sát thương: 80/105/130/155/180 (+ 110% SMPT) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu) ⇒ 60/90/120/150/180 (+ 100% SMPT) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu)
Lao Móc Điện (E)
- Sát thương: 60/85/110/135/160 (+50% SMPT) ⇒ 55/80/105/130/155 (+50% SMPT)
Samira
Ứng Biến (Q)
- Sát thương: 0/5/10/15/20 (+85/95/105/115/125% SMCK) ⇒ 0/5/10/15/20 (+95/102,5/110/117,5/125% SMCK)
Shen
Lá Chắn Kiếm Khí (Nội tại)
- Lá chắn: 47-101 (tùy theo cấp độ) (+12% Máu cộng thêm) ⇒ 47-120 (tùy theo cấp độ) (+13% Máu cộng thêm)
Smolder
- Máu cơ bản: 605 =
Hơi Thở Bỏng Cháy (Q)
- Sât thương: 20/30/40/50/60 (+100% SMCK) (+15% SMPT) ⇒ 15/25/35/45/55 (+100% SMCK)
Hắt Xì (W)
- Sát Thương Quả Cầu: 50/80/110/140/170 (+25% SMCK cộng thêm) (+20% SMPT) ⇒ 45/75/105/135/165 (+25% SMCK cộng thêm) (+20% SMPT)
- Sát Thương Lên Lính/Quái: 70/112/154/196/238 (+35% SMCK cộng thêm) (+28% SMPT) ⇒ 63/105/147/189/231 (+35% SMCK cộng thêm) (+28% SMPT)
Varus
Mũi Tên Xuyên Phá (Q)
- Sát thương tối đa: 90/160/230/300/370 (+150/160/170/180/190% SMCK cộng thêm) ⇒ 90/160/230/300/370 (+130/140/150/160/170% SMCK cộng thêm)
Mưa Tên (E)
- Sát thương: 60/100/140/180/220 (+110% SMCK cộng thêm) ⇒ 60/100/140/180/220 (+100% SMCK cộng thêm)
Vi
Cú Đấm Bùng Nổ (Q)
Sát thương tối thiểu: 50/75/100/125/150 (+ 80% SMCK cộng thêm) ⇒ 45/70/95/120/145 (+ 80% SMCK cộng thêm)
Sát thương tối đa: 100/150/200/250/300 (+160% SMCK cộng thêm) ⇒ 90/140/190/240/290 (+160% SMCK cộng thêm)
Viego
Chỉ số cơ bản:
- SMCK cơ bản: 57 =
Lưỡi Gươm Suy Vong (Q)
- Sát thương lên quái: 20 =
Xin Zhao
Chỉ số cơ bản:
- Giáp mỗi cấp: 4.7 =
Liên Hoàn Tam Kích (Q)
- Sát thương đòn đánh cộng thêm: 16/25/34/43/52 (+40% SMCK cộng thêm) ⇒ 16/29/42/55/68 (+40% SMCK cộng thêm)
Ziggs
Dễ Nổi Điên (Nội tại)
- Sát thương lên trụ: 250% =
- Sát thương cơ bản: 50-400 +125% AP =
Zeri
Nguồn Điện Di Động (Nội tại)
- Sát thương: 90-200 (tùy theo cấp độ) (+1-15% máu tối đa của mục tiêu) (thăng tiến theo chỉ số) ⇒ 75-160 (tùy theo cấp độ) (+1-11% máu tối đa của mục tiêu) (thăng tiến giờ sẽ tuyến tính)
Trang bị
Huyết Kiếm
- Hút máu: 18% =
- Lá chắn: 50-400 (cấp 1-18) (tức 194-400 (cấp 8-18)) ⇒ 165-315 (cấp 8-18)
Nỏ Tử Thủ
- Lá chắn: 320-720 (tùy theo cấp độ) ⇒ 400-700 (tùy theo cấp độ) cho tướng đánh gần và 320-560 (tùy theo cấp độ) cho tướng đánh xa
Vọng Âm Luden
- Giá: 2900 =
- Điểm hôi kỹ năng: 25 =
- Tỷ lệ SMPT: 95 =
Ngọn Lửa Hắc Hoá
- Ngưỡng máu tăng sát thương: 35% =
- Xuyên kháng phép: 12 =
- SMPT cộng thêm: 120 =
- Sát thương theo thời gian: 30% =
Quyền Trượng Bão Tố
- Ngưỡng máu tăng sát thương: 35% máu tối đa =
- Sát thương cho tướng đánh xa: 90% =
- Tốc độ di chuyển: 8% =
- Xuyên kháng phép: 10 =
Tam Hợp Kiếm
- Tốc độ di chuyển : 20 =
- Tốc độ di chuyển: 33% =
Hệ Thống
Lớp Khiên Trụ
- Chống chịu vĩnh viễn với mỗi lớp Khiên Trụ bị phá: 40 =
- Chống chịu tam thời với mỗi khiên trụ bị phá (20 giây): 45 mỗi tướng =
- Giảm sát thương lên trụ trong 5 phút đầu: 75% =
Bước Chân Thần Tốc
- Hồi máu cơ bản: 5-100 =
- Hiệu quả giảm 60% với tướng đánh xa
- Hồi máu từ lính 20/10% =
- Tốc độ di chuyển cho tướng cận chiến: 15% =
Trang phục mới
Bản cập nhật LMHT 14.18 dự kiến ra mắt vào ngày 11/9 trên các máy chủ Liên Minh Huyền Thoại.