Chi tiết bản cập nhật LMHT 14.19
Cân bằng Sức mạnh Tướng LMHT 14.19
Elise
Nội Tại - Nữ Hoàng Nhền Nhện
Nhện Con luôn hồi đầy Máu khi được triệu hồi
Nhện Con nhảy tới khi tung chiêu Q thay vì đợi Elise đánh trúng mục tiêu
Q - Cắn Độc
Mục tiêu sẽ bị lộ diện trong thoáng chốc khi Elise chạm tới chúng
E - Kén Nhện
Giờ sẽ làm lộ diện các đơn vị tàng hình và có chung thời gian hiệu lực với hiệu ứng làm choáng
Giờ bạn có thể Tốc Biến khi đang tung chiêu để chuyển hướng của Kén Nhện
E - Đánh Đu
Bùa lợi Đánh Đu giờ sẽ luôn có hiệu lực sau khi đáp xuống
Sau khi ở trên không được 1 giây, Elise có thể tái kích hoạt E hoặc nhắm vào mặt đất để ngay lập tức hạ xuống tại vị trí của cô
R - Nhện Chúa
Hồi chiêu: 4 ⇒ 3
K'Sante
Chỉ Số Cơ Bản
Tầm Đánh: 175 ⇒ 150
Nội Tại - Bản Năng Chiến Binh
Sát thương: 5 - 20 (+1/1,33/1,66/2% máu tối đa của mục tiêu) (tùy theo cấp độ) ⇒ 20 (+1 - 2% máu tối đa của mục tiêu) (tùy theo cấp độ)
MỚI: Giờ đây các kỹ năng tấn công và nội tại của K'Sante sẽ gây thêm 1% (1% với mỗi 100 điểm chống chịu cộng thêm) máu tối đa của mục tiêu thành sát thương vật lý khi ở dạng Khô Máu
Không còn gây Sát Thương Chuẩn ở dạng Khô Máu
Không còn gây thêm sát thương ở dạng Khô Máu
Không còn cho 25 tầm đánh khi tấn công mục tiêu bị đánh dấu
Q - Thần Khí Ntofo
Năng Lượng Tiêu Hao: 28/26/24/22/20 ⇒ 20
Sát thương: 30/55/80/105/130 (+40% SMCK) (+30% điểm chống chịu cộng thêm) ⇒ 70/100/130/160/190 (+35% điểm chống chịu cộng thêm)
Hồi chiêu: 3,5 - 1,75 giây (0 - 250 điểm chống chịu cộng thêm) ⇒ 3,5 - 2 giây (0 - 120 điểm chống chịu cộng thêm)
Hệ Số Hồi Chiêu Khi Khô Máu: Giảm đi 1 giây với tối thiểu 1,33 giây ⇒ Giảm đi 33%
Thời Gian Thi Triển: 0,45 - 0,25 (0 - 1.600 máu cộng thêm) ⇒ 0,45 giây - 0,35 giây (0 - 120 điểm chống chịu cộng thêm)
Không còn giảm thời gian thi triển khi đang Khô Máu
Vẫn sẽ làm chậm kẻ địch trúng chiêu khi đang Khô Máu
Bề rộng: 150 ⇒ 100
Loại bỏ ô va chạm 100 đơn vị xung quanh K'Sante với Q1
Không còn đặt lại khi thi triển R
W - Mở Đường
Sát thương: 20/40/60/80/100 (+50% SMCK) (+85% điểm chống chịu cộng thêm) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu) ⇒ 40/60/80/100/120 (+8% (+2% mỗi 100 điểm chống chịu cộng thêm) máu tối đa của mục tiêu)
Giờ gây tối đa 180/260/340/420/500 sát thương lên quái
Hồi chiêu: 24/22/20/18/16 ⇒ 14/13/12/11/10
Thời Gian Thi Triển Tối Thiểu: 0,75 ⇒ 0,4
Thời Gian Thi Triển Tối Đa: 1,5 ⇒ 1
Giờ sẽ lướt đi một khoảng ngắn nếu không vận sức đầy đủ
Thời gian choáng: 1,25 ⇒ 0,5 - 1,5 (dựa trên thời gian vận sức)
K'Sante không còn có thể thay đổi hướng tung chiêu sau khi sử dụng kỹ năng này
Khi đang Khô Máu, giờ gây thêm 0-110% sát thương của nó thành sát thương chuẩn (dựa trên thời gian vận sức)
Khô Máu - Giảm Sát Thương: 60% ⇒ 75%
Không còn vận sức nhanh hơn khi đang Khô Máu
E - Bước Chân Thần Tốc
Hồi chiêu: 10,5/10/9,5/8/8,5 ⇒ 10/9,5/9/8,5/8
Giờ được giảm 50% hồi chiêu khi đang Khô Máu
Không còn cho thêm khoảng cách ở dạng Khô Máu
Không còn làm mới đòn đánh thường của K'Sante
Không còn xuyên qua tường khi đang Khô Máu
Tốc Độ Lướt: 900 ⇒ 500 (+ Tốc Độ Di Chuyển)
Tốc Độ Lướt Tới Đồng Đội: 1.100 (+ Tốc Độ Di Chuyển) (không đổi)
Chơi Khô Máu - Tốc Độ Lướt: 900 ⇒ 950 (+ Tốc Độ Di Chuyển)
Chơi Khô Máu - Tốc Độ Lướt Tới Đồng Đội: 1.100 (+ Tốc Độ Di Chuyển) ⇒ 1.400 (+ Tốc Độ Di Chuyển)
R - Chơi Khô Máu
Sát thương: 70/110/150 (+65% SMPT) sát thương phép ⇒ 80/115/150 sát thương vật lý
Sát Thương Tiếp Nối: 70/110/150 (65% SMPT) sát thương phép ⇒ 80/115/150 (+5% máu cộng thêm) sát thương vật lý
Thời Gian Tác Dụng: 20 ⇒ 15
Tốc Độ Đánh: 25/35/45% ⇒ 40/60/80%
Giờ cho 50% xuyên giáp cộng thêm
Giờ cho 20% hút máu toàn phần
Không còn cho sức mạnh công kích dựa trên chống chịu cộng thêm
Không còn cho hồi máu bằng 10/15/20% sát thương gây ra lên tướng
Không còn được tái kích hoạt để kết thúc sớm
Giờ sẽ giảm chính xác lượng chống chịu cộng thêm từ Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Tristana
Chỉ Số Cơ Bản
Tầm Đánh: 525 ⇒ 550
Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 59 ⇒ 60
Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 3,7 ⇒ 2,5
Hồi Phục Máu Theo Cấp 0,65 ⇒ 0,5
Giáp Theo Cấp: 4,5 ⇒ 4
Tỉ Lệ Tốc Độ Đánh: 0,679 ⇒ 0,694
Nội Tại - Ngắm Bắn
Tầm Đánh Cộng Thêm: 0-136 ⇒ 0-125
Q - Súng Liên Thanh
Tốc Độ Đánh: 50/65/80/95/110% ⇒ 60/75/90/105/120%
W - Phóng Nhảy Tên Lửa
Làm Chậm: 60% ⇒ 40%
Thời Gian Làm Chậm: 1/1,5/2/2,5/3 giây ⇒ 2 giây
Sát thương: 95/145/195/245/295 (+50% SMPT) ⇒ 70/105/140/175/210 (+75% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT)
E - Bọc Thuốc Súng
Nội Tại - Sát Thương Nổ: 55/80/105/130/155 ⇒ 45/60/75/90/105
Sát Thương Kích Hoạt: 70/80/90/100/110 (+50/75/100/125/150% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT) ⇒ 60/70/80/90/100 (+100/110/120/130/140% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT)
Hệ Số Chí Mạng: Sát thương được nhân với 1,0 - 1,33x dựa trên tỉ lệ chí mạng (thêm 33% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng) ⇒ Sát thương được nhân với 1,0 - 2,15x dựa trên tỉ lệ chí mạng và sát thương chí mạng (thêm 75% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng, thêm 115% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng kèm thêm Vô Cực Kiếm)
R - Đại Bác Đẩy Lùi
MỚI: Làm Choáng: 0,4/0,55/0,7 giây
Hồi chiêu: 120/110/100⇒ 100
Sát thương: 300/400/500 ⇒ 275/325/375 (+70% SMCK cộng thêm)
Vladimir
W - Hồ Máu
Giờ chỉ có 60% hiệu lực hồi máu trên lính
Đã cập nhật mô tả để nêu rõ rằng lượng hồi máu không bị giảm bởi sức chống chịu của mục tiêu
Cân bằng Trang bị LMHT 14.19
Trang bị thành phần
Dao Găm
Tổng giá: 300 ⇒ 250
Bùa Tiên
Tổng giá: 250 ⇒ 200
Lam Ngọc
Tổng giá: 350 ⇒ 300
Năng lượng: 250 ⇒ 300
Gậy Quá Khổ
Tổng giá: 1.250 ⇒ 1.200
Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 65
Trang bị Sử Thi
Kiếm Răng Cưa
Kháng Phép: 30 ⇒ 25
Búa Chiến Caulfield
Tổng giá: 1.100 ⇒ 1.050
Ná Cao Su Trinh Sát
Tổng giá: 800 ⇒ 600
Rìu Nhanh Nhẹn
Tổng giá: 1.300 ⇒ 1.200
Bó Tên Ánh Sáng
Công Thức: 2x Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 100 Vàng ⇒ Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 350 Vàng
Tổng giá: 1.400 ⇒ 1.300
Sức Mạnh Công Kích: 20 ⇒ 15
Lông Đuôi
Tổng giá: 900 ⇒ 775
Sức Mạnh Công Kích: 20 ⇒ 15
Song Kiếm
Tổng giá: 1.100 ⇒ 1.200
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Ngọc Quên Lãng
Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25
Linh Hồn Lạc Lõng
Tổng giá: 850 ⇒ 900
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Sách Quỷ
Tổng giá: 900 ⇒ 850
Dây Chuyền Sự Sống
Kháng Phép: 30 ⇒ 25
Giáp Tay Seeker
Sức Mạnh Phép Thuật: 45 ⇒ 40
Đai Thanh Thoát
Máu: 150 ⇒ 200
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Lá Chắn Mãnh Sư
Giáp: 20 ⇒ 25
Năng lượng: 250 ⇒ 300
Giáp Cai Ngục
Cứng Như Đá: 5 (+3,5 mỗi 1.000 HP) ⇒ 15
Cứng Như Đá giờ sẽ chỉ hiệu lực với sát thương từ tướng
Áo Choàng Gai
Sát thương Gai Góc:: 6 ⇒ 10
Tàn Tích Bami
Máu: 200 ⇒ 150
Hiến Tế: 13 (+0,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 15
Tăng Sát Thương Lên Lính/Quái: 25% ⇒ 50%
Áo Choàng Bạc
Tổng giá: 900 ⇒ 850
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
Áo Choàng Ám Ảnh
Kháng Phép: 25 ⇒ 35
Gương Thần Bandle
Tổng giá: 1.000 ⇒ 900
Hồi Năng Lượng: 75% ⇒ 100%
Dị Vật Tai Ương
Tổng giá: 800 ⇒ 600
Trang bị Đấu Sĩ
Đao Tím
Tốc Độ Đánh: 55% ⇒ 50%
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 40-80 ⇒ 45
Nguyệt Đao
Tổng giá: 2.800 ⇒ 2.900
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 60
Cưa Xích Hóa Kỹ
Tổng giá: 2.800 ⇒ 3.100
Công thức: Gươm Đồ Tể + Hồng Ngọc + Búa Chiến Caulfield + 500 Vàng ⇒ Gươm Đồ Tể + Đai Khổng Lồ + Búa Chiến Caulfield + 500 Vàng
Máu: 250 ⇒ 450
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Công thức: Mũi Khoan + Rìu Nhanh Nhẹn + 550 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Gỗ + Dao Găm + 500 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 40
Tốc Độ Đánh: 25% ⇒ 20%
Máu: 300 ⇒ 450
Búa Tiến Công
Công thức: Mũi Khoan + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 75 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Đai Thanh Thoát + Cuốc Chim + 175 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 65 ⇒ 40
Máu: 350 ⇒ 500
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 120% SMCK cơ bản (+5% Máu tối đa)
Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 70% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 84% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa)
Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 400% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 300% SMCK cơ bản (+10% Máu tối đa)
Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 200% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 210% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa)
Cận chiến - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 20-135 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 70-130 (tùy theo cấp độ 8-18)
Đánh xa - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 10-68 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 35-65 (tùy theo cấp độ 8-18)
Rìu Đen
Công thức: Búa Gỗ + Búa Chiến Caufield + Hồng Ngọc + 400 Vàng ⇒ Búa Gỗ + Hỏa Ngọc + Cuốc Chim + 225 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 40
Chùy Gai Malmortius
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 60
Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 200 (+225% SMCK cộng thêm) ⇒ 200 (+150% SMCK cộng thêm)
Ngọn Giáo Shojin
Công thức: Búa Chiến Caulfield + Cuốc Chim + Hỏa Ngọc + 325 Vàng ⇒ Cuốc Chim + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 675 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 0
Máu: 300 ⇒ 450
Điểm Hồi Kỹ Năng Cơ Bản: 15 ⇒ 25
Giáo Thiên Lý
Công thức: Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + 850 vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + Hồng Ngọc + 500 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 40
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Máu: 450 ⇒ 400
Đòn Thánh Khiên - Hồi máu: 120% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất) ⇒ 100% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất)
Gươm Của Vua Vô Danh
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
Vũ Điệu Tử Thần
Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.300
Móng Vuốt Sterak
Vuốt Nhọn: 50% SMCK Cơ Bản ⇒ 45% SMCK Cơ Bản
Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 80% Máu Cộng Thêm ⇒ 60% Máu Cộng Thêm
Chùy Phản Kích
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
Tốc Độ Đánh: 30% ⇒ 25%
LOẠI BỎCuồng Bạo: Loại bỏ
Rìu Mãng Xà
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15
Bán Nguyệt - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 80% SMCK
Bán Nguyệt - Hiệu Lực Hút Máu: 150% ⇒ 100%
Rìu Đại Mãng Xà
Công thức: Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 550 Vàng ⇒ Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Đai Khổng Lồ + 50 Vàng
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
Máu: 550 ⇒ 600
Sát Thương Lan Trên Đòn Đánh: 1,5% Máu tối đa ⇒ 1% Máu tối đa
Huyết Giáp Chúa Tể
Sức Mạnh Công Kích: 40 ⇒ 30
Máu: 500 ⇒ 550
Tam Hợp Kiếm
Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 36
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15
Tốc Độ Đánh: 33% ⇒ 30%
Máu: 300 ⇒ 333
Trang bị Xạ Thủ
Ma Vũ Song Kiếm
Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650
Tốc Độ Di Chuyển: 12% ⇒ 8%
Đao Chớp Navori
Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650
Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%
Cuồng Cung Runaan
Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650
Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%
Đại Bác Liên Thanh
Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650
Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%
Đòn Tích Điện - Sát thương: 60 ⇒ 40
Kiếm Manamune
Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa
Thần Kiếm Muramana
Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 1,5% năng lượng tối đa ⇒ 1,2% năng lượng tối đa
Sát Thương Khi Kỹ Năng Trúng Đích: 3,5%/2,7% năng lượng tối đa (+6% SMCK cộng thêm) ⇒ 4%/3% năng lượng tối đa
Dao Điện Statikk
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50
Tốc Độ Đánh: 45% ⇒ 40%
Tốc Độ Di Chuyển: 5%⇒ 4%
Cuồng Đao Guinsoo
Sức Mạnh Công Kích: 35 ⇒ 30
Sức Mạnh Phép Thuật: 35 ⇒ 30
Nỏ Thần Dominik
Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 35
Lời Nhắc Tử Vong
Tổng giá: 3.000 ⇒ 3.200
Xuyên Giáp: 35% ⇒ 30%
Cung Chạng Vạng
Sức Mạnh Công Kích: 35 ⇒ 30
Luỡi Hái Linh Hồn
Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20
Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.150
Móc Diệt Thủy Quái
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 45
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140-310 (80% với tướng đánh xa) ⇒ 150-200 (80% với tướng đánh xa)
Gươm Của Vua Vô Danh
Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40
Súng Hải Tặc
Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.400
Sát Lực: 12 ⇒ 10
Mũi Tên Yun Tal
Công thức: Cuốc Chim + Bó Tên Ánh Sáng + 925 Vàng ⇒ Kiếm B.F. + Bó Tên Ánh Sáng + 600 Vàng
Sát Thương Chảy Máu: 35% Tổng SMCK ⇒ 70
Đao Thủy Ngân
Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200
Kháng Phép: 50 ⇒ 40
Vô Cực Kiếm
Tổng giá: 3.400 ⇒ 3.600
Sức Mạnh Công Kích: 80 ⇒ 70
Trang bị Sát Thủ SMCK
Kiếm Âm U
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Kiếm Ma Youmuu
Tổng giá: 2.700 ⇒ 2.800
Công thức: Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + 800 Vàng ⇒ Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 150 Vàng
Tốc Độ Di Chuyển Ngoài Giao Tranh: 40/20 (cận chiến/đánh xa) ⇒ 20
Gươm Thức Thời
Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50
Sát Lực: 18 ⇒ 15
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Chuẩn Bị - Sát Lực: 5-10 ⇒ 10 (Vẫn 60% với tướng đánh xa)
Áo Choàng Bóng Tối
Tổng giá: 2.800 ⇒ 3.000
Kiếm Điện Phong
Tổng giá: 2.900 ⇒ 3.000
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Nguyên Tố Luân
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20
Tái Thiết - Giảm Hồi Chiêu: 10 (+0,3% Sát Lực) ⇒ 15 (+0,15% Sát Lực)
Thương Phục Hận Serylda
Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.000
Công thức: Gậy Hung Ác + Cung Xanh + 413 Vàng ⇒ Búa Chiến Caulfield + Cung Xanh + 450 Vàng
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 20
LOẠI BỎHận Thù: Loại bỏ
MỚI: Xuyên Giáp: 30%
Mãng Xà Kích
Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10
Sát Thương Lan: 50% SMCK ⇒ 40% SMCK
Bán Kính Sát Thương Lan: 450 ⇒ 350
Trảm Điên Loạn: 100% SMCK (Tăng lên thành 130% trên mục tiêu dưới 50% máu) ⇒ 80% SMCK
Trang bị SMPT
Quỷ Thư Morello
Công thức: Ngọc Quên Lãng + Sách Quỷ +500 Vàng ⇒ Ngọc Quên Lãng + Gậy Bùng Nổ + Hỏa Ngọc + 500 Vàng
Tổng giá: 2.200 + ⇒ 2.950
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75
Máu: 0 ⇒ 350
Trượng Trường Sinh
Sức Mạnh Phép Thuật mỗi phút: 4 ⇒ 3
Máu mỗi phút: 20 ⇒ 10
Trượng Pha Lê Rylai
Sức Mạnh Phép Thuật: 75 ⇒ 65
Đai Tên Lửa Hextech
Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 60
Máu: 400 ⇒ 350
Hỏa Khuẩn
Công thức: Bí Chương Thất Truyền + Sách Quỷ + 600 Vàng ⇒ Bí Chương Thất Truyền + Gậy Bùng Nổ + 650 Vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 85
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 15
Kính Nhắm Ma Pháp
Công thức: Sách Quỷ + Máy Chuyển Pha Hextech +700 Vàng ⇒ Sách Quỷ + Sách Quỷ + Sách Cũ + 600 Vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 25
Đuốc Lửa Đen
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80
Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20
Ngọn Lửa Xui Rủi - Sát Thương Thiêu Đốt: 45 (+9% SMPT) ⇒ 60 (+6% SMPT)
Hoa Tử Linh
Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 60
Trở Lại Từ Cõi Chết - Hồi Máu: 50 (+50% SMPT) ⇒ 100 (+25% SMPT)
Súng Lục Luden
Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10
Quyền Trượng Thiên Thần
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 250 (+20% hiện tại năng lượng) ⇒ 200 (+20% hiện tại năng lượng)
Quyền Trượng Bão Tố
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Đột Kích Bão Tố - Tốc Độ Di Chuyển: 35% ⇒ 25%
Đột Kích Bão Tố - Thời Gian Tác Dụng: 2 giây ⇒ 1,5 giây
Gió Giật - Sát thương: 140 (+20% SMPT) ⇒ 150 (+15% SMPT)
Nanh Nashor
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80
Sát Thương Trên Đòn Đánh: 15 (+20% SMPT) ⇒ 15 (+15% SMPT)
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 70
Động Cơ Vũ Trụ
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Vũ Điệu Ma Pháp - Tốc Độ Di Chuyển: 40-60 trong 2 giây khi gây sát thương kỹ năng lên tướng ⇒ 20 trong 4 giây khi gây sát thương chuẩn hoặc sát thương phép lên tướng
Dây Chuyền Chữ Thập
Tổng Giá: 3.100 ⇒ 3.000
Sức Mạnh Phép Thuật: 120 ⇒ 105
Kháng Phép: 50 ⇒ 40
Hóa Giải - Hồi Chiêu: 30 giây ⇒ 40 giây
Song Kiếm Tai Ương
Công thức: Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Máy Chuyển Pha Hextech + 250 Vàng ⇒ Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Gậy Quá Khổ + 200 Vàng
Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.200
Sức Mạnh Phép Thuật: 100 ⇒ 115
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Kiếm Phép - Tỉ Lệ SMPT: 45% ⇒ 40%
Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%
Quyền Trượng Ác Thần
Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70
Tha Hóa Hư Không - Cộng Dồn: 5 ⇒ 4
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Sức Mạnh Phép Thuật: 115 ⇒ 110
Sát Thương Đơn Vị Trợ Thủ/Sát Thương Theo Thời Gian: 125% ⇒120%
Đồng Hồ Cát Zhonya
Sức Mạnh Phép Thuật: 120 ⇒ 105
Mũ Phù Thủy Rabadon
Sức Mạnh Phép Thuật: 140 ⇒ 130
Tinh Hoa Phép Thuật: 35% ⇒ 30%
Trang bị Đỡ Đòn
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp: 30 ⇒ 25
Kháng Phép: 30 ⇒ 25
Tụ Bão Zeke
Băng Hỏa Cuồng Nộ - Sát Thương Mỗi Giây: 50 ⇒ 30
Lời Thề Hiệp Sĩ
Tổng giá: 2.200 ⇒ 2.300
Tim Băng
Giáp: 65 ⇒ 75
LOẠI BỎCứng Như Đá: Loại bỏ
Chiến Binh Mùa Đông: Giờ chỉ hiệu lực với tướng
Mặt Nạ Vực Thẳm
Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.650
Điểm Hồi Kỹ Năng: 10 ⇒ 15
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
LOẠI BỎHủy Hoại - Kháng Phép Cộng Thêm: Loại bỏ
Hành Trang Thám Hiểm
Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.400
Máu: 200 ⇒ 250
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Găng Tay Băng Giá
Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.900
Kiếm Phép - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 150% SMCK
Làm Chậm: 15% (0,004% Máu) ⇒ 25% (vẫn giảm một nửa với tướng đánh xa)
Khiên Thái Dương
Hiến Tế - Sát thương: 15 (+1,75% Máu Cộng Thêm) ⇒ 20 (+1% Máu Cộng Thêm)
Sát thương thêm lên Lính: 25% ⇒ 50%
Sát thương thêm lên Quái: 0% ⇒ 50%
Sát thương không còn tăng dần khi tác dụng lên tướng hoặc quái khủng.
Giáp Gai
Tổng giá: 2.700 ⇒ 2.450
Công thức: Áo Choàng Gai + Đai Khổng Lồ + 1.000 Vàng ⇒ Áo Choàng Gai + Giáp Lưới + Hồng Ngọc + 450 Vàng
Máu: 350 ⇒ 150
Giáp: 70 ⇒ 80
Gai Góc: 10 (+25% giáp cộng thêm) ⇒ 15 (+15% giáp cộng thêm)
Áo Choàng Hắc Quang
Máu: 450 ⇒ 400
Hiến Tế - Sát thương mỗi giây: 10 (+1,75% Máu cộng thêm) ⇒ 15 (+1% Máu cộng thêm)
Sát Thương Cô Lập: 20 (+3,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 30 (+2% Máu Cộng Thêm)
Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Lính: 25% (không đổi)
Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Quái: 0% ⇒ 25%
Áo Choàng Diệt Vong
Máu: 400 ⇒ 350
Giáp: 55 ⇒ 60
Giáp Thiên Nhiên
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Vững Chãi - Tốc Độ Di Chuyển: 10% ⇒ 6%
Giáp Tâm Linh
Tổng giá: 2.900 ⇒ 2.700
Máu: 450 ⇒ 400
Kháng Phép: 60 ⇒ 50
Vòng Sắt Cổ Tự
Hồi Máu: 150% ⇒ 100%
Lá Chắn: 18% máu tối đa ⇒ 15% máu tối đa
Giáp Liệt Sĩ
Máu: 300 ⇒ 350
Giáp: 45 ⇒ 55
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Nhịp Độ Đáy Sâu - Tốc Độ Di Chuyển tối đa: 40 ⇒ 20
Trái Tim Khổng Thần
Công thức: Đai Khổng Lồ + Vòng Tay Pha Lê + Hồng Ngọc + 900 Vàng ⇒ Đai Khổng Lồ + Vòng Tay Pha Lê + Đai Khổng Lồ + 400 Vàng
Hồi Máu: 200% ⇒ 100%
Giáp Máu Warmog
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Tốc Độ Di Chuyển Ngoài Giao Tranh: 5% ⇒ 4%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Công thức: Giáp Lưới + Áo Choàng Bạc + Hồng Ngọc + 1.100 ⇒ Giáp Lưới + Áo Choàng Bạc + Đai Khổng Lồ + 600 Vàng
Máu: 300 ⇒ 350
Giáp: 50 ⇒ 45
Kháng Phép: 50 ⇒ 45
Vương Miện Shurelya
Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%
Vọng Âm Helia
Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35
Lực Hút Tâm Linh - Sát thương: 60 ⇒ 50
Lực Hút Tâm Linh - Hồi máu: 75 ⇒ 65
Bùa Nguyệt Thạch
Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25
Máu: 250 ⇒ 200
Ánh Sao Yêu Kiều: 40/45% lượng hồi máu/tạo lá chắn cho đồng minh ở gần, thêm 30/35% hồi máu/tạo lá chắn nếu không có đông minh ở gần ⇒ 30/35% lượng hồi máu/tạo lá chắn
Trát Lệnh Đế Vương
Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng
LOẠI BỎPhối Hợp Ăn Ý - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 25% ⇒ 0
Lư Hương Sôi Sục
Giá: 2.300 ⇒ 2.200 vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 50 ⇒ 45
Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%
Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%
Trượng Lưu Thủy
Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35
Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%
Nước Sủi Bọt - SMPT Cộng Thêm: 30 ⇒ 45
LOẠI BỎ Nước Sủi Bọt - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 10% ⇒ 0
Dây Chuyền Chuộc Tội
Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 15% ⇒ 10%
Lõi Bình Minh
Giá: 2.700 ⇒ 2.500 vàng
Sức Mạnh Phép Thuật: 60 ⇒ 45
Giày
Giày Cuồng Nộ
Tốc Độ Đánh: 30% ⇒ 25%
Công thức ghép: Giày + Dao Găm + 500 Vàng ⇒ Giày + Dao Găm + Dao Găm + 300 Vàng
Giày Khai Sáng Ionia
Giá: 1.000 ⇒ 900 vàng
Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10
Giày Thủy Ngân
Giá: 1.200 ⇒ 1.300 vàng
Giày Thép Gai
Giáp Cốt - Giảm Sát thương: 10% ⇒ 12%
Thay đổi hệ thống Gameplay 14.19
Nhịp Độ Chết Người
- Thay Đổi Nhịp Độ: Tấn công một tướng địch sẽ cho 1 cộng dồn Nhịp Độ Chết Người trong 6 giây, tối đa 6 cộng dồn. Mỗi cộng dồn cho 5% Cận chiến / 4% Đánh xa Tốc Độ Đánh. Ở cộng dồn tối đa, đòn đánh đồng thời bắn ra một nốt gây sát thương thích ứng cộng thêm bằng 9-30 Cận chiến / 6-24 Đánh xa, tăng thêm 1% với mỗi 1% Tốc Độ Đánh cộng thêm.
Theo Dõi: Nhịp Độ Chết Người giờ sẽ theo dõi số đòn đánh Thời Điểm Hoàn Hảo của bạn lên tướng. (Thời Điểm Hoàn Hảo: Đòn đánh được tung ra trong vòng 0,25 giây sau khi đòn đánh sẵn sàng sau một đòn tấn công lên tướng địch.)
Hiện Diện Trí Tuệ
- Năng Lượng/Nội Năng Hồi Lại: 1,5 - 11 (cận chiến) / 1,2 - 8,8 (đánh xa) (tùy theo cấp độ) hoặc 1,5 nội năng mỗi giây trong 4 giây ⇒ 6 - 50 (cận chiến) / 4,8 - 40 (đánh xa) (tùy theo cấp độ) năng lượng hoặc 6 nội năng ngay lập tức, 8 giây hồi chiêu.
Nện Khiên
- LOẠI BỎNội Tại Tăng Chống Chịu Khi Có Lá Chắn: 1-10 (tùy theo cấp độ) ⇒ 0
Tỉ Lệ Máu Cộng Thêm: 1,5% ⇒ 2,5%
Tỉ Lệ Lá Chắn: 8,5% ⇒ 15%
Giao Hàng Bánh Quy
- MỚI: Hồi Máu Khi Tiêu Thụ: 12% máu đã mất
MỚI: Tăng Máu Tối Đa Khi Tiêu Thụ: 30
LOẠI BỎ Bánh quy không còn hồi lại hoặc cho năng lượng tối đa
Áo Choàng Mây
- Tốc Độ Di Chuyển: 5-25% (dựa trên hồi chiêu phép bổ trợ) for 2 giây ⇒ 12-35% (dựa trên hồi chiêu phép bổ trợ) giảm dần trong 2 giây