LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024

Là Phiên bản mở màn Kỳ 3 của mùa giải năm 2024, hãy cùng điểm qua chi tiết bản cập nhật LMHT 14.19 với hàng loạt thay đổi cho toàn bộ hệ thống trang bị hiện tại của game ra sao nhé.

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024

Chi tiết bản cập nhật LMHT 14.19

Cân bằng Sức mạnh Tướng LMHT 14.19

Elise

Nội Tại - Nữ Hoàng Nhền Nhện

  • Nhện Con luôn hồi đầy Máu khi được triệu hồi

  • Nhện Con nhảy tới khi tung chiêu Q thay vì đợi Elise đánh trúng mục tiêu

Q - Cắn Độc

  • Mục tiêu sẽ bị lộ diện trong thoáng chốc khi Elise chạm tới chúng

E - Kén Nhện

  • Giờ sẽ làm lộ diện các đơn vị tàng hình và có chung thời gian hiệu lực với hiệu ứng làm choáng

  • Giờ bạn có thể Tốc Biến khi đang tung chiêu để chuyển hướng của Kén Nhện

E - Đánh Đu

  • Bùa lợi Đánh Đu giờ sẽ luôn có hiệu lực sau khi đáp xuống

  • Sau khi ở trên không được 1 giây, Elise có thể tái kích hoạt E hoặc nhắm vào mặt đất để ngay lập tức hạ xuống tại vị trí của cô

R - Nhện Chúa

  • Hồi chiêu: 4 ⇒ 3

K'Sante

Chỉ Số Cơ Bản

  • Tầm Đánh: 175 ⇒ 150

Nội Tại - Bản Năng Chiến Binh

  • Sát thương: 5 - 20 (+1/1,33/1,66/2% máu tối đa của mục tiêu) (tùy theo cấp độ) ⇒ 20 (+1 - 2% máu tối đa của mục tiêu) (tùy theo cấp độ)

  • MỚI: Giờ đây các kỹ năng tấn công và nội tại của K'Sante sẽ gây thêm 1% (1% với mỗi 100 điểm chống chịu cộng thêm) máu tối đa của mục tiêu thành sát thương vật lý khi ở dạng Khô Máu

  • Không còn gây Sát Thương Chuẩn ở dạng Khô Máu

  • Không còn gây thêm sát thương ở dạng Khô Máu

  • Không còn cho 25 tầm đánh khi tấn công mục tiêu bị đánh dấu

Q - Thần Khí Ntofo

  • Năng Lượng Tiêu Hao: 28/26/24/22/20 ⇒ 20

  • Sát thương: 30/55/80/105/130 (+40% SMCK) (+30% điểm chống chịu cộng thêm) ⇒ 70/100/130/160/190 (+35% điểm chống chịu cộng thêm)

  • Hồi chiêu: 3,5 - 1,75 giây (0 - 250 điểm chống chịu cộng thêm) ⇒ 3,5 - 2 giây (0 - 120 điểm chống chịu cộng thêm)

  • Hệ Số Hồi Chiêu Khi Khô Máu: Giảm đi 1 giây với tối thiểu 1,33 giây ⇒ Giảm đi 33%

  • Thời Gian Thi Triển: 0,45 - 0,25 (0 - 1.600 máu cộng thêm) ⇒ 0,45 giây - 0,35 giây (0 - 120 điểm chống chịu cộng thêm)

  • Không còn giảm thời gian thi triển khi đang Khô Máu

  • Vẫn sẽ làm chậm kẻ địch trúng chiêu khi đang Khô Máu

  • Bề rộng: 150 ⇒ 100

  • Loại bỏ ô va chạm 100 đơn vị xung quanh K'Sante với Q1

  • Không còn đặt lại khi thi triển R

W - Mở Đường

  • Sát thương: 20/40/60/80/100 (+50% SMCK) (+85% điểm chống chịu cộng thêm) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu) ⇒ 40/60/80/100/120 (+8% (+2% mỗi 100 điểm chống chịu cộng thêm) máu tối đa của mục tiêu)

  • Giờ gây tối đa 180/260/340/420/500 sát thương lên quái

  • Hồi chiêu: 24/22/20/18/16 ⇒ 14/13/12/11/10

  • Thời Gian Thi Triển Tối Thiểu: 0,75 ⇒ 0,4

  • Thời Gian Thi Triển Tối Đa: 1,5 ⇒ 1

  • Giờ sẽ lướt đi một khoảng ngắn nếu không vận sức đầy đủ

  • Thời gian choáng: 1,25 ⇒ 0,5 - 1,5 (dựa trên thời gian vận sức)

  • K'Sante không còn có thể thay đổi hướng tung chiêu sau khi sử dụng kỹ năng này

  • Khi đang Khô Máu, giờ gây thêm 0-110% sát thương của nó thành sát thương chuẩn (dựa trên thời gian vận sức)

  • Khô Máu - Giảm Sát Thương: 60% ⇒ 75%

  • Không còn vận sức nhanh hơn khi đang Khô Máu

E - Bước Chân Thần Tốc

  • Hồi chiêu: 10,5/10/9,5/8/8,5 ⇒ 10/9,5/9/8,5/8

  • Giờ được giảm 50% hồi chiêu khi đang Khô Máu

  • Không còn cho thêm khoảng cách ở dạng Khô Máu

  • Không còn làm mới đòn đánh thường của K'Sante

  • Không còn xuyên qua tường khi đang Khô Máu

  • Tốc Độ Lướt: 900 ⇒ 500 (+ Tốc Độ Di Chuyển)

  • Tốc Độ Lướt Tới Đồng Đội: 1.100 (+ Tốc Độ Di Chuyển) (không đổi)

  • Chơi Khô Máu - Tốc Độ Lướt: 900 ⇒ 950 (+ Tốc Độ Di Chuyển)

  • Chơi Khô Máu - Tốc Độ Lướt Tới Đồng Đội: 1.100 (+ Tốc Độ Di Chuyển) ⇒ 1.400 (+ Tốc Độ Di Chuyển)

R - Chơi Khô Máu

  • Sát thương: 70/110/150 (+65% SMPT) sát thương phép ⇒ 80/115/150 sát thương vật lý

  • Sát Thương Tiếp Nối: 70/110/150 (65% SMPT) sát thương phép ⇒ 80/115/150 (+5% máu cộng thêm) sát thương vật lý

  • Thời Gian Tác Dụng: 20 ⇒ 15

  • Tốc Độ Đánh: 25/35/45% ⇒ 40/60/80%

  • Giờ cho 50% xuyên giáp cộng thêm

  • Giờ cho 20% hút máu toàn phần

  • Không còn cho sức mạnh công kích dựa trên chống chịu cộng thêm

  • Không còn cho hồi máu bằng 10/15/20% sát thương gây ra lên tướng

  • Không còn được tái kích hoạt để kết thúc sớm

  • Giờ sẽ giảm chính xác lượng chống chịu cộng thêm từ Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Tristana

Chỉ Số Cơ Bản

  • Tầm Đánh: 525 ⇒ 550

  • Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 59 ⇒ 60

  • Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 3,7 ⇒ 2,5

  • Hồi Phục Máu Theo Cấp 0,65 ⇒ 0,5

  • Giáp Theo Cấp: 4,5 ⇒ 4

  • Tỉ Lệ Tốc Độ Đánh: 0,679 ⇒ 0,694

Nội Tại - Ngắm Bắn

  • Tầm Đánh Cộng Thêm: 0-136 ⇒ 0-125

Q - Súng Liên Thanh

  • Tốc Độ Đánh: 50/65/80/95/110% ⇒ 60/75/90/105/120%

W - Phóng Nhảy Tên Lửa

  • Làm Chậm: 60% ⇒ 40%

  • Thời Gian Làm Chậm: 1/1,5/2/2,5/3 giây ⇒ 2 giây

  • Sát thương: 95/145/195/245/295 (+50% SMPT) ⇒ 70/105/140/175/210 (+75% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT)

E - Bọc Thuốc Súng

  • Nội Tại - Sát Thương Nổ: 55/80/105/130/155 ⇒ 45/60/75/90/105

  • Sát Thương Kích Hoạt: 70/80/90/100/110 (+50/75/100/125/150% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT) ⇒ 60/70/80/90/100 (+100/110/120/130/140% SMCK cộng thêm) (+50% SMPT)

  • Hệ Số Chí Mạng: Sát thương được nhân với 1,0 - 1,33x dựa trên tỉ lệ chí mạng (thêm 33% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng) ⇒ Sát thương được nhân với 1,0 - 2,15x dựa trên tỉ lệ chí mạng và sát thương chí mạng (thêm 75% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng, thêm 115% sát thương ở 100% tỉ lệ chí mạng kèm thêm Vô Cực Kiếm)

R - Đại Bác Đẩy Lùi

  • MỚI: Làm Choáng: 0,4/0,55/0,7 giây

  • Hồi chiêu: 120/110/100⇒ 100

  • Sát thương: 300/400/500 ⇒ 275/325/375 (+70% SMCK cộng thêm)

Vladimir

W - Hồ Máu

  • Giờ chỉ có 60% hiệu lực hồi máu trên lính

  • Đã cập nhật mô tả để nêu rõ rằng lượng hồi máu không bị giảm bởi sức chống chịu của mục tiêu

Cân bằng Trang bị LMHT 14.19

Trang bị thành phần

Dao Găm

  • Tổng giá: 300 ⇒ 250

Bùa Tiên

  • Tổng giá: 250 ⇒ 200

Lam Ngọc

  • Tổng giá: 350 ⇒ 300

  • Năng lượng: 250 ⇒ 300

Gậy Quá Khổ

  • Tổng giá: 1.250 ⇒ 1.200

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 65

Trang bị Sử Thi

Kiếm Răng Cưa

  • Kháng Phép: 30 ⇒ 25

Búa Chiến Caulfield

  • Tổng giá: 1.100 ⇒ 1.050

Ná Cao Su Trinh Sát

  • Tổng giá: 800 ⇒ 600

Rìu Nhanh Nhẹn

  • Tổng giá: 1.300 ⇒ 1.200

Bó Tên Ánh Sáng

  • Công Thức: 2x Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 100 Vàng ⇒ Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 350 Vàng

  • Tổng giá: 1.400 ⇒ 1.300

  • Sức Mạnh Công Kích: 20 ⇒ 15

Lông Đuôi

  • Tổng giá: 900 ⇒ 775

  • Sức Mạnh Công Kích: 20 ⇒ 15

Song Kiếm

  • Tổng giá: 1.100 ⇒ 1.200

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Ngọc Quên Lãng

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25

Linh Hồn Lạc Lõng

  • Tổng giá: 850 ⇒ 900

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Sách Quỷ

  • Tổng giá: 900 ⇒ 850

Dây Chuyền Sự Sống

  • Kháng Phép: 30 ⇒ 25

Giáp Tay Seeker

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 45 ⇒ 40

Đai Thanh Thoát

  • Máu: 150 ⇒ 200

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Lá Chắn Mãnh Sư

  • Giáp: 20 ⇒ 25

  • Năng lượng: 250 ⇒ 300

Giáp Cai Ngục

  • Cứng Như Đá: 5 (+3,5 mỗi 1.000 HP) ⇒ 15

  • Cứng Như Đá giờ sẽ chỉ hiệu lực với sát thương từ tướng

Áo Choàng Gai

  • Sát thương Gai Góc:: 6 ⇒ 10

Tàn Tích Bami

  • Máu: 200 ⇒ 150

  • Hiến Tế: 13 (+0,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 15

  • Tăng Sát Thương Lên Lính/Quái: 25% ⇒ 50%

Áo Choàng Bạc

  • Tổng giá: 900 ⇒ 850

  • Kháng Phép: 50 ⇒ 45

Áo Choàng Ám Ảnh

  • Kháng Phép: 25 ⇒ 35

Gương Thần Bandle

  • Tổng giá: 1.000 ⇒ 900

  • Hồi Năng Lượng: 75% ⇒ 100%

Dị Vật Tai Ương

  • Tổng giá: 800 ⇒ 600

Trang bị Đấu Sĩ

Đao Tím

  • Tốc Độ Đánh: 55% ⇒ 50%

  • Kháng Phép: 50 ⇒ 45

  • Sát Thương Trên Đòn Đánh: 40-80 ⇒ 45

Nguyệt Đao

  • Tổng giá: 2.800 ⇒ 2.900

  • Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 60

Cưa Xích Hóa Kỹ

  • Tổng giá: 2.800 ⇒ 3.100

  • Công thức: Gươm Đồ Tể + Hồng Ngọc + Búa Chiến Caulfield + 500 Vàng ⇒ Gươm Đồ Tể + Đai Khổng Lồ + Búa Chiến Caulfield + 500 Vàng

  • Máu: 250 ⇒ 450

  • Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45

Khiên Hextech Thử Nghiệm

  • Công thức: Mũi Khoan + Rìu Nhanh Nhẹn + 550 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Gỗ + Dao Găm + 500 Vàng

  • Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 40

  • Tốc Độ Đánh: 25% ⇒ 20%

  • Máu: 300 ⇒ 450

Búa Tiến Công

  • Công thức: Mũi Khoan + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 75 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Đai Thanh Thoát + Cuốc Chim + 175 Vàng

  • Sức Mạnh Công Kích: 65 ⇒ 40

  • Máu: 350 ⇒ 500

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

  • Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 120% SMCK cơ bản (+5% Máu tối đa)

  • Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 70% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 84% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa)

  • Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 400% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 300% SMCK cơ bản (+10% Máu tối đa)

  • Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 200% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 210% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa)

  • Cận chiến - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 20-135 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 70-130 (tùy theo cấp độ 8-18)

  • Đánh xa - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 10-68 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 35-65 (tùy theo cấp độ 8-18)

Rìu Đen

  • Công thức: Búa Gỗ + Búa Chiến Caufield + Hồng Ngọc + 400 Vàng ⇒ Búa Gỗ + Hỏa Ngọc + Cuốc Chim + 225 Vàng

  • Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 40

Chùy Gai Malmortius

  • Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 60

  • Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 200 (+225% SMCK cộng thêm) ⇒ 200 (+150% SMCK cộng thêm)

Ngọn Giáo Shojin

  • Công thức: Búa Chiến Caulfield + Cuốc Chim + Hỏa Ngọc + 325 Vàng ⇒ Cuốc Chim + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 675 Vàng

  • Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 0

  • Máu: 300 ⇒ 450

  • Điểm Hồi Kỹ Năng Cơ Bản: 15 ⇒ 25

Giáo Thiên Lý

  • Công thức: Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + 850 vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + Hồng Ngọc + 500 Vàng

  • Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 40

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

  • Máu: 450 ⇒ 400

  • Đòn Thánh Khiên - Hồi máu: 120% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất) ⇒ 100% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất)

Gươm Của Vua Vô Danh

  • Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40

Vũ Điệu Tử Thần

  • Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.300

Móng Vuốt Sterak

  • Vuốt Nhọn: 50% SMCK Cơ Bản ⇒ 45% SMCK Cơ Bản

  • Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 80% Máu Cộng Thêm ⇒ 60% Máu Cộng Thêm

Chùy Phản Kích

  • Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40

  • Tốc Độ Đánh: 30% ⇒ 25%

  • LOẠI BỎCuồng Bạo: Loại bỏ

Rìu Mãng Xà

  • Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15

  • Bán Nguyệt - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 80% SMCK

  • Bán Nguyệt - Hiệu Lực Hút Máu: 150% ⇒ 100%

Rìu Đại Mãng Xà

  • Công thức: Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 550 Vàng ⇒ Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Đai Khổng Lồ + 50 Vàng

  • Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40

  • Máu: 550 ⇒ 600

  • Sát Thương Lan Trên Đòn Đánh: 1,5% Máu tối đa ⇒ 1% Máu tối đa

Huyết Giáp Chúa Tể

  • Sức Mạnh Công Kích: 40 ⇒ 30

  • Máu: 500 ⇒ 550

Tam Hợp Kiếm

  • Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 36

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15

  • Tốc Độ Đánh: 33% ⇒ 30%

  • Máu: 300 ⇒ 333

Trang bị Xạ Thủ

Ma Vũ Song Kiếm

  • Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650

  • Tốc Độ Di Chuyển: 12% ⇒ 8%

Đao Chớp Navori

  • Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650

  • Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%

Cuồng Cung Runaan

  • Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650

  • Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%

Đại Bác Liên Thanh

  • Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650

  • Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%

  • Đòn Tích Điện - Sát thương: 60 ⇒ 40

Kiếm Manamune

  • Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa

Thần Kiếm Muramana

  • Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa

  • Sát Thương Trên Đòn Đánh: 1,5% năng lượng tối đa ⇒ 1,2% năng lượng tối đa

  • Sát Thương Khi Kỹ Năng Trúng Đích: 3,5%/2,7% năng lượng tối đa (+6% SMCK cộng thêm) ⇒ 4%/3% năng lượng tối đa

Dao Điện Statikk

  • Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50

  • Tốc Độ Đánh: 45% ⇒ 40%

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5%⇒ 4%

Cuồng Đao Guinsoo

  • Sức Mạnh Công Kích: 35 ⇒ 30

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 35 ⇒ 30

Nỏ Thần Dominik

  • Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 35

Lời Nhắc Tử Vong

  • Tổng giá: 3.000 ⇒ 3.200

  • Xuyên Giáp: 35% ⇒ 30%

Cung Chạng Vạng

  • Sức Mạnh Công Kích: 35 ⇒ 30

Luỡi Hái Linh Hồn

  • Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20

  • Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.150

Móc Diệt Thủy Quái

  • Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 45

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

  • Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140-310 (80% với tướng đánh xa) ⇒ 150-200 (80% với tướng đánh xa)

Gươm Của Vua Vô Danh

  • Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40

Súng Hải Tặc

  • Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.400

  • Sát Lực: 12 ⇒ 10

Mũi Tên Yun Tal

  • Công thức: Cuốc Chim + Bó Tên Ánh Sáng + 925 Vàng ⇒ Kiếm B.F. + Bó Tên Ánh Sáng + 600 Vàng

  • Sát Thương Chảy Máu: 35% Tổng SMCK ⇒ 70

Đao Thủy Ngân

  • Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200

  • Kháng Phép: 50 ⇒ 40

Vô Cực Kiếm

  • Tổng giá: 3.400 ⇒ 3.600

  • Sức Mạnh Công Kích: 80 ⇒ 70

Trang bị Sát Thủ SMCK

Kiếm Âm U

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Kiếm Ma Youmuu

  • Tổng giá: 2.700 ⇒ 2.800

  • Công thức: Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + 800 Vàng ⇒ Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 150 Vàng

  • Tốc Độ Di Chuyển Ngoài Giao Tranh: 40/20 (cận chiến/đánh xa) ⇒ 20

Gươm Thức Thời

  • Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50

  • Sát Lực: 18 ⇒ 15

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

  • Chuẩn Bị - Sát Lực: 5-10 ⇒ 10 (Vẫn 60% với tướng đánh xa)

Áo Choàng Bóng Tối

  • Tổng giá: 2.800 ⇒ 3.000

Kiếm Điện Phong

  • Tổng giá: 2.900 ⇒ 3.000

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Nguyệt Quế Cao Ngạo

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Nguyên Tố Luân

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20

  • Tái Thiết - Giảm Hồi Chiêu: 10 (+0,3% Sát Lực) ⇒ 15 (+0,15% Sát Lực)

Thương Phục Hận Serylda

  • Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.000

  • Công thức: Gậy Hung Ác + Cung Xanh + 413 Vàng ⇒ Búa Chiến Caulfield + Cung Xanh + 450 Vàng

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 20

  • LOẠI BỎHận Thù: Loại bỏ

  • MỚI: Xuyên Giáp: 30%

Mãng Xà Kích

  • Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10

  • Sát Thương Lan: 50% SMCK ⇒ 40% SMCK

  • Bán Kính Sát Thương Lan: 450 ⇒ 350

  • Trảm Điên Loạn: 100% SMCK (Tăng lên thành 130% trên mục tiêu dưới 50% máu) ⇒ 80% SMCK

Trang bị SMPT

Quỷ Thư Morello

  • Công thức: Ngọc Quên Lãng + Sách Quỷ +500 Vàng ⇒ Ngọc Quên Lãng + Gậy Bùng Nổ + Hỏa Ngọc + 500 Vàng

  • Tổng giá: 2.200 + ⇒ 2.950

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75

  • Máu: 0 ⇒ 350

Trượng Trường Sinh

  • Sức Mạnh Phép Thuật mỗi phút: 4 ⇒ 3

  • Máu mỗi phút: 20 ⇒ 10

Trượng Pha Lê Rylai

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 75 ⇒ 65

Đai Tên Lửa Hextech

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 60

  • Máu: 400 ⇒ 350

Hỏa Khuẩn

  • Công thức: Bí Chương Thất Truyền + Sách Quỷ + 600 Vàng ⇒ Bí Chương Thất Truyền + Gậy Bùng Nổ + 650 Vàng

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 85

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 15

Kính Nhắm Ma Pháp

  • Công thức: Sách Quỷ + Máy Chuyển Pha Hextech +700 Vàng ⇒ Sách Quỷ + Sách Quỷ + Sách Cũ + 600 Vàng

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 25

Đuốc Lửa Đen

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20

  • Ngọn Lửa Xui Rủi - Sát Thương Thiêu Đốt: 45 (+9% SMPT) ⇒ 60 (+6% SMPT)

Hoa Tử Linh

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 60

  • Trở Lại Từ Cõi Chết - Hồi Máu: 50 (+50% SMPT) ⇒ 100 (+25% SMPT)

Súng Lục Luden

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10

Quyền Trượng Thiên Thần

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70

Quyền Trượng Đại Thiên Sứ

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70

  • Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 250 (+20% hiện tại năng lượng) ⇒ 200 (+20% hiện tại năng lượng)

Quyền Trượng Bão Tố

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

  • Đột Kích Bão Tố - Tốc Độ Di Chuyển: 35% ⇒ 25%

  • Đột Kích Bão Tố - Thời Gian Tác Dụng: 2 giây ⇒ 1,5 giây

  • Gió Giật - Sát thương: 140 (+20% SMPT) ⇒ 150 (+15% SMPT)

Nanh Nashor

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80

  • Sát Thương Trên Đòn Đánh: 15 (+20% SMPT) ⇒ 15 (+15% SMPT)

Mặt Nạ Đọa Đày Liandry

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 70

Động Cơ Vũ Trụ

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

  • Vũ Điệu Ma Pháp - Tốc Độ Di Chuyển: 40-60 trong 2 giây khi gây sát thương kỹ năng lên tướng ⇒ 20 trong 4 giây khi gây sát thương chuẩn hoặc sát thương phép lên tướng

Dây Chuyền Chữ Thập

  • Tổng Giá: 3.100 ⇒ 3.000

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 120 ⇒ 105

  • Kháng Phép: 50 ⇒ 40

  • Hóa Giải - Hồi Chiêu: 30 giây ⇒ 40 giây

Song Kiếm Tai Ương

  • Công thức: Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Máy Chuyển Pha Hextech + 250 Vàng ⇒ Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Gậy Quá Khổ + 200 Vàng

  • Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.200

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 100 ⇒ 115

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

  • Kiếm Phép - Tỉ Lệ SMPT: 45% ⇒ 40%

  • Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%

Quyền Trượng Ác Thần

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70

  • Tha Hóa Hư Không - Cộng Dồn: 5 ⇒ 4

Ngọn Lửa Hắc Hóa

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 115 ⇒ 110

  • Sát Thương Đơn Vị Trợ Thủ/Sát Thương Theo Thời Gian: 125% ⇒120%

Đồng Hồ Cát Zhonya

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 120 ⇒ 105

Mũ Phù Thủy Rabadon

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 140 ⇒ 130

  • Tinh Hoa Phép Thuật: 35% ⇒ 30%

Trang bị Đỡ Đòn

Dây Chuyền Iron Solari

  • Giáp: 30 ⇒ 25

  • Kháng Phép: 30 ⇒ 25

Tụ Bão Zeke

  • Băng Hỏa Cuồng Nộ - Sát Thương Mỗi Giây: 50 ⇒ 30

Lời Thề Hiệp Sĩ

  • Tổng giá: 2.200 ⇒ 2.300

Tim Băng

  • Giáp: 65 ⇒ 75

  • LOẠI BỎCứng Như Đá: Loại bỏ

  • Chiến Binh Mùa Đông: Giờ chỉ hiệu lực với tướng

Mặt Nạ Vực Thẳm

  • Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.650

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 10 ⇒ 15

  • Kháng Phép: 50 ⇒ 45

  • LOẠI BỎHủy Hoại - Kháng Phép Cộng Thêm: Loại bỏ

Hành Trang Thám Hiểm

  • Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.400

  • Máu: 200 ⇒ 250

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Găng Tay Băng Giá

  • Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.900

  • Kiếm Phép - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 150% SMCK

  • Làm Chậm: 15% (0,004% Máu) ⇒ 25% (vẫn giảm một nửa với tướng đánh xa)

Khiên Thái Dương

  • Hiến Tế - Sát thương: 15 (+1,75% Máu Cộng Thêm) ⇒ 20 (+1% Máu Cộng Thêm)

  • Sát thương thêm lên Lính: 25% ⇒ 50%

  • Sát thương thêm lên Quái: 0% ⇒ 50%

  • Sát thương không còn tăng dần khi tác dụng lên tướng hoặc quái khủng.

Giáp Gai

  • Tổng giá: 2.700 ⇒ 2.450

  • Công thức: Áo Choàng Gai + Đai Khổng Lồ + 1.000 Vàng ⇒ Áo Choàng Gai + Giáp Lưới + Hồng Ngọc + 450 Vàng

  • Máu: 350 ⇒ 150

  • Giáp: 70 ⇒ 80

  • Gai Góc: 10 (+25% giáp cộng thêm) ⇒ 15 (+15% giáp cộng thêm)

Áo Choàng Hắc Quang

  • Máu: 450 ⇒ 400

  • Hiến Tế - Sát thương mỗi giây: 10 (+1,75% Máu cộng thêm) ⇒ 15 (+1% Máu cộng thêm)

  • Sát Thương Cô Lập: 20 (+3,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 30 (+2% Máu Cộng Thêm)

  • Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Lính: 25% (không đổi)

  • Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Quái: 0% ⇒ 25%

Áo Choàng Diệt Vong

  • Máu: 400 ⇒ 350

  • Giáp: 55 ⇒ 60

Giáp Thiên Nhiên

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

  • Vững Chãi - Tốc Độ Di Chuyển: 10% ⇒ 6%

Giáp Tâm Linh

  • Tổng giá: 2.900 ⇒ 2.700

  • Máu: 450 ⇒ 400

  • Kháng Phép: 60 ⇒ 50

Vòng Sắt Cổ Tự

  • Hồi Máu: 150% ⇒ 100%

  • Lá Chắn: 18% máu tối đa ⇒ 15% máu tối đa

Giáp Liệt Sĩ

  • Máu: 300 ⇒ 350

  • Giáp: 45 ⇒ 55

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

  • Nhịp Độ Đáy Sâu - Tốc Độ Di Chuyển tối đa: 40 ⇒ 20

Trái Tim Khổng Thần

  • Công thức: Đai Khổng Lồ + Vòng Tay Pha Lê + Hồng Ngọc + 900 Vàng ⇒ Đai Khổng Lồ + Vòng Tay Pha Lê + Đai Khổng Lồ + 400 Vàng

  • Hồi Máu: 200% ⇒ 100%

Giáp Máu Warmog

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

  • Tốc Độ Di Chuyển Ngoài Giao Tranh: 5% ⇒ 4%

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

  • Công thức: Giáp Lưới + Áo Choàng Bạc + Hồng Ngọc + 1.100 ⇒ Giáp Lưới + Áo Choàng Bạc + Đai Khổng Lồ + 600 Vàng

  • Máu: 300 ⇒ 350

  • Giáp: 50 ⇒ 45

  • Kháng Phép: 50 ⇒ 45

Vương Miện Shurelya

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Vọng Âm Helia

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35

  • Lực Hút Tâm Linh - Sát thương: 60 ⇒ 50

  • Lực Hút Tâm Linh - Hồi máu: 75 ⇒ 65

Bùa Nguyệt Thạch

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25

  • Máu: 250 ⇒ 200

  • Ánh Sao Yêu Kiều: 40/45% lượng hồi máu/tạo lá chắn cho đồng minh ở gần, thêm 30/35% hồi máu/tạo lá chắn nếu không có đông minh ở gần ⇒ 30/35% lượng hồi máu/tạo lá chắn

Trát Lệnh Đế Vương

  • Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng

  • LOẠI BỎPhối Hợp Ăn Ý - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 25% ⇒ 0

Lư Hương Sôi Sục

  • Giá: 2.300 ⇒ 2.200 vàng

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 50 ⇒ 45

  • Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%

  • Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%

Trượng Lưu Thủy

  • Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35

  • Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%

  • Nước Sủi Bọt - SMPT Cộng Thêm: 30 ⇒ 45

  • LOẠI BỎ Nước Sủi Bọt - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 10% ⇒ 0

Dây Chuyền Chuộc Tội

  • Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 15% ⇒ 10%

Lõi Bình Minh

  • Giá: 2.700 ⇒ 2.500 vàng

  • Sức Mạnh Phép Thuật: 60 ⇒ 45

Giày

Giày Cuồng Nộ

  • Tốc Độ Đánh: 30% ⇒ 25%

  • Công thức ghép: Giày + Dao Găm + 500 Vàng ⇒ Giày + Dao Găm + Dao Găm + 300 Vàng

Giày Khai Sáng Ionia

  • Giá: 1.000 ⇒ 900 vàng

  • Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Giày Thủy Ngân

  • Giá: 1.200 ⇒ 1.300 vàng

Giày Thép Gai

  • Giáp Cốt - Giảm Sát thương: 10% ⇒ 12%

Thay đổi hệ thống Gameplay 14.19

Nhịp Độ Chết Người

  • Thay Đổi Nhịp Độ: Tấn công một tướng địch sẽ cho 1 cộng dồn Nhịp Độ Chết Người trong 6 giây, tối đa 6 cộng dồn. Mỗi cộng dồn cho 5% Cận chiến / 4% Đánh xa Tốc Độ Đánh. Ở cộng dồn tối đa, đòn đánh đồng thời bắn ra một nốt gây sát thương thích ứng cộng thêm bằng 9-30 Cận chiến / 6-24 Đánh xa, tăng thêm 1% với mỗi 1% Tốc Độ Đánh cộng thêm.
  • Theo Dõi: Nhịp Độ Chết Người giờ sẽ theo dõi số đòn đánh Thời Điểm Hoàn Hảo của bạn lên tướng. (Thời Điểm Hoàn Hảo: Đòn đánh được tung ra trong vòng 0,25 giây sau khi đòn đánh sẵn sàng sau một đòn tấn công lên tướng địch.)

Hiện Diện Trí Tuệ

  • Năng Lượng/Nội Năng Hồi Lại: 1,5 - 11 (cận chiến) / 1,2 - 8,8 (đánh xa) (tùy theo cấp độ) hoặc 1,5 nội năng mỗi giây trong 4 giây ⇒ 6 - 50 (cận chiến) / 4,8 - 40 (đánh xa) (tùy theo cấp độ) năng lượng hoặc 6 nội năng ngay lập tức, 8 giây hồi chiêu.

Nện Khiên

  • LOẠI BỎNội Tại Tăng Chống Chịu Khi Có Lá Chắn: 1-10 (tùy theo cấp độ) ⇒ 0
  • Tỉ Lệ Máu Cộng Thêm: 1,5% ⇒ 2,5%

  • Tỉ Lệ Lá Chắn: 8,5% ⇒ 15%

Giao Hàng Bánh Quy

  • MỚI: Hồi Máu Khi Tiêu Thụ: 12% máu đã mất
  • MỚI: Tăng Máu Tối Đa Khi Tiêu Thụ: 30

  • LOẠI BỎ Bánh quy không còn hồi lại hoặc cho năng lượng tối đa

Áo Choàng Mây

  • Tốc Độ Di Chuyển: 5-25% (dựa trên hồi chiêu phép bổ trợ) for 2 giây ⇒ 12-35% (dựa trên hồi chiêu phép bổ trợ) giảm dần trong 2 giây

Tổng hợp Trang phục LMHT 14.19

Trang phục Sona Vinh Quang

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024 2

Trang phục Viego CKTG 2024

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024 3

Trang phục Zeri Gia Đình Ma Ám

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024 4

Trang phục Zeri Gia Đình Ma Ám Hàng Hiệu

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024 5

Trang phục Shaco Gia Đình Ma Ám

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024 6

Trang phục Veigar Gia Đình Ma Ám

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024 7

Trang phục Nunu Gia Đình Ma Ám

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024 8

Trang phục Pyke Gia Đình Ma Ám

LMHT: Chi tiết bản cập nhật 14.19 - Phiên bản mở màn Kỳ 3 khổng lồ của Mùa giải 2024 9