Một số tộc hệ nổi bật gồm Đô Vật (Luchador) và Bóng Ma (Wraith) cũng được tăng sức mạnh, hứa hẹn trở thành meta mới. Ngoài ra, nhiều trang bị trấn phái được làm lại như Blue Buff, Nashor’s Tooth, Kraken’s Fury giúp lối chơi đa dạng hơn. Nhìn chung, meta sẽ dịch chuyển từ tank “trâu bò” sang những đội hình dồn sát thương mạnh mẽ, tốc độ.
Cập nhật phiên bản 15.4 – Đấu Trường Chân Lý
Thay đổi cân bằng Tướng
Grasping Root
Máu: 1200/2160/3888 → 800/1440/2592 (Giảm sức mạnh)
Malphite
Máu: 750/1350/2430 → 700/1260/2268 (Giảm sức mạnh)
Nội tại – Regolith Resistance: Nhận Giáp mỗi trang bị 20 → 12 (Giảm sức mạnh)
Sát thương chiêu: không đổi (189/283/426)
Sivir
Mana: 0/60 → 0/50 (Tăng sức mạnh)
Janna – Crystal Chrysalis
Lá chắn: không đổi (80/100/135)
Sát thương Bướm: 440/660/1040 → 500/760/1160 (Tăng sức mạnh)
Sát thương mỗi Bướm: 110/165/260 → 125/190/290 (Tăng sức mạnh)
Kai’Sa – Missile Massacre
Sát thương: 38/57/90 → 36/54/84 (Giảm sức mạnh)
Katarina
Hệ: Sát Thủ Phép → Đấu Sĩ Phép (Điều chỉnh)
Tốc độ đánh: 0.8 → 0.75 (Giảm sức mạnh)
Darius
Tốc độ đánh: 0.85 → 0.8 (Giảm sức mạnh)
Malzahar – Insidious Whispers
Sát thương: 545/820/1390 → 575/865/1475 (Tăng sức mạnh)
Senna – Super Beam Cannon
Sát thương chính: 425/640/1055 → 400/600/970 (Giảm sức mạnh)
Sát thương phụ: 94/141/232 → 88/132/213 (Giảm sức mạnh)
Sát thương cộng thêm: 385/580/960 → 360/540/875 (Giảm sức mạnh)
Smolder – Burn Blast
Sát thương: 215/325/515 → 225/340/540 (Tăng sức mạnh)
Udyr – Blazing Phoenix Stance
Hồi máu: 160/200/250 → 140/180/230 (Giảm sức mạnh)
Yasuo
Hệ: Sát Thủ Đánh → Đấu Sĩ Đánh (Điều chỉnh)
Tốc độ đánh: 0.9 → 0.75 (Giảm sức mạnh)
Ziggs – Orbital Ordinance
Sát thương: 200%/300%/465% → 230%/345%/550% (Tăng sức mạnh)
Akali
Hệ: Sát Thủ Phép → Đấu Sĩ Phép (Điều chỉnh)
Tốc độ đánh: 0.8 → 0.7 (Giảm sức mạnh)
K’Sante – Breakout Force
Đỡ đòn: 50%/55%/85% → 45%/50%/85% (Giảm sức mạnh)
Poppy – Spinning Galaxy Hammer
Lá chắn: 500/575/1200 → 280/330/900 (Giảm sức mạnh)
Sát thương chính: 200/300/3000 → 250/375/4000 (Tăng sức mạnh)
Sát thương phụ: 60/90/1000 → 125/200/1500 (Tăng sức mạnh)
Samira – Soul Shot
Sát thương: 80/120/650 → 100/150/650 (Tăng sức mạnh)
Volibear
Tốc độ đánh: 0.9 → 0.85 (Giảm sức mạnh)
Yuumi – Read Or Die
Sát thương mỗi trang: 28/42/150 → 24/36/150 (Giảm sức mạnh)
Braum
Tốc độ đánh: 0.8 → 0.75 (Giảm sức mạnh)
Lee Sin
Tốc độ đánh: 1.0 → 0.9 (Giảm sức mạnh)
Twisted Fate
Sát thương: 120/180/1500 → 200/300/9999 (Tăng sức mạnh)
Sát thương mỗi dấu ấn: 26/40/500 → 15/25/500 (Giảm sức mạnh)
Yone
Tốc độ đánh: 1.0 → 0.9 (Giảm sức mạnh)
Giáp: 70 → 75 (Tăng sức mạnh)
Kháng phép: 70 → 75 (Tăng sức mạnh)
Zyra
Sát thương cây: 80/120/999 → 90/135/999 (Tăng sức mạnh)
Buff tốc độ đánh cho đồng minh: 55/75/1014 → 35/50/1009 (Giảm sức mạnh)
Tốc độ đánh cộng thêm: 40%/60%/999% → 25%/40%/999% (Giảm sức mạnh)
Thay đổi Hệ/Tộc
Hạng Nặng (Heavyweight)
Máu cộng thêm: 60% → 65%
Tỉ lệ sát thương theo máu: 0.6% → 0.65% (Tăng sức mạnh)
Đô Vật (Luchador)
(2): Hồi máu 15% → 25% máu (Tăng sức mạnh)
(4): Hồi máu 35% → 50% máu (Tăng sức mạnh)
Đại Cơ Giáp (Mighty Mech)
Hồi máu theo sát thương gây ra: 12.1% → 12% (Giảm sức mạnh)
Hệ Can Trường (Protector)
-
Giảm giá trị lá chắn:
(2): 20% → 18% máu
(4): 40% → 36% máu
(6): 60% → 55% máu (Giảm sức mạnh)
Bóng Ma (Wraith)
Thời gian kích hoạt Vùng Bóng Tối: 5s → 4s (Tăng sức mạnh)
Thay đổi Trang bị
Archangel’s Staff – Điều chỉnh
AP cộng dồn: 30 → 20
AP cơ bản: 20 → 30
Blue Buff – Làm lại
Cũ: Hồi 6 Mana mỗi 2s
Mới: Nhận 10% AD & AP cộng thêm từ mọi nguồn, +5 Mana hồi phục
Crown of Demacia – Điều chỉnh
Cũ: Hiệu ứng dựa trên hàng trước/sau
Mới: Hiệu ứng dựa trên Tank vs không phải Tank
Giant Slayer
Sát thương cộng thêm: 0.1 → 0.15 (Tăng sức mạnh)
Kraken’s Fury – Làm lại
Mới: Tích AD theo đòn đánh (3% mỗi hit) + tăng tốc đánh sau 20 hit
Nashor’s Tooth – Làm lại
Cũ: +30% tốc đánh sau khi tung chiêu
Mới: Đòn đánh thường hồi 2 mana (4 nếu chí mạng)
Quicksilver – Điều chỉnh
Cũ: +3% tốc đánh mỗi 2s
Mới: +3% tốc đánh mỗi giây, giảm AS từ 30% → 10%
Red Buff
Tốc đánh: 40% → 45% (Tăng sức mạnh)
Fishbones
Tốc đánh: 50% → 30% (Giảm sức mạnh)
Flickerblades
Tăng theo 5 đòn đánh: 4 AD / 5 AP → 3 AD / 4 AP (Giảm sức mạnh)
Infinity Force – Tăng toàn diện
Máu: 250 → 300
AD: 25% → 30%
AP: 25 → 30
Giáp: 25 → 30
Kháng phép: 25 → 30
Tốc đánh: 25% → 30%
Innervating Locket
Hồi Mana mỗi đòn đánh: 2% → 1% (Giảm sức mạnh)
Manazane
Mana sau lần dùng chiêu đầu tiên: 120 → 100 (Giảm sức mạnh)
Rapid Firecannon
Tốc đánh: 66% → 75% (Tăng sức mạnh)
Radiant Items
Điều chỉnh đồng bộ theo bản gốc (Archangel, Blue Buff, Crown, Nashor’s, Quicksilver, …)
Xu hướng: giảm chỉ số cơ bản, tăng hiệu ứng đặc biệt
Thay đổi Lõi (Augment)
Space Camp – Điều chỉnh
Cũ: Nâng 2★ Crew → cộng thêm tướng 1-2 vàng
Mới: Nâng tướng 1 vàng → cộng thêm tướng 1-3 vàng
Teacher’s Council – Điều chỉnh
Giờ áp dụng cho toàn đội bất kể số Mentor
Thưởng tướng: Udyr → Kobuko
Lõi mới
Giant and Mighty: Toàn đội nhận +300 máu & +4% máu tối đa
Tiny, but Deadly: Tướng nhỏ hơn 50%, nhưng +30% tốc đánh & tốc độ di chuyển
Loại bỏ
Prismatic Pipeline
Thay đổi Power-Up
Adaptive Skin: giới hạn tăng từ 60 → 80
All Out AD: 40% → 45%
Attack Expert / Magic Expert: 30% → 35%
Bladenado, Bludgeoner, Desperado: tăng sát thương
Bestest Boy: Smolder & Kog’Maw mạnh hơn
Fairy Tail: sát thương 80–250 → 85–300
Final Boss, Finalist, Gather Force, Hungry Hero: buff nhẹ
Mage: giảm hình phạt (25% → 20% giảm dmg)
Ordinary: tăng mạnh theo tốc đánh
Precision: chỉnh mô tả (set AS 70 → 0.7)
Serious Slam, Strong Spark, Supremacy, Surge 66: buff
Tiny Terror: tốc đánh cao hơn, né nhanh hơn
Socialite: nerf (buff yếu hơn, thời gian ngắn hơn)
Mech Pilot / Mechablade: chỉnh lại (giảm AS scaling, tăng hồi mana)