Cùng xem những thay đổi cân bằng meta game tại phiên bản 4.1 nhé!
META 5V5
VAIN CRYSTAL
Pháo Halcyon
-
Sát thương
- 5% Max Health → 7.5% Max Health
-
Xuyên giáp vật lý & khiên phép
- 0% → 50%
-
Đòn làm choáng từ Pháo Phân Ly
-
Xuyên giáp vật lý & khiên phép
- 0% → 50%
-
Xuyên giáp vật lý & khiên phép
HERO
BARON
SÚNG PHÓNG TÊN LỬA
-
Sát thương đòn đánh cơ bản chính
- 135% → 125%
MÁY PHẢN LỰC
-
Thời gian hồi
- 22/20/18/16/12 → 20/19/18/17/14
-
Thời gian hồi mỗi đòn đánh cơ bản
- 15% → 10%
GRUMPJAW
CÁU KỈNH
-
Thời gian làm chậm
- 2/2/2/2/2.5 → 1/1.3/1.6/1.9/2.5
HÁU ĂN
-
Tốc độ đánh cộng thêm
- 20/30/40/50/60% → 30/35/40/45/50%
GWEN
SÚNG SĂN
-
Sát thương hiệu ứng
- 20-110 → 25-80
ÁT CHỦ BÀI
-
Thời gian hồi
- 80/65/50 → 90/75/60
IDRIS
LUỒN LÁCH
-
Máu chắn
- 70/115/160/205/250 → 90/130/170/210/250
-
Thời gian tồn tại máu chắn
- 1.5 → 2
JOULE
LÔI KÍCH
-
Năng lượng tiêu hao
- 30/35/40/45/25 → 50/55/60/65/35
KENSEI
CHỈ SỐ
-
Sát thương
- 74-129 → 78-140
LIÊN HOA TRẢM
-
Tỷ lệ vật lý
- 50% → 65%
-
Thời gian hồi
- 14/13/12/11/8 → 12/11/10/9/7
KHAI TÂM
-
Máu giáp mỗi giây
-
Tỷ lệ vật lý
- 20% → 50%
-
Tỷ lệ vật lý
KESTREL
CHỈ SỐ
-
Máu
- 700-2073 → 728-2147
-
Tốc độ di chuyển
- 3.2 → 3.4
BẪY NGỤY TRANG
-
Năng lượng tiêu hao
- 100/120/140/160/180 → 100/110/120/130/140
BÁCH PHÁT BÁCH TRÚNG
-
Năng lượng tiêu hao
- 150/175/200 → 140/155/170
KINETIC
XUNG ĐIỆN TÍCH TỤ
-
Sát thương
- 200/300/400 → 300/450/600
-
Tỷ lệ vật lý
- 100% → 120%
-
Tỷ lệ phép
- 130% → 150%
LANCE
ĐÂM XUYÊN
-
Sát thương
-
Tỷ lệ vật lý
- 100% → 80%
-
Tỷ lệ vật lý
KHIÊN GYTHIA
- Sát thương
-
Tỷ lệ vật lý
- 80% → 60%
-
Mức giảm sát thương bị động
- 15/17.5/20/22.5/25% → 20%
-
Mức giảm sát thương khi kích hoạt
- 40/45/50/55/60% → 60%
MAGNUS
HUYỀN THUẬT
-
Split Missile Damage
-
Tỷ lệ phép
- 85% → 80%
-
Tỷ lệ phép
CHRONO DRIVER
-
Tầm xa
- 9.5 → 10
-
Thời gian làm choáng
- 0.4/0.5/0.6/0.7/0.9 → 0.4/0.5/0.6/0.7/1
ÁNH SÁNG THIÊN SỨ
-
Sát thương
- 300/450/600 → 300/425/550
-
Tỷ lệ phép
- 125% → 120%
PETAL
HẠT PHÁT NỔ
-
Thời gian hồi
- 3 → 2
-
Năng lượng tiêu hao
- 60/65/70/75/80 → 60
- Tiểu binh giờ xuất hiện nhanh hơn
BẬT NHẢY
-
Tầm đánh cộng thêm
- 0/0.2/0.4/0.6/1.2 → 1.2
RINGO
LỬA ĐỊA NGỤC
-
Sát thương
- 250/365/480 → 300/400/500
-
Thời gian sát thương mỗi giây
- 7 → 4
-
Sát thương mỗi giây
- 30/50/70 → 55/90/125
-
Tỷ lệ phép
- 20% → 40%
RONA
CUỒNG LOẠN
-
Làm chậm bản thân
- 35% → 20%
SAMUEL
THIÊN TÀI BẤT HẢO
-
Hồi máu từ đòn đánh tăng sức mạnh
- 20-200 (Based on Level) → 10-120 (Based on Level)
BÓNG ĐÊM TRÔI DẠT
-
Sát thương mỗi giây
- 40/55/70/85/100 → 20/30/40/50/60
SKYE
BẮN PHÁ LIÊN HOÀN
-
Tỷ lệ vật lý
- 100% → 120%
-
Tỷ lệ phép
- 175% → 180%
SILVERNAIL
CẮM CỌC
-
Thời gian hồi
- 10/9.5/9/8.5/8 → 8
-
Thời gian Dây Bẫy
- 3/3.5/4/4.5/6 → 4/4.5/5/5.5/7
VARYA
BÚA ANVIL
-
Tốc độ đánh bị động
- 10/25/40% → 10/20/30%
VOX
BÀI HÁT CỦA JULIA
-
Sát thương Cộng Hưởng
-
Tỷ lệ phép
- 80% → 85%
-
Tỷ lệ phép
HÃY CHỜ XEM
-
Sát thương khi trúng
-
Tỷ lệ phép
- 50% → 60%
-
Tỷ lệ phép
-
Sát thương tức thời
-
Tỷ lệ phép
- 100% → 120%
-
Tỷ lệ phép