Cân bằng Tướng
Jarvan IV
Chỉ số cơ bản
- Giáp mỗi cấp: 4.8 ⇒ 5.2.
Kỹ năng Q - Giáng Long Kích
- Hồi chiêu: 10/9.5/9/8/5/8 giây ⇒ 10/9/8/7/6 giây
Kayn (Rhaast)
Lưỡi Hái Darkin (Nội tại)
- Hồi phục: 25% ⇒ 25% + 0.5% máu cộng thêm
Kỹ năng R - Nhập
- Hồi máu: 65% ⇒ 75%
Kog'Maw
Bất ngờ từ Icathia (Nội tại)
- Tốc độ di chuyển: 0-40% ⇒ 10-50%
Kỹ năng Q - Phun Axit
- Thời gian vận chiêu: 0.25 giây ⇒ Giảm theo tốc độ tấn công
Kỹ năng E - Dung Dịch Hư Không
- Tỷ lệ làm chậm: 30/35/40/45/50% ⇒ 40/45/50/55/60%
Kỹ năng R - Pháo Sinh Học
- Tỷ lệ SMCK tối thiểu: 65% ⇒ 75%
Rek'Sai
Chỉ số cơ bản
- Cải thiện tốc độ tấn công đòn đánh thường
- Thời gian tung đòn đánh thường + Q/Chí mạng: 26,6%/20,83% =
- Tỉ lệ tốc độ tấn công ảnh hưởng tới thời gian tung đòn đánh: 100% =
- Hoạt ảnh đánh thường sẽ chậm lại 5-25%
Kỹ năng Q - Nữ Hoàng Săn Mồi (Trồi Lên)
- Đòn đánh cường hoá giờ không thể bị huỷ
Kỹ năng E - Ngồm Ngoàm Ngấu Nghiến
- Sát thương với 100 Nộ: 6/8/10/12/14% máu tối đa ⇒ 8/9.5/11/12.5/14% máu tối đa
- Sát thương tối đa lên quái: 60-400 ⇒ 75-400
Kỹ năng R - Tốc Hành Hư Không
- Sát thương: 100/250/400 + 100% SMCK cộng thêm + 20/25/30% máu đã mất của mục tiêu ⇒ 150/275/400 + 100% SMCK cộng thêm + 25/30/35% máu đã mất của mục tiêu
- Thời gian vận sức: 0 =
Sivir
Chỉ số cơ bản
- Giáp cơ bản: 26 ⇒ 30
Veigar
Kỹ năng Q - Điềm Gở
- Sát thương phép: 80/120/160/200/240 + 45/50/55/60/65% SMPT ⇒ 80/120/160/200/240 + 50/55/60/65/70% SMPT
Kỹ năng Q - Vụ Nổ Vũ Trụ
- Hồi chiêu: 120/90/60 giây ⇒ 100/80/60 giây
Vex
Buồn Bực (Nội tại)
- Sát thương phép: 30-140 +20% SMPT ⇒ 40-150 + 25% SMPT
Kỹ năng E - Nỗi Buồn Lan Toả
- Mới: Hạ gục các đơn vị bằng E sẽ hồi lại nội tại.
Ngộ Không
Mình Đồng Da Sắt (Nội tại)
- Cộng dồn tối đa: 10 ⇒ 5
- Cộng dồn: 50% ⇒ 100%
- Mới: Cộng dồn sẽ giảm dần dần mỗi giây thay vì kết thúc ngay lập tức
Bel'Veth
Kỹ năng E - Uy Quyền Nữ Chúa
- Giảm sát thương: 42/49/56/63/70% ⇒ 35/40/45/50/55%
Brand
Kỹ năng R - Bỏng
- Sát thương phép: 100/200/300 + 25% SMPT ⇒ 100/175/250 + 25% SMPT
- Hồi chiêu: 105/90/75 giây ⇒ 110/100/90 giây
Evelynn
Kỹ năng Q - Gai Căm Hận
- Tỷ lệ SMPT: 30% ⇒ 25%
- Tỷ lệ SMPT tối đa 1.95 ⇒ 1.75
Maokai
Chỉ số cơ bản
- Tốc độ di chuyển: 335 ⇒ 330
Kỹ năng Q - Bụi Cây Công Kích
- Sát thương lên quái: 80/100/120/140/160 ⇒ 120/130/140/150/160
Kỹ năng W - Phi Thân Biến Dị
- Hồi chiêu: 13/12/11/10/9 ⇒ 14/13/12/11/10
Nidalee
Chỉ số cơ bản
- Tốc độ di chuyển: 340 ⇒ 335
Kỹ năng Q - Cắn Xé (Dạng báo)
- Sát thương cộng thêm: 40% ⇒ 30%
Senna
Kỹ năng Q - Bóng Tối Xuyên Thấu
- Tỷ lệ SMCK: 50% ⇒ 40%
Twisted Fate
Kỹ năng E - Tráo Bài
- Tốc độ tấn công: 10/22.5/35/47.5/60% ⇒ 10/20/30/40/50%
- Tỷ lệ SMCK: 75% ⇒ 25%
Vayne
Thợ Săn Bóng Đêm (Nội tại)
- Tốc độ di chuyển: 45 ⇒ 30
Kỹ năng Q - Nhào Lộn
- Hồi chiêu: 4/3.5/3/2.5/2 giây ⇒ 6/5/4/3/2 giây
Zac
Phân Bào (Nội tại)
- Hồi máu: 5/6/7/8% máu tối đa ⇒ 4/5/6/7% máu tối đa
Kỹ năng W - Chất Bất Ổn
- Sát thương cơ bản: 35/50/65/80/95 ⇒ 40/55/70/85/100
Seraphine
Chỉ số cơ bản
- Năng lượng mỗi cấp: 50 ⇒ 25
- Hồi năng lượng mỗi cấp: 0.4 ⇒ 0.95
- SMCK cơ bản: 55 ⇒ 50
- Tốc độ di chuyển cơ bản: 325 ⇒ 330
Nữ Hoàng Sân Khấu (Nội tại)
- Sát thương mỗi nốt nhạc: 5/10/18/30 (cấp 1/6/11/16) ⇒ 4-25
- Tỷ lệ SMPT: 5% ⇒ 4%
- Sát thương lên lính: x3.0 ⇒ x1.0
Kỹ năng Q - Nốt Cao
- Sát thương cơ bản: 55/80/105/130/155 ⇒ 60/85/110/135/160
- Khuếch đại sát thương theo lượng máu đã mất: x1.5 ⇒ x1.6
- Hồi chiêu: 10/8.75/7.5/6.25/5 giây ⇒ 8/7.5/7/6.5/6 giây
- Năng lượng: 65/70/75/80/85 ⇒ 60/70/80/90/100
- Tốc độ bay của kỹ năng: 1200 ⇒ 1300
Kỹ năng W - Thanh Âm Bao Phủ
- Lá chắn cơ bản: 50/75/100/125/150 ⇒ 60/85/110/135/160
- Tốc độ di chuyển theo SMPT: 4% ⇒ 2%
- Hồi chiêu: 28/25/22/19/16 giây ⇒ 22/21/20/19/18 giây
- Năng lượng: 80/85/90/95/100 ⇒ 70/75/80/85/90
Kỹ năng E - Đổi Nhịp
- Sát thương: 60/95/130/165/200 +35% SMPT ⇒ 70/100/130/160/190 +50% SMPT
- Thời gian khống chế: 1.25 giây ⇒ 1.1/1.2/1.3/1.4/1.5 giây
- Sát thương lên lính: x1.0 ⇒ x0.7
- Hồi chiêu: 10 giây ⇒ 11/10.5/10/9.5/9 giây
- Năng lượng: 60/65/70/75/80 ⇒ 60
Kỹ năng R - Khúc Ca Lan Toả
- Tỷ lệ SMPT: 60% ⇒ 40%
- Hồi chiêu: 160/130/100 giây ⇒ 160/140/120 giây
Smolder
Kỹ năng Q - Hơi Thở Bỏng Cháy
- Sát thương thiêu đốt: 6,5% Máu =
Kỹ năng E - Vỗ Cánh Tung Bay
- Số phát bắn: 1 mỗi 20% Tỉ lệ Chí mạng =
Kỹ năng R - Mẹ Ơi!
- Sát thương cơ bản: 225/350/475 ⇒ 200/300/400.
- Sát thương khu vực trung tâm: 130% =
- Hồi máu: 110/160/210 +75% SMPT ⇒ 100/135/170 + 50% SMCK cộng thêm + 75% SMPT
Yorick
Kỹ năng E - Màn Sương Than Khóc
- Sát thương cộng thêm cho Ma Sương: 30% x8 ⇒ 20% x8
Kỹ năng R - Khúc Ca Hắc Ám
- Giáp và kháng phép của Thánh Nữ Sương Mù: 10/30/50 ⇒ 30/60/90
- Thánh Nữ Sương Mù không còn giảm 50% sát thương diện rộng
Trang bị
Thú Bông Ảo Mộng
- Lá chắn: 140 ⇒ 75-255 (Level 6-18)
- Sát thương: 90 ⇒ 50/170 (Level 6-18)
Trái Tim Khổng Thần
- Sát thương nội tại: 100 + 10% máu cộng thêm từ trang bị ⇒ 80 + 12% máu cộng thêm từ trang bị
Đai Tên Lửa Hextech
- Giá: 2500 ⇒ 2600
- SMPT: 60 ⇒ 70
Xung Kích Bão Tố
- Tốc độ di chuyển: 5% ⇒ 8%
Khiên Vàng Thượng Giới
- Hồi chiêu: 20 giây ⇒ 18 giây
- Làm chậm: 50% trong 1.5 giây ⇒ 60% trong 2 giây
Khiên Thái Dương
- Máu 450 ⇒ 500
- Sát thương thiêu đốt: 12 + 1.75% máu cộng thêm ⇒ 15 + 1.75% máu cộng thêm
Tim Băng
- Giá: 2400 ⇒ 2500
- Giáp: 70 ⇒ 65
Song Kiếm Tai Ương
- Tỷ lệ SMPT: 50% ⇒ 45%
Cỗ Xe Mùa Đông
- Hồi chiêu: 20 giây ⇒ 30 giây
- Máu: 7% máu tối đa ⇒ 50-230 (Level 6-18)
- Tốc độ di chuyển giảm dần: 30% ⇒ 25%
Đang cập nhật...
Bản cập nhật LMHT 14.5 dự kiến ra mắt vào ngày 6/3 trên tất cả các máy chủ. Hãy nhớ theo dõi Mọt tui để cập nhật thêm những thông tin hấp dẫn đến từ Liên Minh Huyền Thoại trong thời gian sắp tới nhé.