Chi tiết bản cập nhật Tốc Chiến 3.4b
Cân bằng Tướng
Corki
- Năng lượng mỗi cấp: 33 → 50
- Máu mỗi cấp: 105 → 112
- Giáp mỗi cấp: 3.9 → 4.5
(2) Thảm Lửa
- Hồi chiêu: 8 giây → 7 giây
(3) Súng Máy
- Tỷ lệ sát thương mỗi giây: 40% → 60%
- Hồi chiêu: 16 giây → 14 giây
Darius
- Máu mỗi cấp: 125 =
(2) Đánh Thọt
- Hồi chiêu: 6.5/6/5.5/5 seconds → 5.5 seconds
Gwen
(Nội tại) Ngàn Nhát Cắt
- Sát thương tối đa lên quái: 4 (+4% SMPT) =
(3) Xén Xén
- Hồi chiêu được kích hoạt khi gây sát thương lên mục tiêu =
- Hồi chiêu: 20/30/40/50% → 35/40/45/50%
Jax
- Máu mỗi cấp: 105 → 112
Kai'sa
(1) Cơn Mưa Icathia
- Tỷ lệ SMCK mỗi tên lửa: 40% → 45%
- Tỷ lệ SMPT mỗi tên lửa: 25% → 30%
- Tỷ lệ SMCK lên tướng bị cô lập: 90% → 101.25%
- Tỷ lệ SMPT lên tướng bị cô lập 56.25% → 67.5%
- Tỷ lệ SMCK nâng cấp lên tướng bị cô lập 150% → 168.75%
- Tỷ lệ SMPT nâng cấp lên tướng bị cô lập: 93.75% → 112.5%
Miss Fortune
(4) Bão Đạn
- Tỷ lệ SMCK: 85% → 75%
Olaf
- Năng lượng cơ bản: 300 → 340
- Hồi máu cơ bản: 9 → 12
(Nội tại) Điên Cuồng
- Tốc độ tấn công cộng thêm: +1% mỗi 1% máu mất đi → +0.6% - 1% (theo cấp độ) tốc độ tấn công mỗi 1% máu mất đi
(Phóng Rìu)
- Năng lượng: 60 → 45/50/55/60
Pyke
(2) Lặn Mất Tăm
- Hồi chiêu: 11.5/11/10.5/10 seconds → 10.5/10/9.5/9 seconds
(3) Dòng Nước Ma Quái
- Hồi chiêu: 12.5/12/11.5/11 seconds → 11/10.5/10/9.5 seconds
Riven
- Máu mỗi cấp: 105 → 115
Senna
(1) Bóng Tối Xuyên Thấu
- Sát thương: 40/80/120/160 + 40% SMCK cộng thêm → 50/90/130/170 + 50% SMCK cộng thêm
Samira
(Nội tại) Thích Thể Hiện
- Tốc độ chạy tăng thêm mỗi điểm: 3.5% → 2.5%
(4) Hỏa Ngục Liên Xạ
- Giảm tốc độ chạy: 30% =
Shyvana
(2) Rực Cháy
- Sát thương cơ bản: 25/40/55/70 → 30/45/60/75
Varus
(2) Tên Độc
- Sát thương kích hoạt dựa theo lượng máu đã mất của mục tiêu: 6.5%-13.5% (dựa theo cấp độ) → 8%-15% (dựa theo cấp độ)
- Sát thương gia tăng theo thời gian tụ lực: 13-27% (dựa theo cấp độ) → 16-30% (dựa theo cấp độ)
Yasuo
- SMCK mỗi cấp: 3,6 =
Yone
- Máu mỗi cấp: 105 → 112
- SMCK mỗi cấp: 58 → 54
(2) Tràm Hồn
- Sát thương tối đa lên quái: 150 ~ 360 → 100 ~ 380
(4) Đoạt Mệnh
- Sát thương cơ bản: 200/400/600 → 200/350/500
Yuumi
(Nội tại) Đánh Ra Khiên
- Thời gian hiệu lực: 5 giây =
Trang bị
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
- SMPT: 70 → 75
- Máu: 250 → 200
- Sát thương theo lượng máu tối đa: 1% → 0.5%