Được biết nguyên mẫu đầu tiên được rò rỉ theo một số thông tin trên Reddit. Người dùng sẽ có một chiếc card màn hình với 12Gb Vram GDDR6, 384bit với cấp nguồn 8 pin và hỗ trợ NVLINK. Lưu ý đây là một bảng mạch nguyên mẫu nhiều khả năng được sử dụng cho thử nghiệm nên mặc dù có đến 3 chân cắm 8 pin nhưng không có nghĩa phiên bản chính thức sẽ cần đến từng đó đầu cấp nguồn. Chiếc card đồ họa này sẽ cho băng thông lên đến 672 GB/giây, nhiều hơn bất kỳ thẻ đồ họa GeForce nào trên thị trường hiện có.
Thiết kế bảng mạch trông cũng rất lạ hoàn toàn không giống bất cứ điều gì chúng ta từng thấy từ Nvidia trước đó. Chúng ta cũng thấy sự sắp xếp bộ nhớ ở bên phải của GPU chứ không phải là bắt đầu từ giữa. Đây có thể chỉ là bố trí bảng thử nghiệm hoặc cũng có thể đã là thiết kế cuối cùng. GPU không nằm trên bảng mạch nhưng dựa trên kích thước và khoảng cách giữa mạng lưới bóng, đây chắc chắn là một GPU mới toanh mà chưa ai từng thấy.
Hiện có nhiều nguồn tin không xác thực cho hay hiện Nvidia đang gửi những nguyên mẫu này cho nhiều hội đồng thử nghiệm khác nhau để kiểm tra tính ổn định cũng như hiệu năng của sản phẩm trước khi ra mắt người tiêu dùng.
Một số thông số tham khảo
Graphics Card Name | Memory Technology | Memory Speed | Memory Bus | Memory Bandwidth | Release |
---|---|---|---|---|---|
NVIDIA GeForce GTX 1080 | GDDR5X | 10.0 Gbps | 256-bit | 320 GB/s | 2016 |
NVIDIA Next GPU With 256-bit bus | GDDR6 | 12.0 Gbps | 256-bit | 384 GB/s | 2018 |
NVIDIA Next GPU With 256-bit bus | GDDR6 | 14.0 Gbps | 256-bit | 448GB/s | 2018 |
AMD Radeon RX Vega 64 | HBM2 | 1.9 Gbps | 2048-bit | 483 GB/s | 2017 |
AMD Radeon R9 Fury X | HBM1 | 1.0 Gbps | 4096-bit | 512 GB/s | 2015 |
NVIDIA Next GPU With 256-bit bus | GDDR6 | 16.0 Gbps | 256-bit | 512 GB/s | 2018 |
NVIDIA Titan Xp | GDDR5X | 11.4 Gbps | 384-bit | 547 GB/s | 2017 |
NVIDIA Next GPU With 256-bit bus | GDDR6 | 18.0 GB/s | 256-bit | 576 GB/s | 2018 |
NVIDIA Next GPU With 256-bit bus | GDDR6 | 20 GB/s | 384-bit | 640 GB/s | 2018 |
NVIDIA Next GPU With 384-bit bus | GDDR6 | 12.0 Gbps | 384-bit | 576 GB/s | 2018 |
NVIDIA Titan V | HBM2 | 1.7 Gbps | 3072-bit | 652.8 GB/s | 2017 |
NVIDIA Next GPU With 384-bit bus | GDDR6 | 14.0 Gbps | 384-bit | 672GB/s | 2018 |
NVIDIA Tesla P100 | HBM2 | 1.4 Gbps | 4096-bit | 720 GB/s | 2016 |
NVIDIA Next GPU With 384-bit bus | GDDR6 | 16.0 Gbps | 384-bit | 768 GB/s | 2018 |
NVIDIA Next GPU With 384-bit bus | GDDR6 | 18.0 GB/s | 384-bit | 864 GB/s | 2018 |
NVIDIA Tesla V100 | HBM2 | 1.7 Gbps | 4096-bit | 901 GB/s | 2017 |
NVIDIA Next GPU With 384-bit bus | GDDR6 | 20 GB/s | 384-bit | 960 GB/s | 2018 |