Giải đấu The International sẽ trở lại vào tháng 9 này tại châu Âu, nơi các đội tuyển Dota 2 xuất sắc nhất trên thế giới tranh tài để giành chiếc cúp Aegis tại Royal Arena, Copenhagen.
TI13 - The International sẽ được tổ chức trực tiếp với khán giả tại nhà thi đấu Royal Arena, thành phố Copenhagen, với tám đội hàng đầu tranh tài trên khán đài chính từ thứ Sáu, 13/09 cho tới Chủ nhật, 15/09. Đường tới the International sẽ tiếp tục với tất cả mười sáu đội tụ hội tại Copenhagen. Vòng bảng kéo dài hai ngày sẽ diễn ra vào thứ Tư, 04/09, liền sau đó là vòng loại trực tiếp kéo dài năm ngày, với chương trình sản xuất diễn ra đến thứ Ba, 10/09.
Lịch thi đấu The International 2024
Playoffs
Thời gian | Đội | Đội | Kết quả | ||
6/9 | 15h00 | Seeding Decider | Xtreme Gaming | Talon | 2-0 |
18h00 | Seeding Decider | Cloud9 | 1W | 2-0 | |
21h00 | Seeding Decider | Liquid | BB | 2-1 | |
7/9 | 00h00 | Seeding Decider | Zero | Aurora | 1-2 |
15h00 | Seeding Decider | Falcons | Beastcoast | 2-1 | |
18h00 | Seeding Decider | Tundra | Heroic | 2-0 | |
21h00 | Seeding Decider | Spirit | Nouns | 0-2 | |
8/9 | 00h00 | Seeding Decider | Gladiators | G2xIG | 2-1 |
15h00 | Tứ kết nhánh thắng | Xtreme Gaming | Liquid | 0-2 | |
18h00 | Tứ kết nhánh thắng | Cloud9 | Aurora | 2-0 | |
21h00 | Tứ kết nhánh thắng | Falcons | Tundra | 0-2 | |
9/9 | 00h00 | Tứ kết nhánh thắng | Nouns | Gladiators | 1-2 |
15h00 | Vòng 1 nhánh thua | Talon | BB | 1-2 | |
18h00 | Vòng 1 nhánh thua | 1W | Zero | 2-0 | |
21h00 | Vòng 2 nhánh thua | Nouns | BB | 0-2 | |
10/9 | 00h00 | Vòng 2 nhánh thua | Falcons | 1W | 2-0 |
15h00 | Vòng 1 nhánh thua | Beastcoast | Heroic | 1-2 | |
18h00 | Vòng 1 nhánh thua | Spirit | G2xIG | 2-0 | |
21h00 | Vòng 2 nhánh thua | Aurora | Heroic | 2-1 | |
11/9 | 00h00 | Vòng 2 nhánh thua | Xtreme Gaming | Spirit | 2-1 |
13/9 | 15h00 | Vòng 3 nhánh thua | BetBoom | Falcons | |
18h00 | Vòng 3 nhánh thua | Aurora | Xtreme Gaming | ||
21h00 | Bán kết nhánh thắng | Liquid | Cloud9 | ||
14/9 | 00h00 | Bán kết nhánh thắng | Tundra | Gladiators | |
15h00 | Tứ kết nhánh thua | ||||
18h00 | Tứ kết nhánh thua | ||||
21h00 | Chung kết nhánh thắng | ||||
00h00 | Bán kết nhánh thua | ||||
15/9 | 15h00 | Chung kết nhánh thua | |||
18h00 | Chung kết tổng |
Vòng bảng 1
Thời gian | Đội | Đội | Kết quả | |
Bảng A | ||||
4/9 | 15h00 | XG | Heroic | 2-0 |
15h00 | GG | 1W | 2-0 | |
19h00 | 1W | Heroic | 1-1 | |
21h00 | XG | GG | 2-0 | |
5/9 | 15h00 | XG | 1W | |
15h00 | GG | Heroic | ||
Bảng B | ||||
4/9 | 15h00 | Tundra | Talon | 1-1 |
17h00 | G2.IG | C9 | 0-2 | |
21h00 | G2.IG | Talon | 2-0 | |
5/9 | 15h00 | Tundra | C9 | 2-0 |
19h00 | G2.IG | Tundra | 1-1 | |
21h00 | Talon | C9 | 1-1 | |
Tiebreak | G2.IG | C9 | 0-2 | |
Bảng C | ||||
4/9 | 17h00 | BB | Nouns | 2-0 |
17h00 | Zero | Falcons | 1-1 | |
21h00 | Nouns | Falcons | 1-1 | |
23h00 | BB | Zero | 0-2 | |
5/9 | 17h00 | BB | Falcons | 0-2 |
17h00 | Nouns | Zero | 1-1 | |
Tiebreak | Falcons | Zero | 2-0 | |
Bảng D | ||||
4/9 | 19h00 | Liquid | Aurora | 2-0 |
19h00 | Spirit | Beastcoast | 2-0 | |
23h00 | Liquid | Beastcoast | 2-0 | |
23h00 | Spirit | Aurora | 2-0 | |
5/9 | 17h00 | Beastcoast | Aurora | 0-2 |
19h00 | Liquid | Spirit | 0-2 |
Thể thức thi đấu
- Vòng Group Stage diễn ra trong vòng 2 ngày 4-5/9: 16 đội chia thành 4 bảng, mỗi bảng 4 team đánh round-robin Bo2.
- Vòng chia hạt giống (Seeding Decider) nối tiếp trong 2 ngày 6-7/9: 16 đội sẽ bắt cặp đánh 1 bo3 để xác định vị trí ở playoff. Cụ thể, 2 đội nhất nhì bảng A sẽ đối đầu đội thứ 3,4 của bảng B và ngược lại. Tương tự với 2 bảng C và D. 8 đội thắng sẽ vào nhánh trên Playoffs, 8 đội thua sẽ phải bắt đầu từ nhánh dưới.
Giai đoạn Main Event thi đấu với thể thức Double Elimination, chia ra làm 2 giai đoạn Playoffs và Finals. Tất cả các trận đấu của Main Events đều là BO3, chỉ trừ Chung kết tổng là BO5.
- Playoff (8-10/9) bao gồm Lượt 1-2 của nhánh dưới và lượt 1 của nhánh trên.
- FInals (13-15/9) tính từ lượt 3 của nhánh dưới cho tới hết giải.