Chi tiết bản cập nhật LMHT 12.12:
Cân bằng Tướng
Amumu
Q - Quăng Dải Băng
- Năng lượng: 70 ⇒ 30/35/40/45/50
R - Lời Nguyền Xác Ướp U Sầu
Sát thương: 150/250/300 ⇒ 200/300/400
Annie
Q - Hỏa Cầu
- Tỷ lệ SMPT: 75% ⇒ 80%
R - Triệu Hồi: Tibbers
- Máu của Tibbers: 1200/2100/3000 ⇒ 1300/2200/3100
- Giáp và kháng phép của Tibbers: 30/50/70 ⇒ 30/60/90
Bel’Veth
Tầm đánh: 125 ⇒ 175
Hồi mái: 8,5 ⇒ 7
Hồi máu cơ bản: 0,85 ⇒ 0.7
Nội tại - Sắc Tím Đồng Hóa
- Cộng dồn: 0,25-1,25% tốc độ tấn công (cấp 1-18) ⇒ 0,28-1% tốc độ tấn công (cấp 1-13)
- Có thể nhận cộng dồn với quái lớn
E - Uy Quyền Nữ Chúa
Sát thương mỗi đòn đánh: 8/11/14/17/20 ⇒ 8/10/12/14/16
R - Chân Diện Hư Vô
- Sát thương theo lượng máu đã mất: 25/30/35% ⇒ 25%
- Tầm đánh cộng thêm: 50/75/100 ⇒ 50
- Lượng máu ở trạng thái Chân Dạng: 70% ⇒ 50/60/70%
Blitzcrank
Q - Bàn Tay Hỏa Tiễn
Sát thương: 90/140/190/240/290 ⇒ 105/155/205/255/305
R - Trường Điện Từ
Sát thương: 250/375/500 ⇒ 275/400/525
Heimerdinger
Q - Ụ Súng Tân Tiến H-28G
- Máu của ụ súng: 150-575 ⇒ 175-700
- Sát thương: 6/9/12/15/18 ⇒ 7/11/15/19/23
E - Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2
Thời gian hồi chiêu: 12 giây ⇒ 11 giây
Ivern
Nội tại - Người Bạn Của Rừng Già
- Lượng máu cơ bản: 23% ⇒ 20%
- Năng lượng cơ bản: 34.5% ⇒ 30%
E - Hạt Hư Hỏng
- Lá chắn: 70/100/130/160/190 ⇒ 80/115/150/185/220
R - Daisy!
- Máu cơ bản: 1250/2500/3750 ⇒ 1300/2600/3900
- Giáp và kháng phép: 15/52.5/90 ⇒ 20/60/100
Jarvan IV
Năng lượng mỗi cấp: 40 ⇒ 55
Nội tại
- Hồi chiêu: 6 giây ⇒ 6/5/4/3 giây (levels 1/6/11/16)
Seraphine
E - Đổi Nhịp
- Hồi chiêu: 11/10.5/10/9.5/9 giây ⇒ 10 giây
- Thời gian khống chế: 1 giây ⇒ 1.5 giây
Yorick
Nội tại: Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
Máu của Ma Sương: 100-185 (+15% Yorick’s health) ⇒ 110-212 (+20% Yorick’s health)
Tốc độ chạy của Ma Sương: 300 ⇒ 325
Dr. Mundo
Nội tại - Điên Thì Cứ Đi
- Hồi máu: 1-2% ⇒ 0.8-1.6%
R - Suýt Quá Liều
- Lượng máu cộng thêm: 10/15/20% lượng máu đã mất ⇒ 8/11.25/15% lượng máu đã mất
Fiora
Nội tại - Vũ Điệu Kiếm Sư
Sát thương chuẩn theo lượng máu tối đa: 3% (+5.5% bonus AD) ⇒ 2% (+5.5 bonus AD)
Janna
W - Gió Tây
- Tốc độ di chuyển cộng thêm: 6/7.5/9/10.5/12% ⇒ 6/7/8/9/10%
- Tỷ lệ làm chậm: 24/28/32/36/40% ⇒ 20/24/28/32/36%
E - Mắt Bão
- Lá chắn: 75/100/125/150/175 (+60% SMPT) ⇒ 65/90/115/140/165 (+55% SMPT)
Lucian
Sát thương cơ bản: 62 ⇒ 60
Q - Tia Sáng Xuyên Thấu
- Sát thương: 95/130/165/200/235 ⇒ 95/125/155/185/215
Singed
W - Keo Siêu Dính
- Làm chậm: 60% ⇒ 50/55/50/65/70%
R - Thuốc Hóa Điên
- Chỉ số cơ bản cộng thêm: 30/60/90 ⇒ 20/60/100
Viego
Nội tại - Thống Trị Tối Cao
- Hồi máu: 2,5% lượng máu tối đa ⇒ 2% lượng máu tối đa
W - Móng Vuốt Hắc Ám
- Không còn khiến Viego tàng hình ngay lập tức
R - Tuyệt Mệnh
- Sát thương cộng thêm: 15/20/25% lượng máu đã mất ⇒ 12/16/20% lượng máu đã mất
Zeri
Hồi máu cơ bản: 3,25 ⇒ 4,5
Hồi máu mỗi caoas: 0,55 ⇒ 0,7
W - Xung Điện Cao Thế
- Sát thương: 10/45/80/115/150 (+150% SMCK)(+70% SMPT) ⇒ 20/55/90/125/160 (+130% SMCK)(+60% SMPT)
Katarina
Nội tại - Tham Lam
- Tỷ lệ sát thương cộng thêm: 75% ⇒ 65%
E - Ám Sát
- Sát thương: 15-75 (+50% tổng SMCK) ⇒ 20-80 (+40% tổng SMCK)
R - Bông Sen Tử Thần
Tỷ lệ SMCK cộng thêm: 16% + 12.8% mỗi 1.0 lần tấn công ⇒ 16% + 16% mỗi 1.0 lần tấn công
Tỷ lệ sát thương mỗi dao: 25-35% ⇒ 28-38%
Shaco
Giáp cộng thêm: 4.7 ⇒ 4
Máu cộng thêm: 103 ⇒ 99
Q - Lừa Gạt
- Tỷ lệ SMCK: 25% ⇒ 40%
W - Hộp Hề Ma Quái
- Tỷ lệ SMPT: 9% ⇒ 12%
E - Dao Độc
- Tỷ lệ SMPT: 50% ⇒ 60%
- Tỷ lệ SMCK: 70% ⇒ 75%
Soraka
R - Nguyện Ước
- Hồi máu: 125/200/275 ⇒ 150/250/350
- Không còn xóa Vết Thương Sâu
Yuumi
Nội tại - Đánh Ra Khiên
- Lá chắn: 56-360 ⇒ 60-380
E - Tăng Động
- Hồi máu: 70/100/130/160/190 ⇒ 70/90/110/130/150
Cân bằng trang bị
Lưỡi Hái Bóng Đêm
- Thêm Sách Cũ vào công thức
Bảng Ngọc
Thú Săn Mồi
- Tốc độ chạy tối đa: 45% ⇒ 25-50% (cấp 1-18)
- Sát thương: 40-120 (+20% SMCK cộng thêm)(+10% SMPT) ⇒ 20-180 (+25% SMCK cộng thêm)(+15% SMPT)
- Hồi chiêu: 90-60 giây ⇒ 120-60 giây
Trang phục mới
***
Bản cập nhật LMHT 12.12 sẽ ra mắt vào ngày 23/06 theo giờ Việt Nam.