LMHT 14.19 LOL: Chi tiết bản cập nhật Liên Minh Huyền tháng 9/2024 (Trang bị)

Bản cập nhật 14.19 LMHT sẽ đem đến hàng loạt thay đổi về hệ thống trang bị trong Liên Minh Huyền Thoại.
Chi tiết cập nhật LMHT 14.19

Giày

Giày Cuồng Nộ

Tốc độ tấn công: 30% =

Công thức: Giày thường + Dao Găm + 500 vàng =

Giày Khai Sáng Ionia

Điểm hồi kỹ năng: 15 =

Giá: 1000 =

Giày Thủy Ngân

Giá: 1200 =

Giày Thép Gai

Giảm sát thương đòn đánh: 10% =

Trang bị thành phần

Dao Găm

Tổng giá: 300 ⇒ 250

Bùa Tiên

Tổng giá: 250 ⇒ 200

Lam Ngọc

Tổng giá: 350 ⇒ 300

Năng lượng: 250 ⇒ 300

Gậy Quá Khổ

Tổng giá: 1.250 ⇒ 1.200

Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 65

Trang bị Sử thi

Kiếm Răng Cưa

Kháng Phép: 30 ⇒ 25

Búa Chiến Caulfield

Tổng giá: 1.100 ⇒ 1.050

Ná Cao Su Trinh Sát

Tổng giá: 800 ⇒ 600

Rìu Nhanh Nhẹn

Tổng giá: 1.300 ⇒ 1.200

Bó Tên Ánh Sáng

Công Thức: 2x Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 100 Vàng ⇒ Kiếm Dài + Áo Choàng Tím + 350 Vàng

Tổng giá: 1.400 ⇒ 1.300

Sức Mạnh Công Kích: 20 ⇒ 15

Lông Đuôi

Tổng giá: 900 ⇒ 775

Sức Mạnh Công Kích: 20 ⇒ 15

Song Kiếm

Tổng giá: 1.100 ⇒ 1.200

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Ngọc Quên Lãng

Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25

Linh Hồn Lạc Lõng

Tổng giá: 850 ⇒ 900

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Sách Quỷ

Tổng giá: 900 ⇒ 850

Dây Chuyền Sự Sống

Kháng Phép: 30 ⇒ 25

Giáp Tay Seeker

Sức Mạnh Phép Thuật: 45 ⇒ 40

Đai Thanh Thoát

Máu: 150 ⇒ 200

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Lá Chắn Mãnh Sư

Giáp: 20 ⇒ 25

Năng lượng: 250 ⇒ 300

Giáp Cai Ngục

Cứng Như Đá: 5 (+3,5 mỗi 1.000 HP) ⇒ 15

Cứng Như Đá giờ sẽ chỉ hiệu lực với sát thương từ tướng

Áo Choàng Gai

Sát thương Gai Góc:: 6 ⇒ 10

Tàn Tích Bami

Máu: 200 ⇒ 150

Hiến Tế: 13 (+0,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 15

Tăng Sát Thương Lên Lính/Quái: 25% ⇒ 50%

Áo Choàng Bạc

Tổng giá: 900 ⇒ 850

Kháng Phép: 50 ⇒ 45

Áo Choàng Ám Ảnh

Kháng Phép: 25 ⇒ 35

Gương Thần Bandle

Tổng giá: 1.000 ⇒ 900

Hồi Năng Lượng: 75% ⇒ 100%

Dị Vật Tai Ương

Tổng giá: 800 ⇒ 600

Trang bị Xạ Thủ

Ma Vũ Song Kiếm

Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650

Tốc Độ Di Chuyển: 12% ⇒ 8%

Đao Chớp Navori

Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650

Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%

Cuồng Cung Runaan

Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650

Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%

Đại Bác Liên Thanh

Tổng giá: 2.600 ⇒ 2.650

Tốc Độ Di Chuyển: 7% ⇒ 4%

Đòn Tích Điện - Sát thương: 60 ⇒ 40

Kiếm Manamune

Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa

Thần Kiếm Muramana

Tuyệt - Sức Mạnh Công Kích: 2,5% năng lượng tối đa ⇒ 2% năng lượng tối đa

Sát Thương Trên Đòn Đánh: 1,5% năng lượng tối đa ⇒ 1,2% năng lượng tối đa

Sát Thương Khi Kỹ Năng Trúng Đích: 3,5%/2,7% năng lượng tối đa (+6% SMCK cộng thêm) ⇒ 4%/3% năng lượng tối đa

Dao Điện Statikk

Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50

Tốc Độ Đánh: 45% ⇒ 40%

Tốc Độ Di Chuyển: 5%⇒ 4%

Cuồng Đao Guinsoo

Sức Mạnh Công Kích: 35 ⇒ 30

Sức Mạnh Phép Thuật: 35 ⇒ 30

Nỏ Thần Dominik

Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 35

Lời Nhắc Tử Vong

Tổng giá: 3.000 ⇒ 3.200

Xuyên Giáp: 35% ⇒ 30%

Cung Chạng Vạng

Sức Mạnh Công Kích: 35 ⇒ 30

Luỡi Hái Linh Hồn

Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65

Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20

Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.150

Móc Diệt Thủy Quái

Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 45

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140-310 (80% với tướng đánh xa) ⇒ 150-200 (80% với tướng đánh xa)

Gươm Của Vua Vô Danh

Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40

Súng Hải Tặc

Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.400

Sát Lực: 12 ⇒ 10

Mũi Tên Yuntal

Công thức: Cuốc Chim + Bó Tên Ánh Sáng + 925 Vàng ⇒ Kiếm B.F. + Bó Tên Ánh Sáng + 600 Vàng

Sát Thương Chảy Máu: 35% Tổng SMCK ⇒ 70

Đao Thuỷ Ngân

Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200

Kháng Phép: 50 ⇒ 40

Vô Cực Kiếm

Tổng giá: 3.400 ⇒ 3.600

Sức Mạnh Công Kích: 80 ⇒ 70

Trang bị Sát Thủ

Kiếm Âm U

Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Kiếm Ma Youmuu

Tổng giá: 2.700 ⇒ 2.800

Công thức: Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + 800 Vàng ⇒ Dao Hung Tàn + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 150 Vàng

Tốc Độ Di Chuyển Ngoài Giao Tranh: 40/20 (cận chiến/đánh xa) ⇒ 20

Gươm Thức Thời

Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 50

Sát Lực: 18 ⇒ 15

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Chuẩn Bị - Sát Lực: 5-10 ⇒ 10 (Vẫn 60% với tướng đánh xa)

Áo Choàng Bóng Tối

Tổng giá: 2.800 ⇒ 3.000

Kiếm Điện Phong

Tổng giá: 2.900 ⇒ 3.000

Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Nguyệt Quế Cao Ngạo

Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Nguyên Tố Luân

Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20

Tái Thiết - Giảm Hồi Chiêu: 10 (+0,3% Sát Lực) ⇒ 15 (+0,15% Sát Lực)

Thương Phục Hận Serylda

Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.000

Công thức: Gậy Hung Ác + Cung Xanh + 413 Vàng ⇒ Búa Chiến Caulfield + Cung Xanh + 450 Vàng

Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 20

LOẠI BỎ Hận Thù: Loại bỏ

MỚI: Xuyên Giáp: 30%

Mãng Xà Kích

Tổng giá: 3.300 ⇒ 3.200

Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10

Sát Thương Lan: 50% SMCK ⇒ 40% SMCK

Bán Kính Sát Thương Lan: 450 ⇒ 350

Trảm Điên Loạn: 100% SMCK (Tăng lên thành 130% trên mục tiêu dưới 50% máu) ⇒ 80% SMCK

Trang bị Pháp Sư

Quỷ Thư Morello

Công thức: Ngọc Quên Lãng + Sách Quỷ +500 Vàng ⇒ Ngọc Quên Lãng + Gậy Bùng Nổ + Hỏa Ngọc + 500 Vàng

Tổng giá: 2.200 + ⇒ 2.950

Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75

Máu: 0 ⇒ 350

Trượng Trường Sinh

Sức Mạnh Phép Thuật mỗi phút: 4 ⇒ 3

Máu mỗi phút: 20 ⇒ 10

Trượng Pha Lê Rylai

Sức Mạnh Phép Thuật: 75 ⇒ 65

Đai Tên Lửa Hextech

Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 60

Máu: 400 ⇒ 350

Hỏa Khuẩn

Công thức: Bí Chương Thất Truyền + Sách Quỷ + 600 Vàng ⇒ Bí Chương Thất Truyền + Gậy Bùng Nổ + 650 Vàng

Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 85

Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 15

Kính Nhắm Ma Pháp

Công thức: Sách Quỷ + Máy Chuyển Pha Hextech +700 Vàng ⇒ Sách Quỷ + Sách Quỷ + Sách Cũ + 600 Vàng

Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 75

Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 25

Đuốc Lửa Đen

Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80

Điểm Hồi Kỹ Năng: 25 ⇒ 20

Ngọn Lửa Xui Rủi - Sát Thương Thiêu Đốt: 45 (+9% SMPT) ⇒ 60 (+6% SMPT)

Hoa Tử Linh

Sức Mạnh Phép Thuật: 70 ⇒ 60

Trở Lại Từ Cõi Chết - Hồi Máu: 50 (+50% SMPT) ⇒ 100 (+25% SMPT)

Súng Lục Luden

Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 10

Quyền Trượng Thiên Thần

Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70

Quyền Trượng Đại Thiên Sứ

Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70

Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 250 (+20% hiện tại năng lượng) ⇒ 200 (+20% hiện tại năng lượng)

Quyền Trượng Bão Tố

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Đột Kích Bão Tố - Tốc Độ Di Chuyển: 35% ⇒ 25%

Đột Kích Bão Tố - Thời Gian Tác Dụng: 2 giây ⇒ 1,5 giây

Gió Giật - Sát thương: 140 (+20% SMPT) ⇒ 150 (+15% SMPT)

Nanh Nashor

Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 80

Sát Thương Trên Đòn Đánh: 15 (+20% SMPT) ⇒ 15 (+15% SMPT)

Mặt Nạ Đọa Đày Liandry

Sức Mạnh Phép Thuật: 90 ⇒ 70

Động Cơ Vũ Trụ

Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Vũ Điệu Ma Pháp - Tốc Độ Di Chuyển: 40-60 trong 2 giây khi gây sát thương kỹ năng lên tướng ⇒ 20 trong 4 giây khi gây sát thương chuẩn hoặc sát thương phép lên tướng

Dây Chuyền Chữ Thập

Tổng Giá: 3.100 ⇒ 3.000

Sức Mạnh Phép Thuật: 120 ⇒ 105

Kháng Phép: 50 ⇒ 40

Hóa Giải - Hồi Chiêu: 30 giây ⇒ 40 giây

Song Kiếm Tai Ương

Công thức: Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Máy Chuyển Pha Hextech + 250 Vàng ⇒ Thủy Kiếm + Linh Hồn Lạc Lõng + Gậy Quá Khổ + 200 Vàng

Tổng giá: 3.100 ⇒ 3.200

Sức Mạnh Phép Thuật: 100 ⇒ 115

Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Kiếm Phép - Tỉ Lệ SMPT: 45% ⇒ 40%

Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%

Quyền Trượng Ác Thần

Sức Mạnh Phép Thuật: 80 ⇒ 70

Tha Hóa Hư Không - Cộng Dồn: 5 ⇒ 4

Ngọn Lửa Hắc Hóa

Sức Mạnh Phép Thuật: 115 ⇒ 110

Sát Thương Đơn Vị Trợ Thủ/Sát Thương Theo Thời Gian: 125% ⇒120%

Đồng Hồ Cát Zhonya

Sức Mạnh Phép Thuật: 120 ⇒ 105

Mũ Phù Thủy Rabadon

Sức Mạnh Phép Thuật: 140 ⇒ 130

Tinh Hoa Phép Thuật: 35% ⇒ 30%

Trang bị Đấu Sĩ

Đao Tím

Tốc Độ Đánh: 55% ⇒ 50%

Kháng Phép: 50 ⇒ 45

Sát Thương Trên Đòn Đánh: 40-80 ⇒ 45

Nguyệt Đao

Tổng giá: 2.800 ⇒ 2.900

Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 60

Cưa Xích Hoá Kỹ

Tổng giá: 2.800 ⇒ 3.100

Công thức: Gươm Đồ Tể + Hồng Ngọc + Búa Chiến Caulfield + 500 Vàng ⇒ Gươm Đồ Tể + Đai Khổng Lồ + Búa Chiến Caulfield + 500 Vàng

Máu: 250 ⇒ 450

Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45

Khiên Hextech Thử Nghiệm

Công thức: Mũi Khoan + Rìu Nhanh Nhẹn + 550 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Gỗ + Dao Găm + 500 Vàng

Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 40

Tốc Độ Đánh: 25% ⇒ 20%

Máu: 300 ⇒ 450

Búa Tiến Công

Công thức: Mũi Khoan + Lông Đuôi + Cuốc Chim + 75 Vàng ⇒ Mũi Khoan + Đai Thanh Thoát + Cuốc Chim + 175 Vàng

Sức Mạnh Công Kích: 65 ⇒ 40

Máu: 350 ⇒ 500

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 140% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 120% SMCK cơ bản (+5% Máu tối đa)

Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh: 70% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa) ⇒ 84% SMCK cơ bản (+3,5% Máu tối đa)

Cận chiến - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 400% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 300% SMCK cơ bản (+10% Máu tối đa)

Đánh xa - Sát Thương Trên Đòn Đánh Lên Công Trình: 200% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa) ⇒ 210% SMCK cơ bản (+7% Máu tối đa)

Cận chiến - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 20-135 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 70-130 (tùy theo cấp độ 8-18)

Đánh xa - chống chịu cộng thêm cho lính xe/siêu cấp: 10-68 (tùy theo cấp độ 1-18) ⇒ 35-65 (tùy theo cấp độ 8-18)

Rìu Đen

Công thức: Búa Gỗ + Búa Chiến Caufield + Hồng Ngọc + 400 Vàng ⇒ Búa Gỗ + Hỏa Ngọc + Cuốc Chim + 225 Vàng

Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 40

Chùy Gai Malmortius

Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 60

Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 200 (+225% SMCK cộng thêm) ⇒ 200 (+150% SMCK cộng thêm)

Ngọn Giáo Shojin

Công thức: Búa Chiến Caulfield + Cuốc Chim + Hỏa Ngọc + 325 Vàng ⇒ Cuốc Chim + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 675 Vàng

Sức Mạnh Công Kích: 55 ⇒ 45

Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 0

Máu: 300 ⇒ 450

Điểm Hồi Kỹ Năng Cơ Bản: 15 ⇒ 25

Giáo Thiên Ly

Công thức: Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + 850 vàng ⇒ Mũi Khoan + Búa Chiến Caulfield + Hồng Ngọc + 500 Vàng

Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 40

Điểm Hồi Kỹ Năng: 15 ⇒ 10

Máu: 450 ⇒ 400

Đòn Thánh Khiên - Hồi máu: 120% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất) ⇒ 100% SMCK Cơ Bản (+6% máu đã mất)

Gươm Của Vua Vô Danh

Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40

Vũ Điệu Tử Thần

Tổng giá: 3.200 ⇒ 3.300

Móng Vuốt Sterak

Vuốt Nhọn: 50% SMCK Cơ Bản ⇒ 45% SMCK Cơ Bản

Bảo Hiểm Ma Pháp - Lá Chắn: 80% Máu Cộng Thêm ⇒ 60% Máu Cộng Thêm

Chùy Phản Kích

Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40

Tốc Độ Đánh: 30% ⇒ 25%

LOẠI BỎ Cuồng Bạo: Loại bỏ

Rìu Mãng Xà

Sức Mạnh Công Kích: 70 ⇒ 65

Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15

Bán Nguyệt - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 80% SMCK

Bán Nguyệt - Hiệu Lực Hút Máu: 150% ⇒ 100%

Rìu Đại Mãng Xà

Công thức: Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Hồng Ngọc + 550 Vàng ⇒ Rìu Tiamat + Mũi Khoan + Đai Khổng Lồ + 50 Vàng

Sức Mạnh Công Kích: 50 ⇒ 40

Máu: 550 ⇒ 600

Sát Thương Lan Trên Đòn Đánh: 1,5% Máu tối đa ⇒ 1% Máu tối đa

Huyết Giáp Chúa Tể

Sức Mạnh Công Kích: 40 ⇒ 30

Máu: 500 ⇒ 550

Tam Hợp Kiếm

Sức Mạnh Công Kích: 45 ⇒ 36

Điểm Hồi Kỹ Năng: 20 ⇒ 15

Tốc Độ Đánh: 33% ⇒ 30%

Máu: 300 ⇒ 333

Trang bị đỡ đòn

Dây Chuyền Iron Solari
Giáp: 30 ⇒ 25

Kháng Phép: 30 ⇒ 25

Tụ Bão Zeke
Băng Hỏa Cuồng Nộ - Sát Thương Mỗi Giây: 50 ⇒ 30

Lời Thề Hiệp Sĩ
Tổng giá: 2.200 ⇒ 2.300

Tim Băng

Giáp: 65 ⇒ 75

LOẠI BỎ Cứng Như Đá: Loại bỏ

Chiến Binh Mùa Đông: Giờ chỉ hiệu lực với tướng

Mặt Nạ Vực Thẳm

Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.650

Điểm Hồi Kỹ Năng: 10 ⇒ 15

Kháng Phép: 50 ⇒ 45

LOẠI BỎ Hủy Hoại - Kháng Phép Cộng Thêm: Loại bỏ

Hành Trang Thám Hiểm

Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.400

Máu: 200 ⇒ 250

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Găng Tay Băng Giá

Tổng giá: 2.500 ⇒ 2.900

Kiếm Phép - Sát thương: 100% SMCK ⇒ 150% SMCK

Làm Chậm: 15% (0,004% Máu) ⇒ 25% (vẫn giảm một nửa với tướng đánh xa)

Khiên Thái Dương

Hiến Tế - Sát thương: 15 (+1,75% Máu Cộng Thêm) ⇒ 20 (+1% Máu Cộng Thêm)

Sát thương thêm lên Lính: 25% ⇒ 50%

Sát thương thêm lên Quái: 0% ⇒ 50%

Sát thương không còn tăng dần khi tác dụng lên tướng hoặc quái khủng.

Giáp Gai

Tổng giá: 2.700 ⇒ 2.450

Công thức: Áo Choàng Gai + Đai Khổng Lồ + 1.000 Vàng ⇒ Áo Choàng Gai + Giáp Lưới + Hồng Ngọc + 450 Vàng

Máu: 350 ⇒ 150

Giáp: 70 ⇒ 80

Gai Góc: 10 (+25% giáp cộng thêm) ⇒ 15 (+15% giáp cộng thêm)

Áo Choàng Hắc Quang

Máu: 450 ⇒ 400

Hiến Tế - Sát thương mỗi giây: 10 (+1,75% Máu cộng thêm) ⇒ 15 (+1% Máu cộng thêm)

Sát Thương Cô Lập: 20 (+3,5% Máu Cộng Thêm) ⇒ 30 (+2% Máu Cộng Thêm)

Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Lính: 25% (không đổi)

Hiến Tế - Hệ Số Cộng Thêm Lên Quái: 0% ⇒ 25%

Áo Choàng Diệt Vong

Máu: 400 ⇒ 350

Giáp: 55 ⇒ 60

Giáp Thiên Nhiên

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Vững Chãi - Tốc Độ Di Chuyển: 10% ⇒ 6%

Giáp Tâm Linh

Tổng giá: 2.900 ⇒ 2.700

Máu: 450 ⇒ 400

Kháng Phép: 60 ⇒ 50

Vòng Sắt Cổ Tự

Hồi Máu: 150% ⇒ 100%

Lá Chắn: 18% máu tối đa ⇒ 15% máu tối đa

Giáp Liệt Sĩ

Máu: 300 ⇒ 350

Giáp: 45 ⇒ 55

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Nhịp Độ Đáy Sâu - Tốc Độ Di Chuyển tối đa: 40 ⇒ 20

Trái Tim Khổng Thần

Công thức: Đai Khổng Lồ + Vòng Tay Pha Lê + Hồng Ngọc + 900 Vàng ⇒ Đai Khổng Lồ + Vòng Tay Pha Lê + Đai Khổng Lồ + 400 Vàng

Hồi Máu: 200% ⇒ 100%

Giáp Máu Warmog

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Tốc Độ Di Chuyển Ngoài Giao Tranh: 5% ⇒ 4%

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Công thức: Giáp Lưới + Áo Choàng Bạc + Hồng Ngọc + 1.100 ⇒ Giáp Lưới + Áo Choàng Bạc + Đai Khổng Lồ + 600 Vàng

Máu: 300 ⇒ 350

Giáp: 50 ⇒ 45

Kháng Phép: 50 ⇒ 45

Trang bị Thuật Sư hỗ trợ

Vương Miện Shurelya

Tốc Độ Di Chuyển: 5% ⇒ 4%

Vọng Âm Helia

Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35

Lực Hút Tâm Linh - Sát thương: 60 ⇒ 50

Lực Hút Tâm Linh - Hồi máu: 75 ⇒ 65

Bùa Nguyệt Thạch

Sức Mạnh Phép Thuật: 30 ⇒ 25

Máu: 250 ⇒ 200

Ánh Sao Yêu Kiều: 40/45% lượng hồi máu/tạo lá chắn cho đồng minh ở gần, thêm 30/35% hồi máu/tạo lá chắn nếu không có đông minh ở gần ⇒ 30/35% lượng hồi máu/tạo lá chắn

Trát Lệnh Đế Vương

Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng

LOẠI BỎ Phối Hợp Ăn Ý - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 25% ⇒ 0

Lư Hương Sôi Sục

Giá: 2.300 ⇒ 2.200 vàng

Sức Mạnh Phép Thuật: 50 ⇒ 45

Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%

Tốc Độ Di Chuyển: 8% ⇒ 4%

Trượng Lưu Thủy

Giá: 2.300 ⇒ 2.250 vàng

Sức Mạnh Phép Thuật: 40 ⇒ 35

Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 8% ⇒ 10%

Nước Sủi Bọt - SMPT Cộng Thêm: 30 ⇒ 45

LOẠI BỎ Nước Sủi Bọt - Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm: 10% ⇒ 0

Dây Chuyền Chuộc Tội

Sức Mạnh Hồi Máu & Tạo Lá Chắn: 15% ⇒ 10%

Lõi Bình Minh

Giá: 2.700 ⇒ 2.500 vàng

Sức Mạnh Phép Thuật: 60 ⇒ 45