Lịch thi đấu LEC Spring 2023
Vòng Playoffs
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Tỷ số | Đội | |
17/04 | 23h00 | Bán kết nhánh thắng | VIT | 0-3 | BDS |
21/04 | 23h00 | Bán kết nhánh thua | MAD | G2 | |
22/04 | 23h00 | Chung kết nhánh thua | |||
23/04 | 23h00 | Chung kết tổng | BDS |
Vòng Group
Bảng A | |||||
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Tỷ số | Đội | |
08/04 | 23h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Astralis | 2-1 | Fnatic |
09/04 | 02h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Vitality | 2-0 | MAD Lions |
10/04 | 22h00 | Chung kết nhánh thắng | Astralis | 0-2 | Vitality |
15/04 | 23h00 | Vòng 1 nhánh thua | Fnatic | 1-2 | MAD Lions |
16/04 | 23h00 | Chung kết nhánh thua | Astralis | 0-2 | MAD Lions |
Bảng B | |||||
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Tỷ số | Đội | |
09/04 | 23h00 | Vòng 1 nhánh thắng | BDS | 2-0 | SK Gaming |
10/04 | 02h00 | Vòng 1 nhánh thắng | G2 Esports | 1-2 | KOI |
11/04 | 02h00 | Chung kết nhánh thắng | BDS | 2-0 | KOI |
16/04 | 02h00 | Vòng 1 nhánh thua | SK Gaming | 0-2 | G2 Esports |
17/04 | 02h00 | Chung kết nhánh thua | KOI | 1-2 | G2 Esports |
Vòng Season
Tuần 1 | ||||
Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội | |
12/03 | 00h00 | XL | 1-0 | FNC |
01h00 | BDS | 0-1 | SK | |
02h00 | MAD | 0-1 | VIT | |
03h00 | AST | 1-0 | KOI | |
04h00 | TH | 0-1 | G2 | |
13/03 | 00h00 | MAD | 0-1 | BDS |
01h00 | XL | 0-1 | VIT | |
02h00 | FNC | 0-1 | SK | |
03h00 | G2 | 0-1 | AST | |
04h00 | TH | 0-1 | KOI | |
14/03 | 00h00 | SK | 1-0 | AST |
01h00 | BDS | 1-0 | TH | |
02h00 | KOI | 0-1 | MAD | |
03h00 | G2 | 1-0 | XL | |
04h00 | VIT | 1-0 | FNC |
Tuần 2 | ||||
Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội | |
19/03 | 00h00 | MAD | 1-0 | AST |
01h00 | TH | 1-0 | XL | |
02h00 | FNC | 0-1 | BDS | |
03h00 | VIT | 1-0 | SK | |
04h00 | KOI | 1-0 | G2 | |
20/03 | 00h00 | AST | 0-1 | BDS |
01h00 | MAD | 0-1 | XL | |
02h00 | FNC | 1-0 | TH | |
03h00 | SK | 0-1 | KOI | |
04h00 | VIT | 0-1 | G2 | |
21/03 | 00h00 | SK | 1-0 | XL |
01h00 | MAD | 0-1 | TH | |
02h00 | VIT | 0-1 | AST | |
03h00 | BDS | 0-1 | G2 | |
04h00 | FNC | 1-0 | KOI |
Tuần 3 | ||||
Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội | |
26/03 | 00h00 | TH | 0-1 | AST |
01h00 | KOI | 1-0 | XL | |
02h00 | VIT | 0-1 | MAD | |
03h00 | FNC | 1-0 | MAD | |
04h00 | SK | 0-1 | G2 | |
23h00 | SK | 0-1 | MAD | |
27/03 | 00h00 | BDS | 1-0 | KOI |
01h00 | AST | 1-0 | XL | |
02h00 | VIT | 1-0 | TH | |
03h00 | FNC | 1-0 | G2 | |
23h00 | VIT | 1-0 | BDS | |
28/03 | 00h00 | TH | 0-1 | AST |
01h00 | KOI | 0-1 | XL | |
02h00 | FNC | 0-1 | MAD | |
03h00 | SK | 0-1 | G2 | |
04h00 | VIT | 1-0 | KOI | |
05h00 | MAD | 1-0 | TH |
Danh sách đội tham dự LEC Spring 2023 và đội hình:
- Astralis: Fiin - 113 - ? - Kobbe - Jeonghoon
- Excel: Odoamme - Xerxe - Vetheo - Patrik - Targamas
- Fnatic: Wunder (?) - Razork - Humanoid - Rekkles/Upset (?) - Rhuckz
- G2 Esports: BrokenBlade - Yike - caPs - Hans Sama - Mikyx
- KOI: Szygenda - Malrang - Larssen - Comp - Trymbi
- MAD Lions: Chasy - Elyoya - Nisqy - Carzzy - Hylissang
- SK Gaming: Irrelevant - Gilius/Markoon - Sertuss - Exakick - Doss
- Team BDS: Adam - Sheo - nuc - Crownie - Labrov/LIMIT
- Team Heretics: Evi - Jankos - Ruby - Jackspektra - Mersa
- Team Vitality: Photon - Bo - Perkz - Neon - Kaiser
Thể thức thi đấu
LEC Spring 2023 sẽ bao gồm 3 giai đoạn: vòng Season, vòng Group và Playoffs. Ở vòng đầu tiên là Season, 10 sẽ thi đấu vòng tròn lượt về. Các trận đấu sẽ được phân định bằng BO1. 8 đội đứng đầu bảng sẽ vào thẳng vòng Group.
Ở giai đoạn 2, 8 đội sẽ được chia đều vào 2 nhánh đấu. 4 đội cùng 1 nhánh đấu sẽ thi đấu theo thể thức nhánh thắng nhánh thua (thi đấu BO3). 2 đội có thành tích tốt nhất sẽ đi tiếp vào Playoffs.
Tại vòng Playoffs, 2 đội đầu bảng sẽ thi đấu ở chung kết nhánh thắng. Đội thắng sẽ vào thẳng trận chung kết tổng, đội thua sẽ rơi xuống chung kết nhánh thua, đối đầu với đội thắng trong cặp đấu giữa 2 đội xếp hạng 2. Đội chiến thắng trong trận chung kết tổng của LEC Spring 2023 sẽ giành quyền tham dự MSI 2023.