ESL Pro League Season 19 là một trong những sự kiện đáng chú ý nhất của tựa game CSGO trong giai đoạn cuối tháng 4, đầu tháng 5. Giải đấu sẽ có sự tham gia của 32 đội tuyển hàng đầu thế giới, với tổng giá trị giải thưởng lên đến 850.000 USD cùng với suất tham dự IEM Katowice và BLAST World Final.
Lịch thi đấu ESL Pro League Season 19
Playofsf
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
7/5 | 21h15 | Vòng 16 | BIG | 0-2 | G2 Esports |
21h15 | Vòng 16 | BetBoom | 1-2 | FlyQuest | |
8/5 | 00h30 | Vòng 16 | GamerLegion | 0-2 | Virtus Pro |
00h30 | Vòng 16 | FaZe Clan | 2-1 | Monte | |
21h15 | Vòng 12 | 3DMax | G2 Esports | ||
21h15 | Vòng 12 | Team Liquid | FlyQuest | ||
9/5 | 00h30 | Vòng 12 | NAVI | FaZe Clan | |
00h30 | Vòng 12 | Mongolz | Virtus Pro | ||
21h15 | Tứ kết | Complexity | |||
10/5 | 00h30 | Tứ kết | Mouz | ||
21h15 | Tứ kết | Astralis | |||
11/5 | 00h30 | Tứ kết | Vitality | ||
21h15 | Bán kết | ||||
12/5 | 00h30 | Bán kết | |||
22h00 | Chung kết |
Bảng A
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
23/4 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | 3DMAX | 2-0 | SAW |
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Fnatic | 2-1 | Virtus Pro | |
22h00 | Vòng 1 nhánh thắng | Eternal Fire | 0-2 | Astralis | |
24/4 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | FaZe Clan | 2-0 | Imperial |
21h30 | Vòng 1 nhánh thua | Eternal Fire | 2-1 | Imperial | |
21h30 | Bán kết nhánh thắng | Fnatic | 0-2 | 3DMAX | |
25/4 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thua | Virtus Pro | 2-0 | SAW |
00h30 | Bán kết nhánh thắng | Astralis | 0-2 | FaZe Clan | |
26/4 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | Fnatic | 1-2 | Eternal Fire |
00h30 | Bán kết nhánh thua | FaZe Clan | 2-0 | Virtus Pro | |
21h30 | Vòng 1 Last Chance | SAW | 0-2 | Imperial | |
21h30 | Chung kết nhánh thua | Faze Clan | 2-1 | Eternal Fire | |
27/4 | 18h30 | Bán kết Last Chance | Fnatic | 0-2 | Virtus Pro |
18h30 | Bán kết Last Chance | Eternal Fire | 0-2 | SAW | |
28/4 | 00h30 | Chung kết nhánh thắng | Astralis | 2-0 | 3DMAX |
18h30 | Chung kết Last Chance | Virtus Pro | 2-0 | SAW |
Bảng B
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
23/4 | 21h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Vitality | 2-0 | Sharks |
24/4 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | BetBoom | 2-1 | M80 |
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Mongolz | 2-1 | Falcaos | |
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | G2 Esports | 2-0 | Tyloo | |
25/4 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thua | Falcaos | 2-1 | Tyloo |
18h30 | Bán kết nhánh thắng | Mongolz | 2-0 | G2 Esports | |
21h30 | Vòng 1 nhánh thua | Sharks | 1-2 | M80 | |
21h30 | Bán kết nhánh thắng | Vitality | 2-0 | BetBoom | |
26/4 | 18h30 | Bán kết nhánh thua | G2 Esports | 1-2 | M80 |
18h30 | Bán kết nhánh thua | BetBoom | 2-0 | Falcao | |
27/4 | 00h30 | Vòng 1 Last Chance | Sharks | 0-2 | Tyloo |
00h30 | Chung kết nhánh thua | M80 | 1-2 | BetBoom | |
18h30 | Bán kết Last Chance | G2 Esports | 2-1 | Falcaos | |
18h30 | Bán kết Last Chance | M80 | 2-1 | Tyloo | |
29/4 | 00h30 | Chung kết nhánh thắng | Mongolz | 0-2 | Vitality |
21h30 | Chung kết Last Chance | G2 Esports | 2-0 | M80 |
Bảng C
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
30/4 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | MOUZ | 2-0 | BNK |
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | GamerLegion | 2-0 | ENCE | |
1/5 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | FURIA | 1-2 | Liquid |
00h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Forze | 0-2 | Monte | |
21h30 | Vòng 1 nhánh thua | BNK | 1-2 | ENCE | |
21h30 | Bán kết nhánh thắng | Mouz | 2-0 | GamerLegion | |
2/5 | 00h30 | Vòng 1 nhánh thua | FURIA | 0-2 | Forze |
00h30 | Bán kết nhánh thắng | Liquid | 2-0 | Monte | |
3/5 | 00h30 | Bán kết nhánh thua | Monte | 0-2 | ENCE |
00h30 | Bán kết nhánh thua | GamerLegion | 2-1 | Forze | |
21h30 | Vòng 1 Last Chance | BNK | 0-2 | FURIA | |
21h30 | Chung kết nhánh thua | ENCE | 0-2 | GamerLegion | |
4/5 | 18h30 | Bán kết Last Chance | Monte | 2-1 | Forze |
21h30 | Bán kết Last Chance | ENCE | 0-2 | FURIA | |
F5/5 | 00h30 | Chung kết nhánh thắng | Mouz | 2-0 | Team Liquid |
18h30 | Chung kết Last Chance | Monte | 2-0 | FURIA |
Bảng D
Thời gian | Vòng đấu | Đội | Kết quả | Đội | |
30/4 | 21h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Complexity | 2-0 | Pera |
21h30 | Vòng 1 nhánh thắng | Heroic | 2-0 | Ninjas In Pyjamas | |
1/5 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | BIG | 2-0 | Boss |
18h30 | Vòng 1 nhánh thắng | FlyQuest | 0-2 | NAVI | |
2/5 | 18h30 | Vòng 1 nhánh thua | Pera | 2-1 | Ninjas In Pyjamas |
18h30 | Bán kết nhánh thắng | Complexity | 2-1 | Heroic | |
21h30 | Vòng 1 nhánh thua | BOSS | 0-2 | FlyQuest | |
21h30 | Bán kết nhánh thắng | NAVI | 2-1 | BIG | |
3/5 | 18h30 | Bán kết nhánh thua | BIG | 2-1 | Pera |
18h30 | Bán kết nhánh thua | Heroic | 2-0 | FlyQuest | |
4/5 | 00h30 | Vòng 1 Last Chance | Ninjas In Pyjamas | 2-1 | BOSS |
00h30 | Chung kết nhánh thua | BIG | 2-1 | Heroic | |
4/5 | 18h30 | Bán kết Last Chance | FlyQuest | 2-1 | Pera |
21h30 | Bán kết Last Chance | Heroic | 1-2 | Ninjas In Pyjamas | |
5/5 | 21h30 | Chung kết Last Chance | FlyQuest | 2-0 | Ninjas in Pyjamas |
6/5 | 00h30 | Chung kết nhánh thắng | Complexity | 2-1 | NAVI |
Mỗi bảng sẽ bao gồm 8 đội thi đấu Triple Elimination (nhánh thắng, nhánh thua và Last Chance). 2 đội ở chung kết nhánh thắng, 1 đội thắng chung kết nhánh thua và 1 đội thắng chung kết Last Chance, tổng là 4 đội mỗi bảng sẽ vào Playoffs.
Giai đoạn Playoffs sẽ bao gồm 5 vòng đấu. Đội nhất bảng vào thẳng tứ kết, đội nhì bảng sẽ lọt vào vòng 2, đội thứ 3 và thứ 4 sẽ thi đấu từ vòng 1.
Vòng Playoffs vẫn sẽ thi đấu theo thể thức loại trực tiếp (Single Elimination). Đội vô địch ESL Pro League Season 19 sẽ giành khoản tiền thưởng trị giá 200,000 USD cùng suất tham dự 2 giải đấu CSGO hàng đầu khác là IEM Katowice 2024 và BLAST World Final 2024.