Cân bằng Hệ Tộc
Ẩn Chính
- Khuếch đại sát thương: 6/9/12/15% ⇒ 8/12/18/25%
- Khuếch đại sát thương với mỗi Ấn: 3/5/7/10% ⇒ 2/3/4/6%
- Tăng SMCK (Ấn Hecarim): 10/25/45/70% ⇒ 10/25/50/80%
- Sát thương chuẩn mỗi 3 bùa (Ấn Xerath): 3/5/7/10% ⇒ 2/4/6/9%
Can Trường
- Giáp/Kháng phép: 15/40/70/120 ⇒ 15/40/75/140
Thời Không
- Thời gian đóng bang thời gian: 2,5 giây =
- Tăng SMPT: 35 ⇒ 45 (+4)
- Tăng tốc độ tấn công 60% ⇒ 80% (+6)
Kỳ Quái
- SMPT theo cấp sao của Tướng Thuỷ Quái: 10 =
- Máu của Quái Thú Ngàn Mắt (+7): 1000 ⇒ 1100
Tiên Linh
- Khuếch đại sát thương từ Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh (+2): 25/40/45/75% ⇒ 25/40/50/75%
- Máu của Giáp Mê Hoặc (+6): 150 ⇒ 250
- Giáp/Kháng phép của Giáp Mê Hoặc: 30 ⇒ 40
- Khuếch đại sát thương ở cộng dồn 25 (+9): 15% ⇒ 50%
Ong Mật
- Số lượng ong: 3/5/7 ⇒ 3/6/9
Thợ Săn
- SMCK cộng thêm: 15/40/70% ⇒ 15/45/80%
- SMCK sau khi có điểm hạ gục: 30/65/110% ⇒ 30/70/120%
Thần Chú
- SMPT cộng thêm cho cả đội: 10/20 ⇒ 10/30
Pháp Sư
- SMPT cộng thêm: 70/90/105/135% ⇒ 70/90/110/150%
Liên Hoàn
- Tỷ lệ tăng thêm đòn đánh: 30/55/70/100% ⇒ 30/60/70/100%
Thông Đạo
- Sát thương bom: 90/285/400/1250 ⇒ 90/235/300/1250
- Tốc độ tấn công từ cờ lệnh: 20/21/22/55% ⇒ 20/25/30/55%
- Hồi máu từ Poro: 6.5/7/7.5/9% HP ⇒ 7/8/9/15% HP
Hoả
- Tốc độ tấn công cộng dồn: 1% mỗi 4 Tro Tàn =
- Tốc độ tấn công cộng thêm: 12/25/45/60% ⇒ 10/25/40/55%
- Ngưỡng máu kết liễu: 12/12/12/15% ⇒ 10/10/10/15%
Hoá Hình
- Máu tối đa cộng thêm: 10/15/21/30% ⇒ 10/16/24/35%
Bánh Ngọt
- SMCK/SMPT: 12/25/35 ⇒ 20/30/40
- Các mốc của Bánh Ngọt: 600/950/1325/1750/2200 ⇒ 600/975/1375/1800/2300
Chiến Binh
- Khuếch đại sát thương và hút máu toàn phần: 10/20/30%
Tiên Phong
- Chống chịu khi có lá chắn: 10% =
Cân bằng Tướng
Tướng bậc 1
Jayce
- SMCK: 50 ⇒ 55
Nomsy
- Sát thương kỹ năng: 345/350/355% ⇒ 400/400/400%
Soraka
- Sát thương kỹ năng: 195/290/440 ⇒ 200/300/450
- Hồi máu: 100/120/150 ⇒ 120/140/180
Twitch
- Sát thương kỹ năng: 160/160/160 ⇒ 180/180/190%
Ziggs
- Năng lượng: 0/50 ⇒ 0/40
Tướng bậc 2
Ahri
- Sát thương kỹ năng (sát thương phép): 140/210/325% AP ⇒ 135/200/310% AP
- - Sát thương kỹ năng (sát thương chuẩn): 90/135/210% AP ⇒ 85/125/195% AP
Akali
Sát thương kỹ năng: 155/155/170% AD ⇒ 135/135/150% AD
Cassiopeia
- Tốc độ tấn công: 0.75 ⇒ 0.8
Shyvana
- Giáp/Kháng phép: 40 ⇒ 45
- Sát thương kỹ năng: 45/65/100% SMPT + 1% máu ⇒ 50/70/110% SMPT + 1% máu
Syndra
- Sát thương kỹ năng: 205/310/480% SMPT ⇒ 215/325/500% SMPT
- Sát thương bổ sung: 100/150/235% SMPT ⇒ 105/155/240% SMPT
Tướng bậc 3
Hecarim
- Máu: 800 ⇒ 850
- Năng lượng: 0/50 ⇒ 0/40
- Sát thương nội tại theo tỷ lệ SMCK: 50% ⇒ 120%
- Sát thương nội tại theo SMPT: 100/150/240 ⇒ 80/120/195
- Sát thương lan: 130/130/140% SMCK ⇒ 145/145/155% SMCK
Jinx
- Sửa lỗi gây thêm sát thương chuẩn theo tổng SMCK thay vì SMCK cơ bản
- SMCK: 55 ⇒ 50
- Tốc độ tấn công cộng thêm: 105% ⇒ 100%
- Sát thương chuẩn theo tỷ lệ SMCK: 35% ⇒ 25%
Mordekaiser
- Lá chắn: 200/250/325 ⇒ 210/250/300
Neeko
- Hồi máu cho bản thân: 18% máu tối đa ⇒ 15% máu tối đa + 100
Shen
- Chống chịu khi sử dụng kỹ năng: 35/35/40% SMPT ⇒ 35/40/50% SMPT
Swain
- Giáp/Kháng phép: 45 ⇒ 50
- Máu sau lần dùng chiêu đầu tiên: 275/325/400 ⇒ 300/375/450
- Máu sau những lần dùng chiêu tiếp theo: 150/200/275 ⇒ 180/230/280
- Sát thương khi dùng chiêu lần đầu: 30/40/65 ⇒ 20/30/50
Veigar
- Sát thương kỹ năng: 200/300/480 ⇒ 240/330/475
- SMPT mỗi bùa: 3 ⇒ 2
Vex
- Lá chắn: 350/405/480 ⇒ 380/430/480
Tướng bậc 4
Gwen
- Năng lượng: 0/40 ⇒ 0/30
- Số lần lướt và cắt: 2 ⇒ 1
- Sát thương kỹ năng cơ bản: 125/190/570 ⇒ 95/145/430%
- Sát thương kỹ năng nhát cắt nhỏ: 50/75/225% ⇒ 40/60/180%
Nami
- Sát thương bong bóng: 220/330/1500 ⇒ 240/360/1800
Nasus
- Máu cướp khi sử dụng kỹ năng: 400/600/5000 ⇒ 300/480/5000
Ryze
- Mục tiêu dính chiêu: 4/4/6 ⇒ 3/3/6
Tướng bậc 5
Briar
- Tốc độ tấn công khi biến hình: 60/60/666% ⇒ 75/75/666%
- Sát thương khi cắn: 200/200/999% SMCK ⇒ 250/250/2000% SMCK
- Sát thương theo máu đã mất: 0.6% ⇒ 0.8%
- Máu sau khi được cho ăn: 150 ⇒ 180
Morgana
- Sát thương kỹ năng: 140/210/888 ⇒ 150/225/2000
- Ngưỡng máu gây sát thương chuẩn: 25% ⇒ 33%
Milio
- Năng lượng: 30/130 ⇒ 40/120
- Sát thương kỹ năng: 290/435/999 ⇒ 333/500/1000
Xerath
- Sát thương kỹ năng: 200/300/666 ⇒ 220/330/777
Trang bị
Mũ Thích Ứng
- SMPT: 15 ⇒ 10
Huyết Kiếm
- SMCK/SMPT: 20 ⇒ 15
Bùa Xnah
- SMCK/SMPT: 20 ⇒ 15
Vương Miện Hoàng Gia
- Giá trị lá chắn: 30% ⇒ 25%
Kiếm Tử Thần
- SMCK: 55% ⇒ 50%
Thú Tượng Thạch Giáp
- Giáp/Kháng phép cơ bản: 30 ⇒ 25
Diệt Khổng Lồ
- SMCK: 30% ⇒ 25%
- SMPT: 20% ⇒ 25%
Cuồng Đao Guinsoo
- Tốc độ tấn công: 15% ⇒ 10%
Nỏ Sét
- Máu: 150 ⇒ 100
Lời Nhắc Tử Vong
- Tốc độ tấn công: 25% ⇒ 20%
Nanh Nashor
- SMPT: 30 ⇒ 25
- Tốc độ tấn công cộng thêm: 40% ⇒ 35%
Mũ Phù Thuỷ Rabadon
- Khuếch đại sát thương: 20% ⇒ 15%
Bùa Đỏ
- Tốc độ tấn công: 40% ⇒ 35%
Dao Điện Statikk
- Tốc độ tấn công: 20% ⇒ 15%
Trái Tim Không Thần
- Máu: 250 ⇒ 200
Móng Vuốt Sterak
- Máu: 200 ⇒ 150
Trang bị Tạo Tác
Huyết Trượng Tha Hóa Phần - %SMCK: 50% ⇒ 60%
Hỏa Tiễn Xương Cá - SMCK & Tốc Đánh: 35% ⇒ 40%
Đại Bác Hải Tặc - SMCK: 20% ⇒ 30%
Giáp Đại Hãn - Máu Cơ Bản: 150 ⇒ 50
Móng Vuốt Ám Muội - SMCK: 40% ⇒ 50%
Móng Vuốt Ám Muội - Tỉ Lệ Chí Mạng: 30% ⇒ 50%
Trang bị Ánh Sáng
Mũ Thích Nghi (Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi) - Chống Chịu Cho Hàng Trước: 80 ⇒ 60
Mũ Thích Nghi (Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi) - SMPT Cộng Thêm Hàng Sau: 55 ⇒ 40
Bùa Xanh (Bùa Xanh Mát Lành) - SMCK & SMPT: 60 ⇒ 50
Áo Choàng Gai (Giáp Gai Hồng Hoa) - Giáp: 120 ⇒ 100
Vương Miện Hoàng Gia (Khiên Chắn Hoàng Gia) - Máu: 350 ⇒ 200
Vương Miện Hoàng Gia (Khiên Chắn Hoàng Gia) - SMPT: 50 ⇒ 40
Diệt Khồng Lồ (Diệt Ác Quỷ) - SMCK: 50% ⇒ 40%
Chùy Xuyên Phá (Chùy Thần Lực): Tốc Đánh: 40% ⇒ 30%
Chùy Xuyên Phá (Chùy Thần Lực): Khuếch Đại Sát Thương: 50% ⇒ 40%
Bàn Tay Công Lý (Găng Tay Thần Thánh) - SMCK & SMPT: 60% ⇒ 50%
Nỏ Sét (Nỏ Sét Ánh Sáng) - Máu: 350 ⇒ 200
Nỏ Sét (Nỏ Sét Ánh Sáng) - Kháng Phép: 50 ⇒ 40
Găng Bảo Thạch (Găng Ngọc Thạch) - SMPT: 65 ⇒ 55
Nanh Nashor (Món Quà Của Baron) - Tốc Đánh Khi Kích Hoạt: 80 ⇒ 65
Mũ Phù Thủy Rabadon (Mũ Thăng Hoa Rabadon) - Khuếch Đại Sát Thương: 50% ⇒ 33%
Huyết Kiếm (Huyết Thần Kiếm) - SMPT: 30 ⇒ 40
Kiếm Súng Hextech (Thánh Kiếm Hextech) - SMCK: 30 ⇒ 40
Kiếm Súng Hextech (Thánh Kiếm Hextech) - SMPT: 50 ⇒ 40
Dao Điện Statikk (Đao Quang Điện Statikk) - Sát thương: 80 ⇒ 95
Trang bị hỗ trợ
Tất cả các Trang Bị Hỗ Trợ sẽ bị giảm Máu từ 250 xuống còn 150
Lời Thề Hiệp Sĩ giữ nguyên (Máu Cơ Bản vẫn là 50)
Nâng cấp
Cấp Cứu Chiến Trường I - Ngưỡng Máu: 50% ⇒ 60%
Độc Hành I - Lá Chắn 25% Máu ⇒ Lá Chắn 20% Máu
Món Đồ Tăng Giá đã bị vô hiệu hóa do gặp lỗi, chúng tôi sẽ mở lại nó khi lỗi đã được khắc phục
Hộ Pháp I - Lá Chắn: 160 ⇒ 145
Tiếp Sức I - Tốc Đánh Ban Đầu: 6% ⇒ 8%
Nhiệm Vụ Tích Vàng: Một phần thưởng quá giá trị đã được cập nhật
Thăng Hoa không còn xuất hiện ở vòng 2-1
Thăng Hoa - Khuếch Đại Sát Thương: 50% ⇒ 60%
Báo Thù Cho Bại Binh - Thưởng Thêm Chỉ Số: 18% ⇒ 20%
Động Cơ Tăng Tốc - Tốc Đánh: 6% ⇒ 9%
Cấp Cứu Chiến Trường II - Ngưỡng Máu: 50% ⇒ 60%
Cấp Cứu Chiến Trường II - Máu Hồi Lại: 250-600
Deja Vu+ (Galio): Nhận 1 Galio 2 sao ⇒ Nhận 2 Galio
[Làm Lại] Ý Chí Rồng Thiêng: Nhận 1 Vuốt Rồng. Các tướng có mang Vuốt Rồng nhận 100 Máu và 10% Chống Chịu.
Linh Hoạt - Máu mỗi ấn: 25 ⇒ 10
Bạn Bè Phương Xa - Chỉ Số Chia Sẻ: 20% ⇒ 22%
Nhỏ Nhưng Có Võ đã bị loại bỏ
Đường Nung+ (Rumble) - Nhận 1 Rumble 2 sao ⇒ Nhận 2 Rumble
Thuốc Phép 201 - (Ma Thuật) SMCK & SMPT Tăng Thêm: 20% ⇒ 25%
Tiếp Sức II - Tốc Đánh Ban Đầu: 8% ⇒ 10%
Kiếm Phép - Sát thương: 150% ⇒ 120%
Hảo Ngọt+ (Nunu) - Nhận 1 Nunu 2 sao ⇒ Nhận 2 Nunu
Bổ Sung Quân Lực - Số Tướng 3 Vàng Nhận Được: 4 ⇒ 5
Chờ Đợi Xứng Đáng - Số Vòng Đấu Phải Chờ: 2 ⇒ 1
Nóng Tính - Giáp & Kháng Phép: 30 ⇒ 35
Hoa Sen Nở Rộ III - Tỉ Lệ Chí Mạng: 10% ⇒ 12%
Thăng Hoa Tột Đỉnh - Khuếch Đại Sát Thương Cơ Bản: 15% ⇒ 20%
Thăng Hoa Tột Đỉnh - Khuếch Đại Sát Thương Khi Thăng Hoa: 45% ⇒ 50%
To Lớn & Mạnh Mẽ - Máu tối đa: 5% ⇒ 4%
Thích Mở Rộng - Vàng Ban Đầu: 10 ⇒ 15
Quỹ Phòng Hộ - Vàng: 20 ⇒ 22
Đầu Tư++ - Vàng: 36 ⇒ 45
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm XP Ban Đầu: 8 ⇒ 12
Tiếp Sức III - Tốc Đánh Ban Đầu: 10% ⇒ 12%
Khổng Lồ Tí Hon - Vàng mỗi vòng: 1 ⇒ 2
Khổng Lồ Tí Hon+ - Vàng mỗi vòng: 1 ⇒ 2
Khổng Lồ Tí Hon+ - Vàng Ban Đầu: 15 ⇒ 8
AFK - Vàng: 18 ⇒ 20
Giả Dược - Tốc Đánh: 1% ⇒ 2%
Cháy Rụi giờ có thể xuất hiện ở vòng 2-1
Truy Cùng Diệt Tận - Ngưỡng Hành Quyết: 12% Máu ⇒ 10% Máu
Hộ Pháp II - Lá Chắn: 240 ⇒ 230
To Lớn & Mạnh Mẽ - Máu tối đa: 5% ⇒ 4%
Bùa
MỚI Bùa: (Giai đoạn 2/3) Gương Thần - 2v - Nhận 1 bản sao 1 sao của 1 tướng ngẫu nhiên bạn triển khai ở giao tranh trước.
MỚI Bùa: (Giai đoạn 3/4) Khiên Không Sao - 1v - Giao tranh tiếp theo: Nhận 300 Lá Chắn cho các tướng 1 sao của bạn.
MỚI Bùa: (Giai đoạn 3/4) Đồ Ăn An Ủi - 1v - Nhận 1 máu người chơi. Nhận thêm 2 máu nữa nếu bạn thua vòng giao tranh người chơi tiếp theo.
MỚI Bùa: (Giai đoạn 4+) Nhặt Nhạnh - 4v - Giao tranh tiếp theo: 2 tướng không có trang bị sẽ nhận 1 trang bị hoàn chỉnh tạm thời.
MỚI Bùa: (Giai đoạn 4+) Ma Tạo Tác- 2v - Nhận 1 Tạo Tác tạm thời trong 1 vòng đấu.
Hóa Tạo Tác đã bị loại bỏ
Chỉ 3 Vàng - Giá Bán: 2 ⇒ 1
Chỉ 4 Vàng - Giá Bán: 4 ⇒ 3
Lắp Ráp - Giá Bán: 10 ⇒ 12
Triệu Gọi Ấn - Giá Bán: 15 ⇒ 12
Lễ Nguyệt Tộc - Giá Bán: 2 ⇒ 3
Triệu Hồi Rồng - SMCK: 405 ⇒ 315
Siêu Thăng Hoa - Giá Bán: 1 ⇒ 0
Siêu Thăng Hoa - Thời Gian Chờ: 25 ⇒ 22 giây
Nghi Thức Cổ Đại (Kỳ Quái) - Tốc Độ Đánh: 10% ⇒ 20%
Đàn Ong Bận Rộn (Ong Mật) - Tốc Độ Của Ong: 15% ⇒ 25%
Gambit Hậu (Tiên Linh) - Giá Bán: 2 ⇒ 1
Bứt Tốc (Thời Không) - Giá Bán: 2 ⇒ 1
Dễ Như Ăn Kẹo (Bánh Ngọt) - Đường Nhận Được: 10 ⇒ 25
Thông Đạo Thuật (Cổng Dịch Chuyển) - Giá Bán: 2 ⇒ 0
Hỏa Cuồng (Hỏa) - Tàn Lửa Nhận Được: 8 ⇒ 10
Phun Lửa! (Rồng) - Giá Bán: 2 ⇒ 1
Đại Ẩn Chính (Ẩn Chính) - Giá Bán: 2 ⇒ 1
Đại Ẩn Chính (Ẩn Chính) - Khuếch Đại Sát Thương & Chống Chịu: 15% ⇒ 20%
Xerath Bùa Thăng Hoa, Chiến Xa - Giá Bán: 5 ⇒ 3
Xerath Bùa Thăng Hoa, Phán Quyết - Vàng Khi Thắng: 8 ⇒ 12
Xerath Bùa Thăng Hoa, Phán Quyết - XP Khi Thua: 12 ⇒ 20
Xerath Bùa Thăng Hoa, Người Tình - Giá Bán: 4 ⇒ 2
Xerath Bùa Thăng Hoa, Mặt Trời - Giá Bán: 40 ⇒ 32
Xerath Bùa Thăng Hoa, Thế Giới - Giá Bán: 36 ⇒ 30
Đang cập nhật
Bản cập nhật DTCL 14.17 ra mắt vào ngày 28/8 trên tất cả các máy chủ Đấu Trường Chân Lý.