Dù các đại diện Hàn Quốc vừa mới thất bại tại giải đấu quốc tế MSI 2023, nhưng không thể phủ nhận sức hấp dẫn của LCK so với những giải đấu quốc nội khác trên thế giới, nó vẫn nhận được sự quan tâm của đông đảo game thủ LMHT quốc tế.
Mới đây, ban tổ chức cũng đã công bố lịch thi đấu chi tiết cho LCK Mùa Hè 2023.
Lịch thi đấu Vòng Bảng LCK Mùa Hè 2023 mới nhất hôm nay
Lịch thi đấu tuần 1
Ngày | Giờ thi đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
07/06 | 15h00 | KT | HLE | |
07/06 | 17h30 | DK | LSB | |
08/06 | 15h00 | KDF | DRX | |
08/06 | 17h30 | BRO | NS | |
09/06 | 15h00 | KT | GEN | |
09/06 | 17h30 | T1 | HLE | |
10/06 | 13h00 | LSB | NS | |
10/06 | 15h30 | KDF | BRO | |
11/06 | 13h00 | DRX | DK | |
11/06 | 15h30 | GEN | T1 |
Lịch thi đấu tuần 2
Ngày | Giờ thi đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
14/06 | 15h00 | HLE | DRX | |
14/06 | 17h30 | GEN | KDF | |
15/06 | 15h00 | T1 | LSB | |
15/06 | 17h30 | DK | BRO | |
16/06 | 15h00 | NS | GEN | |
16/06 | 17h30 | DRX | KT | |
17/06 | 13h00 | HLE | KDF | |
17/06 | 15h30 | BRO | T1 | |
18/06 | 13h00 | LSB | KT | |
18/06 | 15h30 | DK | NS |
Lịch thi đấu tuần 3
Ngày | Giờ thi đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
21/06 | 15h00 | LSB | BRO | |
21/06 | 17h30 | KDF | T1 | |
22/06 | 15h00 | GEN | DRX | |
22/06 | 17h30 | KT | DK | |
23/06 | 15h00 | KDF | NS | |
23/06 | 17h30 | HLE | LSB | |
24/06 | 13h00 | DK | GEN | |
24/06 | 15h30 | T1 | KT | |
25/06 | 13h00 | NS | DRX | |
25/06 | 15h30 | BRO | HLE |
Lịch thi đấu tuần 4
Ngày | Giờ thi đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
28/06 | 15h00 | HLE | DK | |
28/06 | 17h30 | KT | KDF | |
29/06 | 15h00 | GEN | BRO | |
29/06 | 17h30 | DRX | LSB | |
30/06 | 15h00 | KT | NS | |
30/06 | 17h30 | T1 | DK | |
01/07 | 13h00 | BRO | DRX | |
01/07 | 15h30 | LSB | KDF | |
02/07 | 13h00 | GEN | HLE | |
02/07 | 15h30 | NS | T1 |
Lịch thi đấu tuần 5
Ngày | Giờ Thi Đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
05/07 | 15h00 | KDF | DK | |
05/07 | 17h30 | DRX | T1 | |
06/07 | 15h00 | NS | HLE | |
06/07 | 17h30 | LSB | GEN | |
07/07 | 15h00 | BRO | KT | |
07/07 | 17h30 | DK | DRX | |
08/07 | 13h00 | T1 | GEN | |
08/07 | 15h30 | NS | LSB | |
09/07 | 13h00 | KT | BRO | |
09/07 | 15h30 | KDF | HLE |
Lịch thi đấu tuần 6
Ngày | Giờ Thi Đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
12/07 | 15h00 | LSB | DK | |
12/07 | 17h30 | GEN | NS | |
13/07 | 15h00 | HLE | KT | |
13/07 | 17h30 | BRO | KDF | |
14/07 | 15h00 | T1 | NS | |
14/07 | 17h30 | DRX | GEN | |
15/07 | 13h00 | KDF | LSB | |
15/07 | 15h30 | HLE | BRO | |
16/07 | 13h00 | DK | T1 | |
16/07 | 15h30 | KT | DRX |
Lịch thi đấu tuần 7
Ngày | Giờ Thi Đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
19/07 | 15h00 | DK | KT | |
19/07 | 17h30 | LSB | HLE | |
20/07 | 15h00 | KDF | GEN | |
20/07 | 17h30 | DRX | NS | |
21/07 | 15h00 | BRO | DK | |
21/07 | 17h30 | HLE | T1 | |
22/07 | 13h00 | GEN | KT | |
22/07 | 15h30 | NS | KDF | |
23/07 | 13h00 | T1 | BRO | |
23/07 | 15h30 | LSB | DRX |
Lịch thi đấu tuần 8
Ngày | Giờ Thi Đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
26/07 | 15h00 | GEN | LSB | |
26/07 | 17h30 | KDF | KT | |
27/07 | 15h00 | T1 | DRX | |
27/07 | 17h30 | HLE | NS | |
28/07 | 15h00 | DK | KDF | |
28/07 | 17h30 | BRO | LSB | |
29/07 | 13h00 | KT | T1 | |
29/07 | 15h30 | DRX | HLE | |
30/07 | 13h00 | NS | BRO | |
30/07 | 15h30 | GEN | DK |
Lịch thi đấu tuần 9
Ngày | Giờ Thi Đấu | Đội 1 | Kết Quả | Đội 2 |
02/08 | 15h00 | T1 | KDF | |
02/08 | 17h30 | NS | DK | |
03/08 | 15h00 | DRX | BRO | |
03/08 | 17h30 | HLE | GEN | |
04/08 | 15h00 | LSB | T1 | |
04/08 | 17h30 | NS | KT | |
05/08 | 13h00 | DK | HLE | |
05/08 | 15h30 | BRO | GEN | |
06/08 | 13h00 | DRX | KDF | |
06/08 | 15h30 | KT | LSB |
Về cơ bản, thể thức thi đấu của Vòng Bảng vẫn không khác gì những mùa trước, các đội sẽ thi đấu lượt đi và lượt về tính điểm, các trận đấu đều là BO3. Khép lại Vòng Bảng, 6 đội mạnh nhất sẽ tiến vào Vòng Playoffs.