Tướng
Aphelios
Nội tại chỉ số sát thương 2-12 ⇒ 3-18.
Hồi máu của Severum 200/300/400 ⇒ 250/375/500.
Calibrum R sát thương thêm từ dấu ấn 20-70 ⇒ 40-100.
Crescendum tăng từ 3 ⇒ 4.
Gravitum R tăng thời gian trói 1 ⇒ 1,25 giây.
Inferum sát thương 75% ⇒ 85%.
Camille
Tốc độ đánh của E 40-80 ⇒ 40-60%.
Corki
Tỉ lệ sát thương vật lý cơ bản của Q 50% ⇒ 70%.
Graves
Giáp của E mỗi điểm cộng dồn 8-20 ⇒ 6-18.
Hecarim
Sát thương cơ bản của E tăng từ 45-165 ⇒ 354-155, sát thương cơ bản tối đa 90-330 ⇒ 70-310.
Karma
Giảm hồi chiêu R (kĩ năng) tăng từ 2/3/4 ở cấp 1/7/13 =
Thời gian hồi của R 45-36 ⇒ 40-34s.
Lee Sin
Sát thương vật lý mỗi cấp 3.2 ⇒ 3.7.
Nidalee
Sát thương vật lý 61 ⇒ 58.
Pantheon
Sát thương Q 75-215 (+100% sức mạnh công kích cơ bản) ⇒ 70-190 (+115% tổng sức mạnh công kích), tỷ lệ sát thương cộng thêm 100 ⇒ 115% sức mạnh công kích cơ bản.
Samira
Hồi chiêu E 15-11 ⇒ 20-12s, tốc độ đánh 30-50 ⇒ 20-40%.
Trundle
Hồi máu nội tại 2/3/4/5/6% ở cấp 1/5/9/12/15 ⇒ 2-7% tỷ lệ theo cấp.
Hồi chiêu của W 15 ⇒ 15-11s.
Udyr
Sát thương phượng hoàng tăng từ 40/80/120/160/200/240 =
Runes
Áo Choàng Mây
Tốc độ di chuyển 10/20/30 ⇒ 5/20/35%.
Thời gian tồn tại 2,5 giây ⇒ 2 giây.
Cập nhật Skin
Kassadin Hextech
Amumu Hoàng Tử Bí Ngô
Elise Phù Thủy
Fizz Quỷ Nhỏ